Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STK DD-000005
| Hữu Ngọc dịch | Truyện cổ Grim | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2006 | 54000 | VĐ1 |
2 |
STK DD-000006
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Vượt lên số phận | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2010 | 54000 | VĐ1 |
3 |
STK DD-000007
| Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện Toán học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 11000 | VĐ1 |
4 |
STK DD-000008
| Đỗ Quang Lưu | Một trăm linh một mẩu chuyện về chữ nghĩa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 16900 | VĐ1 |
5 |
STK DD-000009
| Ôn Như | Cổ học tinh hoa | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2006 | 34000 | VĐ1 |
6 |
STK DD-000010
| Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2000 | 10000 | VĐ1 |
7 |
STK DD-000011
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7600 | VĐ1 |
8 |
STK DD-000012
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | VĐ1 |
9 |
STK DD-000013
| Nguyễn Thị Bích Nga | Mẹ sẽ luôn ở bên con | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2006 | 12000 | VĐ1 |
10 |
STK DD-000014
| Quách Thu Nguyệt | Thời đi học của những người nổi tiếng (t1,2,3) | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2006 | 12000 | VĐ1 |
11 |
STK DD-000015
| Quách Thu Nguyệt | Thời đi học của những người nổi tiếng (t1,2,3) | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2006 | 12000 | VĐ1 |
12 |
STK DD-000016
| Quách Thu Nguyệt | Thời đi học của những người nổi tiếng (t1,2,3) | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2006 | 12000 | VĐ1 |
13 |
STK DD-000017
| Phạm Vĩnh Thông | Trò chơi vận động và vui chơi giải trí | Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia HN | .H | 2006 | 12000 | VĐ1 |
14 |
STK DD-000018
| Nguyễn Hữu Thăng | Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao?( Toán học, Thực vật học) | Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia HN | .H | 1995 | 12000 | VĐ1 |
15 |
STK DD-000019
| Nguyễn Hữu Thăng | Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao?( Toán học, Thực vật học) | Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia HN | .H | 1995 | 12000 | VĐ1 |
16 |
STK DD-000020
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9000 | VĐ1 |
17 |
STK DD-000021
| Lê Huy Bắc Dịch | Ông già và biển cả | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2004 | 10000 | VĐ1 |
18 |
STK DD-000022
| Quách Thu Nguyệt | Dấu ấn trăm năm | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 52000 | VĐ1 |
19 |
STK DD-000023
| Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Trái tim người thầy | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 13500 | VĐ1 |
20 |
STK DD-000024
| Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Đứa con của loài cây | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | VĐ1 |
21 |
STK DD-000025
| Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 15600 | VĐ1 |
22 |
STK DD-000026
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Nhà xuất bản hội nhà văn | .H | 2003 | 25000 | VĐ1 |
23 |
STK DD-000027
| Nguyễn Thanh Cải | Trái tim có điều kỳ diệu | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 14000 | VĐ1 |
24 |
STK DD-000028
| | Tấm lòng người cha | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 15500 | VĐ1 |
25 |
STK DD-000029
| Quách Thu Nguyệt | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2004 | 7800 | VĐ1 |
26 |
STK DD-000030
| Phan Kế Bính | Việt Nam phong tục | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 1990 | 21000 | VĐ1 |
27 |
STK DD-000031
| Phan Kế Bính | Đường chúng tôi đi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 10600 | VĐ1 |
28 |
STK DD-000032
| Phan Kế Bính | Những câu chuyện về tình bạn | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 6500 | VĐ1 |
29 |
STK DD-000033
| Lê Thị Thu Thủy | Quà của tuổi | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 5500 | VĐ1 |
30 |
STK DD-000034
| Xuân Tùng tuyển chọn | Cây chi không trái, gái chi không chồng | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | VĐ1 |
31 |
STK DD-000035
| Văn Duy | Người khách sau chiến tranh | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2004 | 23000 | VĐ1 |
32 |
STK DD-000036
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Vượt lên số phận | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2009 | 24000 | VĐ1 |
33 |
STK DD-000037
| Lưu Ly | Danh nhân khoa học tự nhiên | NHà xuất bản Từ điển bách khoa | .H | 2006 | 33000 | VĐ1 |
34 |
STK DD-000038
| Lê Văn Đình | Thần đồng Trung hoa | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2004 | 50000 | VĐ1 |
35 |
STK DD-000039
| Nguyễn Thị Bích Nga | Mẹ sẽ luôn ở bên con | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2006 | 17000 | VĐ1 |
36 |
STK DD-000040
| Kao Sơn | Khúc đồng dao lấp lánh | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 11000 | VĐ1 |
37 |
STK DD-000041
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 5000 | VĐ1 |
38 |
STK DD-000042
| Dạ Thư | Mỗi ngày là một tặng phẩm | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2006 | 14000 | VĐ1 |
39 |
STK DD-000043
| Phong Thu tuyển chọn | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi (t2) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 14000 | VĐ1 |
40 |
STK DD-000044
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 32000 | VĐ1 |
41 |
STK DD-000045
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 32000 | VĐ1 |
42 |
STK DD-000046
| Ngô Trần Ái | Cánh phượng hồng của tôi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 8000 | 8(V)(075) |
43 |
STK DD-000047
| Đức Anh | Chín trăm chín chín câu đố Việt Nam | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2008 | 26000 | VĐ1 |
44 |
STK DD-000048
| Đức Anh | Chín trăm chín chín câu đố Việt Nam | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2008 | 26000 | VĐ1 |
45 |
STK DD-000049
| Trần Hồng Minh | Câu đố luyện trí thông minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2011 | 25000 | VĐ1 |
46 |
STK DD-000050
| Trần Hồng Minh | Câu đố luyện trí thông minh | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2011 | 25000 | VĐ1 |
47 |
STK DD-000051
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 30000 | VĐ1 |
48 |
STK DD-000052
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 30000 | VĐ1 |
49 |
STK DD-000053
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 30000 | VĐ1 |
50 |
STK DD-000054
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2008 | 16000 | VĐ1 |
51 |
STK DD-000055
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2008 | 16000 | VĐ1 |
52 |
STK DD-000056
| Trần Đương | Những người được Bác Hồ đặt tên | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 40000 | VĐ1 |
53 |
STK DD-000057
| Trần Đương | Những người được Bác Hồ đặt tên | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 40000 | VĐ1 |
54 |
STK DD-000058
| Trần Đương | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2007 | 11000 | 3K5H6 |
55 |
STK DD-000059
| Trần Đương | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2007 | 11000 | 3K5H6 |
56 |
STK DD-000060
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
57 |
STK DD-000061
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
58 |
STK DD-000062
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
59 |
STK DD-000063
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
60 |
STK DD-000064
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
61 |
STK DD-000065
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
62 |
STK DD-000066
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
63 |
STK DD-000067
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
64 |
STK DD-000068
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
65 |
STK DD-000069
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
66 |
STK DD-000070
| Phạm Quang Vinh | Kén rể | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 6500 | VĐ17 |
67 |
STK DD-000071
| Phạm Quang Vinh | Kén rể | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 6500 | VĐ17 |
68 |
STK DD-000072
| Lê Vân | Chuyện chị Minh Khai | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2010 | 10000 | V18 |
69 |
STK DD-000073
| Lê Vân | Chuyện chị Minh Khai | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2010 | 10000 | V18 |
70 |
STK DD-000074
| Lê Vân | Tủ sách danh nhân: LôMôNôXôp | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 54(09) |
71 |
STK DD-000075
| Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân: SACLƠĐACUYN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 8300 | 5(09) |
72 |
STK DD-000076
| Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân: ISACNIUTON | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | 53(09) |
73 |
STK DD-000077
| Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân: THOMASEDISON | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 6C9(09) |
74 |
STK DD-000078
| Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân" ANFRETNOBEN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6600 | 53 |
75 |
STK DD-000079
| Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân: BENJAMIN FRANKLIN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6400 | 53 |
76 |
STK DD-000080
| Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân: BENJAMIN FRANKLIN | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 6400 | 53 |
77 |
STK DD-000081
| Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân: JAMESWATT | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 6(09) |
78 |
STK DD-000082
| Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân: JAMESWATT | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6000 | 6(09) |
79 |
STK DD-000083
| Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân: LÔMÔLÔXÔP | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 54(09) |
80 |
STK DD-000084
| Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân: STEPHEN HAWKING | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | 54(09) |
81 |
STK DD-000085
| Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân: MARI QUYRI | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 53(09) |
82 |
STK DD-000086
| Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân: MARI QUYRI | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 53(09) |
83 |
STK DD-000087
| Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân: MARI QUYRI | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | 53(09) |
84 |
STK DD-000088
| Nguyễn Văn Mậu | EINSTEIN còn là nhà sáng chế | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5500 | 53 |
85 |
STK DD-000089
| Nguyễn Văn Mậu | EINSTEIN còn là nhà sáng chế | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 5500 | 53 |
86 |
STK DD-000090
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t1) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 13100 | 3K546 |
87 |
STK DD-000091
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t1) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 13100 | 3K546 |
88 |
STK DD-000092
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t2) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 25000 | 3K546 |
89 |
STK DD-000093
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t2) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 25000 | 3K546 |
90 |
STK DD-000094
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t2) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 25000 | 3K546 |
91 |
STK DD-000095
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t2) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 25000 | 3K546 |
92 |
STK DD-000096
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t3) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 25000 | 3K546 |
93 |
STK DD-000097
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t3) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 25000 | 3K546 |
94 |
STK DD-000098
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 20000 | 3K546 |
95 |
STK DD-000099
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 20000 | 3K546 |
96 |
STK DD-000103
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 16000 | 53( 083) |
97 |
STK DD-000104
| Phạm Quang Vinh | Truyện ngụ ngôn , cổ tích Việt Nam: Trí khôn, con ngỗng,... | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 25000 | VĐ17 |
98 |
STK DD-000105
| Phạm Quang Vinh | Truyện ngụ ngôn , cổ tích Việt Nam: Trí khôn, con ngỗng,... | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 25000 | VĐ17 |
99 |
STK DD-000106
| Phạm Quang Vinh | Truyện ngụ ngôn , cổ tích Việt Nam: Trí khôn, con ngỗng,... | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 25000 | VĐ17 |
100 |
STK DD-000107
| Phạm Quang Vinh | Truyện ngụ ngôn , cổ tích Việt Nam: Trí khôn, con ngỗng,... | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 25000 | VĐ17 |
101 |
STK DD-000108
| Phạm Quang Vinh | Truyện cổ tích Việt Nam: Hòn trống mái | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | VĐ17 |
102 |
STK DD-000109
| Phạm Quang Vinh | Truyện cổ tích Việt Nam: Hòn trống mái | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2006 | 6500 | VĐ17 |
103 |
STK DD-000110
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 8500 | VĐ17 |
104 |
STK DD-000111
| Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 8500 | VĐ17 |
105 |
STK DD-000112
| Lê Trọng Minh | Thủy cung dậy sóng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 14000 | VĐ17 |
106 |
STK DD-000113
| Lê Trọng Minh | Thủy cung dậy sóng | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 14000 | VĐ17 |
107 |
STK DD-000114
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2008 | 16000 | 3K546 |
108 |
STK DD-000115
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2008 | 16000 | 3K546 |
109 |
STK DD-000116
| Hoàng Quốc Việt | Đường Bác Hồ chúng ta đi | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2008 | 44800 | 3K546 |
110 |
STK DD-000117
| Hoàng Quốc Việt | Đường Bác Hồ chúng ta đi | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2008 | 44800 | 3K546 |
111 |
STK DD-000118
| Hoàng Quốc Việt | Đường Bác Hồ chúng ta đi | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2008 | 44800 | 3K546 |
112 |
STK DD-000119
| Trần Đương | Bác Hồ như chúng ta đã biết | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 40000 | 3K546 |
113 |
STK DD-000120
| Trần Đương | Bác Hồ như chúng ta đã biết | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 40000 | 3K546 |
114 |
STK DD-000121
| Trần Đương | Bác Hồ với nhân sĩ trí thức | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 45400 | 3K546 |
115 |
STK DD-000122
| Trần Đương | Bác Hồ với nhân sĩ trí thức | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 45400 | 3K546 |
116 |
STK DD-000123
| Trần Đương | Bác Hồ với nhân sĩ trí thức | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 45400 | 3K546 |
117 |
STK DD-000124
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2008 | 23000 | 3K546 |
118 |
STK DD-000125
| Ngọc Châu | Bảy chín câu hỏi đáp về Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2007 | 28500 | 3K5H6 |
119 |
STK DD-000126
| Mai Thời Chín | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2007 | 25000 | 3K5H6 |
120 |
STK DD-000127
| Trình Quang Phú | Đường Bác Hồ đi cứu nước | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 60000 | 3K5H6 |
121 |
STK DD-000128
| Quốc Khánh | Một trăm linh một bài toán trắc nghiệm IQ | NHà xuất bản Từ điển bách khoa | .H | 2007 | 18000 | 3K5H6 |
122 |
STK DD-000129
| Minh Đức dịch | Rèn luyện IQ phát triển trí tuệ | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2008 | 25000 | 3K5H6 |
123 |
STK DD-000130
| Vũ Bội Tuyền | Hai trăm năm mươi câu đố luyện trí thông minh | Nhà xuất bản lao động | .H | 2007 | 17000 | 3K5H6 |
124 |
STK DD-000131
| Nguyễn Thị Tuyết Sương | Cô y tá nhỏ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 54000 | 3K5H6 |
125 |
STK DD-000132
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
126 |
STK DD-000133
| Trần Đương | Bác Hồ như chúng tôi đã biết | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 40000 | 3K5H6 |
127 |
STK DD-000134
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2008 | 16000 | 3K5H6 |
128 |
STK DD-000135
| Nhiều tác giả | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2007 | 28500 | 3K5H6 |
129 |
STK DD-000136
| Trình Quang Phú | Đường Bác Hồ đi cứu nước | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2011 | 60000 | 3K5H6 |
130 |
STK DD-000137
| Trình Quang Phú | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2007 | 25000 | 3K5H6 |
131 |
STK DD-000138
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 3K5H6 |
132 |
STK DD-000139
| Minh Luyện biên dịch | Phút dành cho thầy | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 2008 | 26000 | VĐ1 |
133 |
STK DD-000140
| Minh Luyện biên dịch | Phút dành cho thầy | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 2008 | 26000 | VĐ1 |
134 |
STK DD-000141
| Minh Luyện biên dịch | Mari quỷi | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 11200 | 54 |
135 |
STK DD-000142
| Huỳnh Lý dịch | Không gia đình (t1,2) | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 39000 | VN |
136 |
STK DD-000143
| Huỳnh Lý dịch | Không gia đình (t1,2) | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 39000 | VN |
137 |
STK DD-000144
| Cường Long | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam (t1) | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 45000 | VĐ17 |
138 |
STK DD-000145
| Cường Long | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam (t1) | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 45000 | VĐ17 |
139 |
STK DD-000146
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2010 | 22000 | VĐ17 |
140 |
STK DD-000147
| Phan Thị Thanh Nhàn | Xóm đê ngày ấy | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 21000 | V |
141 |
STK DD-000148
| Nguyễn Đức | Mười vạn câu hỏi vì sao? | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2011 | 55000 | V |
142 |
STK DD-000149
| Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Sinh học | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2011 | 44000 | 57 |
143 |
STK DD-000150
| Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Sinh học | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2011 | 44000 | 57 |
144 |
STK DD-000151
| Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Vật lý | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2011 | 40000 | 53 |
145 |
STK DD-000152
| Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Vật lý | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2011 | 40000 | 53 |
146 |
STK DD-000153
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Gương dũng cảm | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 40000 | VĐ1 |
147 |
STK DD-000154
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Gương dũng cảm | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 40000 | VĐ1 |
148 |
STK DD-000155
| Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Toán học | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2011 | 42000 | VĐ1 |
149 |
STK DD-000156
| Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện trạng Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2010 | 39000 | VĐ1 |
150 |
STK DD-000157
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2010 | 40000 | VĐ1 |
151 |
STK DD-000158
| Nguyễn Huy Linh | Những mẩu chuyện về các nhà khoa học | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2009 | 30000 | VĐ1 |
152 |
STK DD-000159
| Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Vật lí | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | HCM | 2011 | 40000 | 53 |
153 |
STK DD-000160
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo Dục | HCM | 2010 | 40000 | 3KP |
154 |
STK DD-000161
| Nguyễn Phương Bảo An | Truyện cổ An Đec Xen | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2007 | 45000 | 3KP |
155 |
STK DD-000162
| Mai Ngọc Thanh | Truyện tiếu lâm | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2002 | 39500 | 3KP |
156 |
STK DD-000163
| Trần Thanh Sơn | Gương học tập 100 doanh nhân bác học đoạt giải NoBel | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2009 | 37000 | 3KP |
157 |
STK DD-000164
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Lý | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2012 | 46000 | 3KP |
158 |
STK DD-000165
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Lý | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2012 | 46000 | 3KP |
159 |
STK DD-000166
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Lý | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2012 | 46000 | 3KP |
160 |
STK DD-000167
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Đinh | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2012 | 28000 | 3KP |
161 |
STK DD-000168
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Đinh | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2012 | 28000 | 3KP |
162 |
STK DD-000169
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Đinh | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2012 | 28000 | 3KP |
163 |
STK DD-000170
| Phạm Trường Khang | Lý Thường Kiệt và cuộc khàng chiến chống Tống | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2012 | 30000 | 3KP |
164 |
STK DD-000171
| Phạm Trường Khang | Lý Thường Kiệt và cuộc khàng chiến chống Tống | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2012 | 30000 | 3KP |
165 |
STK DD-000172
| Phạm Trường Khang | Lý Thường Kiệt và cuộc khàng chiến chống Tống | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2012 | 30000 | 3KP |
166 |
STK DD-000173
| Nguyễn Trang Hương | Danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 35000 | 3KP |
167 |
STK DD-000174
| Nguyễn Trang Hương | Danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 35000 | 3KP |
168 |
STK DD-000175
| Nguyễn Trang Hương | Danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 35000 | 3KP |
169 |
STK DD-000176
| Nguyễn Trang Hương | Những tấm lòng cao cả | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2010 | 36000 | 3KP |
170 |
STK DD-000177
| Phương Thanh | Truyện cổ tích hay nhất dành cho thiếu nhi | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2010 | 45000 | VĐ17 |
171 |
STK DD-000178
| Phương Thanh | Truyện cổ tích hay nhất dành cho thiếu nhi | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2010 | 45000 | VĐ17 |
172 |
STK DD-000179
| Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Cách mạng tháng 8 và quốc khánh 2/9/1945 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
173 |
STK DD-000180
| Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Cách mạng tháng 8 và quốc khánh 2/9/1945 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
174 |
STK DD-000181
| Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Cách mạng tháng 8 và quốc khánh 2/9/1945 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
175 |
STK DD-000182
| Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Toàn quốc kháng chiến 1946 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
176 |
STK DD-000183
| Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Toàn quốc kháng chiến 1946 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
177 |
STK DD-000184
| Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Toàn quốc kháng chiến 1946 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
178 |
STK DD-000185
| Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Hiệp định Giơnevơ và giải phóng thủ đô 10/10/1954 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
179 |
STK DD-000186
| Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Hiệp định Giơnevơ và giải phóng thủ đô 10/10/1954 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
180 |
STK DD-000187
| Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Hiệp định Giơnevơ và giải phóng thủ đô 10/10/1954 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
181 |
STK DD-000188
| Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Đánh bại chiến tranh phá hoại lần 2 của Mỹ ở miền Bắc năm 1972 và HĐ Pari... | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
182 |
STK DD-000189
| Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Đánh bại chiến tranh phá hoại lần 2 của Mỹ ở miền Bắc năm 1972 và HĐ Pari... | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
183 |
STK DD-000190
| Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Đánh bại chiến tranh phá hoại lần 2 của Mỹ ở miền Bắc năm 1972 và HĐ Pari... | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
184 |
STK DD-000191
| Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Đại thắng mùa xuân 1975 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
185 |
STK DD-000192
| Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Đại thắng mùa xuân 1975 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
186 |
STK DD-000193
| Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Đại thắng mùa xuân 1975 | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
187 |
STK DD-000194
| Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Đường mòn Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
188 |
STK DD-000195
| Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Đường mòn Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
189 |
STK DD-000196
| Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Đường mòn Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
190 |
STK DD-000197
| Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2010 | 22000 | 8(V) |
191 |
STK DD-000198
| Phạm Quang Vinh | Nói dối như cuội | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 5500 | 8(V) |
192 |
STK DD-000199
| | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 5500 | 3K5H6 |
193 |
STK DD-000200
| | Những câu đố thông minh và lí thú | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2005 | 25000 | 8(V) |
194 |
STK DD-000201
| Vũ Ngọc Khánh | Kê chuyện trạng Việt Nam | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2010 | 39000 | V13 |
195 |
STK DD-000202
| Phạm Trường Khang | Lịch sử Việt Nam thời hùng vương | Nhà xuất bản Hồng Đức | TH | 2012 | 39000 | V13 |
196 |
STK DD-000203
| Phong Thu | Truyện đọc Giáo dục công dân 7 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2003 | 3600 | 371 |
197 |
STK DD-000204
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo dục công dân 6 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 3600 | 371 |
198 |
STK DD-000205
| Nguyễn Việt Hà | Sự tích lông công lông quạ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 5000 | V18 |
199 |
STK DD-000206
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 9700 | V18 |
200 |
STK DD-000207
| Nguyễn Việt Hà | Các vị vua hiền Lý Nam Đế | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2011 | 12500 | V18 |
201 |
STK DD-000208
| Đỗ Đức | Sự tích cây Kim Giao | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 7500 | V18 |
202 |
STK DD-000209
| Nhật Trâm | Trái tim của Khỉ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 5000 | V18 |
203 |
STK DD-000210
| Nguyễn Việt Hà | Sự tích lông công lông quạ | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 5000 | V18 |
204 |
STK DD-000211
| Phạm Ngọc Tuấn | Sự tích Hồ ba bể | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2005 | 5000 | VĐ17 |
205 |
STK DD-000212
| Phạm Ngọc Tuấn | Sơn Tinh- Thủy Tinh | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2011 | 12500 | VĐ17 |
206 |
STK DD-000213
| Phạm Ngọc Tuấn | Sự tích rước đèn ông sao | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 7000 | V18 |
207 |
STK DD-000214
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | V18 |
208 |
STK DD-000215
| Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân STEPHENHAWKING | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 6800 | V18 |
209 |
STK DD-000216
| Mai Thế Sang | Bá tước Mông tơ crixtô(t2) | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2002 | 30000 | 3K16 |
210 |
STK DD-000217
| Nguyễn Hữu Lương | Rèn luyện trí tuệ để thành đạt | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | ĐN | 1998 | 30000 | V13 |
211 |
STK DD-000218
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2011 | 20000 | V13 |
212 |
STK DD-000219
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2011 | 20000 | V13 |
213 |
STK DD-000220
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2011 | 20000 | V13 |
214 |
STK DD-000221
| Hải Vy | Kể chuyện ĐàoTấn | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2012 | 25000 | V18 |
215 |
STK DD-000222
| Hải Vy | Kể chuyện ĐàoTấn | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2012 | 25000 | V18 |
216 |
STK DD-000223
| Hải Vy | Kể chuyện ĐàoTấn | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2012 | 25000 | V18 |
217 |
STK DD-000224
| Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2012 | 25000 | V18 |
218 |
STK DD-000225
| Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2012 | 25000 | V18 |
219 |
STK DD-000226
| Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2012 | 25000 | V18 |
220 |
STK DD-000227
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2010 | 20000 | V18 |
221 |
STK DD-000228
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2010 | 20000 | V18 |
222 |
STK DD-000229
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2010 | 20000 | V18 |
223 |
STK DD-000230
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2012 | 25000 | V18 |
224 |
STK DD-000231
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2012 | 25000 | V18 |
225 |
STK DD-000232
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2012 | 25000 | V18 |
226 |
STK DD-000233
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2011 | 25000 | V18 |
227 |
STK DD-000234
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2011 | 25000 | V18 |
228 |
STK DD-000235
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2011 | 25000 | V18 |
229 |
STK DD-000236
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2010 | 20000 | V18 |
230 |
STK DD-000237
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2010 | 20000 | V18 |
231 |
STK DD-000238
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | Nhà xuất bản lao động | ĐN | 2010 | 20000 | V18 |
232 |
STK DD-000239
| Ban thường vụ Hải Dương | Bác Hồ với Hải Dương, Hải Dương với Bác Hồ | Nhà xuất bản chính trị Quốc gia | .H | 2008 | 0 | 3K5H |
233 |
STK DD-000240
| Trần Quốc Hùng | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục Việt Nam | Nhà xuất bản TPHCM | .H | 2003 | 270000 | 3K5H |
234 |
STK DD-000241
| Hồi đồng thi đua khen thưởng | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản chính trị Quốc gia | .H | 2002 | 285000 | 3K5H |
235 |
STK DD-000242
| Hồi đồng thi đua khen thưởng | Hồ Chí Minh Khí phách của lịch sử | Nhà xuất bản lao động | .H | 2007 | 225000 | 3K5H |
236 |
STK DD-000243
| Nguyễn Thị Tình | Hồ Chí Minh người sống mãi với non sông | Nhà xuất bản Thanh Niên | .H | 2009 | 60000 | 3K5H |
237 |
STK DD-000244
| Nguyễn Như Ý | Hồ Chí Minh tác giả, tác phẩm, nghệ thuật ngôn từ | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 50000 | 8(V)(083) |
238 |
STK DD-000245
| Phan Tuyết | Bác hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản lao động | .H | 2010 | 35000 | 3K5H |
239 |
STK DD-000246
| Phan Tuyết | Bác hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản lao động | .H | 2010 | 35000 | 3K5H |
240 |
STK DD-000247
| Phan Tuyết | Bác hồ với nghề giáo | Nhà xuất bản lao động | .H | 2010 | 35000 | 3K5H |
241 |
STK DD-000248
| Nguyễn Văn Khoan | Trường học của Bác | Nhà xuất bản lao động | .H | 2013 | 45000 | 3K5H |
242 |
STK DD-000249
| Nguyễn Văn Khoan | Trường học của Bác | Nhà xuất bản lao động | .H | 2013 | 45000 | 3K5H |
243 |
STK DD-000250
| Nguyễn Văn Khoan | Trường học của Bác | Nhà xuất bản lao động | .H | 2013 | 45000 | 3K5H |
244 |
STK DD-000251
| Bùi Xuân Mỹ | Một thế kỷ văn minh nhân loại | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 1999 | 130000 | 55(09) |
245 |
STK DD-000252
| Trần Mạnh Thường | Tuyển tập danh ngôn thế giới | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 1996 | 35000 | 4(N) |
246 |
STK DD-000253
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007-2008 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2007 | 0 | 373.01 |
247 |
STK DD-000254
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007-2008 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | .H | 2007 | 0 | 373.01 |
248 |
STK DD-000255
| ELICOM | Thế giới những điều kỳ lạ Vượt lên bản thân | Nhà xuất bản lao động | .H | 2008 | 72000 | VN |
249 |
STK DD-000256
| ELICOM | Thế giới những điều kỳ lạ : Các ngành khoa học | Nhà xuất bản lao động | .H | 2008 | 66000 | VN |
250 |
STK DD-000257
| Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
251 |
STK DD-000258
| Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
252 |
STK DD-000259
| Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
253 |
STK DD-000260
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
254 |
STK DD-000261
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
255 |
STK DD-000262
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
256 |
STK DD-000263
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
257 |
STK DD-000264
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
258 |
STK DD-000265
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
259 |
STK DD-000266
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
260 |
STK DD-000267
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
261 |
STK DD-000268
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
262 |
STK DD-000269
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
263 |
STK DD-000270
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
264 |
STK DD-000271
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
265 |
STK DD-000272
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
266 |
STK DD-000273
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
267 |
STK DD-000274
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
268 |
STK DD-000275
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
269 |
STK DD-000276
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
270 |
STK DD-000277
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
271 |
STK DD-000278
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
272 |
STK DD-000279
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
273 |
STK DD-000280
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
274 |
STK DD-000281
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
275 |
STK DD-000282
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
276 |
STK DD-000283
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
277 |
STK DD-000284
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
278 |
STK DD-000285
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
279 |
STK DD-000286
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
280 |
STK DD-000287
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
281 |
STK DD-000288
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
282 |
STK DD-000289
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
283 |
STK DD-000290
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
284 |
STK DD-000291
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
285 |
STK DD-000292
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
286 |
STK DD-000293
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
287 |
STK DD-000294
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
288 |
STK DD-000295
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
289 |
STK DD-000296
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
290 |
STK DD-000297
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
291 |
STK DD-000298
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
292 |
STK DD-000299
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
293 |
STK DD-000300
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
294 |
STK DD-000301
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
295 |
STK DD-000302
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
296 |
STK DD-000303
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
297 |
STK DD-000304
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
298 |
STK DD-000305
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
299 |
STK DD-000306
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
300 |
STK DD-000307
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
301 |
STK DD-000308
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
302 |
STK DD-000309
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
303 |
STK DD-000310
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
304 |
STK DD-000311
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
305 |
STK DD-000312
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
306 |
STK DD-000313
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
307 |
STK DD-000314
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
308 |
STK DD-000315
| Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2014 | 23000 | 371.011 |
309 |
STK DD-000316
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
310 |
STK DD-000317
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
311 |
STK DD-000318
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
312 |
STK DD-000319
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
313 |
STK DD-000320
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
314 |
STK DD-000321
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
315 |
STK DD-000322
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
316 |
STK DD-000323
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
317 |
STK DD-000324
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
318 |
STK DD-000325
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
319 |
STK DD-000326
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
320 |
STK DD-000327
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
321 |
STK DD-000328
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
322 |
STK DD-000329
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
323 |
STK DD-000330
| Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2011 | 35000 | 371.011 |
324 |
STK DD-00333
| Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử bàng ảnh Tư liệu: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
325 |
STK DD-00334
| Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử bàng ảnh Tư liệu: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
326 |
STK DD-00335
| Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử bàng ảnh Tư liệu: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | Nhà xuất bản lao động | .H | 2009 | 60000 | 9(V) |
327 |
STK DD-000332
| Trần Đăng Khoa | Bí quyết thành công dành cho tuổi teen | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 2011 | 95000 | 371.011 |
328 |
STK DD-000331
| Trần Đăng Khoa | Tôi tài giỏi bạn cũng thế | Nhà xuất bản Phụ nữ | .H | 2013 | 110000 | VĐ2 |
329 |
STK DD-00340
| Trần Văn Thắng | Người Thầy (t1) | Giáo dục Việt Nam | .H | 2014 | 42000 | 8(V) |
330 |
STK DD-00341
| Trần Văn Thắng | Người Thầy (t2) | Giáo dục Việt Nam | .H | 2014 | 42000 | 8(V) |
331 |
STK DD-00342
| Trần Văn Thắng | Người Thầy (t3) | Giáo dục Việt Nam | .H | 2014 | 42000 | 8(V) |
332 |
STK DD-00343
| Trần Văn Thắng | Người Thầy (t4) | Giáo dục Việt Nam | .H | 2014 | 42000 | 8(V) |
333 |
STK DD-00344
| Trần Văn Thắng | Người Thầy (t5) | Giáo dục Việt Nam | .H | 2014 | 42000 | 8(V) |
334 |
STK DD-00345
| Trần Văn Thắng | Người Thầy (t6) | Giáo dục Việt Nam | .H | 2014 | 42000 | 8(V) |
335 |
STK DD-00336
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo Dục Việt Nam | H | 2016 | 16000 | 371.011.(075) |
336 |
STK DD-00337
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo Dục Việt Nam | H | 2016 | 16000 | 371.011.(075) |
337 |
STK DD-00338
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo Dục Việt Nam | H | 2016 | 16000 | 371.011.(075) |
338 |
STK DD-00339
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo Dục Việt Nam | H | 2016 | 16000 | 371.011.(075) |
339 |
STK DD-00346
| Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa hỏi và đáp | Hồng Đức | .Thanh Hóa | 2016 | 79000 | VĐ |
340 |
STK DD-00347
| Nhiều tác giả | Hoàng Sa và Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Thông tin và truyền thông | .H | 2014 | 75000 | VĐ |
341 |
STK DD-00348
| Kim Nhung | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp Thành phố HCM | .HCM | 2016 | 40000 | VĐ |
342 |
STK DD-00349
| Nhiều tác giả | Cùng nhau vượt qua bảo tố | Hà Nội | .H | 2013 | 35000 | VĐ |
343 |
STK DD-00350
| Nguyễn Ngọc Tư | Cánh đồng bất tận | | | 2018 | 55000 | 8(V) |
344 |
STK DD-00351
| Nguyễn Ngọc Tư | Cánh đồng bất tận | | | 2018 | 55000 | 8(V) |
345 |
STK DD-00352
| Nguyễn Ngọc Tư | Cánh đồng bất tận | | | 2018 | 55000 | 8(V) |
346 |
STK DD-00353
| Lê Quang Ánh | Thiên tài và số phận | | | 2018 | 65000 | 8(V) |
347 |
STK DD-00354
| Lê Quang Ánh | Thiên tài và số phận | | | 2018 | 65000 | 8(V) |
348 |
STK DD-00355
| Lê Quang Ánh | Thiên tài và số phận | | | 2018 | 65000 | 8(V) |
349 |
STK DD-00356
| Vương Hoa | Một ngày phiêu lưu trong thế giới toán học kỳ diệu | | | 2016 | 88000 | 8(V) |
350 |
STK DD-00357
| Vương Hoa | Một ngày phiêu lưu trong thế giới toán học kỳ diệu | | | 2016 | 88000 | 8(V) |
351 |
STK DD-00358
| Hoàng Nhụy | Chuyện con mèo và con chuột của nó | | | 2016 | 34000 | 8(V) |
352 |
STK DD-00359
| Hoàng Nhụy | Chuyện con mèo và con chuột của nó | | | 2016 | 34000 | 8(V) |
353 |
STK DD-00360
| Phương Huyên | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | | | 2016 | 35000 | 8(V) |
354 |
STK DD-00361
| Phương Huyên | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | | | 2016 | 35000 | 8(V) |
355 |
STK DD-00362
| Phương Huyên | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | | | 2016 | 35000 | 8(V) |
356 |
STK DD-00363
| Phương Hiếu | Chuyện vui Vật lý | Dân trí | Hà Nội | 2017 | 57000 | 8(V) |
357 |
STK DD-00364
| Phương Hiếu | Chuyện vui Vật lý | Dân trí | Hà Nội | 2017 | 57000 | 8(V) |
358 |
STK DD-00365
| Phương Hiếu | Chuyện vui Vật lý | Dân trí | Hà Nội | 2017 | 57000 | 8(V) |
359 |
STK DD-00366
| Phương Hiếu | Chuyện vui Vật lý | Dân trí | Hà Nội | 2017 | 57000 | 8(V) |
360 |
STK DD-00367
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
361 |
STK DD-00368
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
362 |
STK DD-00369
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
363 |
STK DD-00370
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
364 |
STK DD-00371
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
365 |
STK DD-00372
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
366 |
STK DD-00373
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
367 |
STK DD-00374
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
368 |
STK DD-00375
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
369 |
STK DD-00376
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
370 |
STK DD-00377
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
371 |
STK DD-00378
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
372 |
STK DD-00379
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
373 |
STK DD-00380
| First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | Tổng hợp | Hà Nội | 2013 | 39100 | 8(V) |
374 |
STK DD-00381
| Nguyễn Phương Bảo An | Kê chuyện trí thông minh | Văn học | Hà Nội | 2017 | 49000 | 8(V) |
375 |
STK DD-00382
| Nguyễn Phương Bảo An | Kê chuyện trí thông minh | Văn học | Hà Nội | 2017 | 49000 | 8(V) |
376 |
STK DD-00383
| Nguyễn Phương Bảo An | Kê chuyện trí thông minh | Văn học | Hà Nội | 2017 | 49000 | 8(V) |
377 |
STK DD-00384
| Hoàng Giang | Kê chuyện đạo đức và cách làm người | Văn học | Hà Nội | 2017 | 43000 | 8(V) |
378 |
STK DD-00385
| Hoàng Giang | Kê chuyện đạo đức và cách làm người | Văn học | Hà Nội | 2017 | 43000 | 8(V) |
379 |
STK DD-00386
| Nguyễn Thanh Hương | Kê chuyện danh nhân thế giới | Văn học | Hà Nội | 2017 | 40000 | 8(V) |
380 |
STK DD-00387
| Nguyễn Thanh Hương | Kê chuyện danh nhân thế giới | Văn học | Hà Nội | 2017 | 40000 | 8(V) |
381 |
STK DD-00388
| Nguyễn Thanh Hương | Kê chuyện danh nhân thế giới | Văn học | Hà Nội | 2017 | 40000 | 8(V) |
382 |
STK DD-00389
| Nguyễn Thanh Hương | Kê chuyện danh nhân thế giới | Văn học | Hà Nội | 2017 | 40000 | 8(V) |
383 |
STK DD-00390
| Nguyễn Phương Bảo An | Kê chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2017 | 44000 | 8(V) |
384 |
STK DD-00391
| Nguyễn Phương Bảo An | Kê chuyện danh nhân Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2017 | 44000 | 8(V) |
385 |
STK DD-00392
| Phương Thùy- Hoàng Trang | Kê chuyện Gương hiếu học | Văn học | Hà Nội | 2016 | 35000 | 8(V) |
386 |
STK DD-00393
| Phương Thùy- Hoàng Trang | Kê chuyện Gương hiếu học | Văn học | Hà Nội | 2016 | 35000 | 8(V) |
387 |
STK DD-00394
| Phương Thùy- Hoàng Trang | Kê chuyện Gương hiếu thảo | Văn học | Hà Nội | 2015 | 43000 | 8(V) |
388 |
STK DD-00395
| Phương Thùy- Hoàng Trang | Kê chuyện Gương hiếu thảo | Văn học | Hà Nội | 2015 | 43000 | 8(V) |
389 |
STK DD-00396
| Tạ Chí Đại Trường | Chuyện phiếm sử học | Văn học | Hà Nội | 2016 | 85000 | 8(V) |
390 |
STK DD-00397
| Tạ Chí Đại Trường | Chuyện phiếm sử học | Văn học | Hà Nội | 2016 | 85000 | 8(V) |
391 |
STK DD-00398
| Tạ Chí Đại Trường | Chuyện phiếm sử học | Văn học | Hà Nội | 2016 | 85000 | 8(V) |
392 |
STK DD-00399
| Nguyễn Tiến Dũng | Những câu đố tư duy lô gisc xứ Canterbury | Thế giới | Hà Nội | 2016 | 65000 | 8(V) |
393 |
STK DD-00400
| Nguyễn Tiến Dũng | Những câu đố tư duy lô gisc xứ Canterbury | Thế giới | Hà Nội | 2016 | 65000 | 8(V) |
394 |
STK DD-00401
| Nguyễn Tiến Dũng | Những câu đố tư duy lô gisc xứ Canterbury | Thế giới | Hà Nội | 2016 | 65000 | 8(V) |
395 |
STK DD-00402
| Gia Văn | Bí ẩn Tự nhiên Vũ Trụ | Bách Khoa | Hà Nội | 2017 | 54000 | 8(V) |
396 |
STK DD-00403
| Gia Văn | Bí ẩn Tự nhiên Vũ Trụ | Bách Khoa | Hà Nội | 2017 | 54000 | 8(V) |
397 |
STK DD-00404
| Mã Hồng Vỹ | Khám phá hóa học lý thú | Bách Khoa | Hà Nội | 2017 | 73000 | 54(V) |
398 |
STK DD-00405
| Mã Hồng Vỹ | Khám phá hóa học lý thú | Bách Khoa | Hà Nội | 2017 | 73000 | 54(V) |
399 |
STK DD-00406
| Nguyễn Mười | Công nghệ Sinh học | Lao Động | Hà Nội | 2015 | 59000 | 54(V) |
400 |
STK DD-00407
| Nguyễn Mười | Công nghệ Sinh học | Lao Động | Hà Nội | 2015 | 59000 | 54(V) |
401 |
STK DD-00408
| Nguyễn Mười | Công nghệ Sinh học | Lao Động | Hà Nội | 2015 | 59000 | 54(V) |
402 |
STK DD-00409
| Nguyễn Mười | Công nghệ Sinh học | Lao Động | Hà Nội | 2015 | 59000 | 54(V) |
403 |
STK DD-00410
| Nguyễn Nhật Ánh | Tôi Thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Trẻ | Hà Nội | 2015 | 82000 | 54(V) |
404 |
STK DD-00411
| Nguyễn Nhật Ánh | Tôi Thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Trẻ | Hà Nội | 2015 | 82000 | 54(V) |
405 |
STK DD-00412
| Nguyễn Nhật Ánh | Tôi Thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Trẻ | Hà Nội | 2015 | 82000 | 54(V) |
406 |
STK DD-00413
| Nguyễn Nhật Ánh | Hai con mèo ngồi bên cửa sổ | Trẻ | Hà Nội | 2016 | 70000 | 54(V) |
407 |
STK DD-00414
| Nguyễn Nhật Ánh | Hai con mèo ngồi bên cửa sổ | Trẻ | Hà Nội | 2016 | 70000 | 54(V) |
408 |
STK DD-00415
| Nguyễn Nhật Ánh | Hai con mèo ngồi bên cửa sổ | Trẻ | Hà Nội | 2016 | 70000 | 54(V) |
409 |
STK DD-00416
| Phương Hiếu | Câu hỏi lý thú tìm hiểu về trái đất | Lao Động | Hà Nội | 2016 | 52000 | 54(V) |
410 |
STK DD-00417
| Phương Hiếu | Câu hỏi lý thú tìm hiểu về trái đất | Lao Động | Hà Nội | 2016 | 52000 | 54(V) |
411 |
STK DD-00418
| Phương Hiếu | Câu hỏi lý thú tìm hiểu về trái đất | Lao Động | Hà Nội | 2016 | 52000 | 54(V) |
412 |
STK DD-00419
| Phương Hiếu | Câu hỏi lý thú tìm hiểu về trái đất | Lao Động | Hà Nội | 2016 | 52000 | 54(V) |
413 |
STK DD-00420
| Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả | Lao Động | Hà Nội | 2016 | 59000 | 54(V) |
414 |
STK DD-00421
| Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả | Lao Động | Hà Nội | 2016 | 59000 | 54(V) |
415 |
STK DD-00422
| Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả | Lao Động | Hà Nội | 2016 | 59000 | 54(V) |
416 |
STK DD-00423
| Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả | Lao Động | Hà Nội | 2016 | 59000 | 54(V) |
417 |
STK DD-00424
| First New | Xin đừng làm mẹ khóc | Tổng hợp | HCM | 2016 | 88000 | 54(V) |
418 |
STK DD-00425
| First New | Xin đừng làm mẹ khóc | Tổng hợp | HCM | 2016 | 88000 | 54(V) |
419 |
STK DD-00426
| First New | Xin đừng làm mẹ khóc | Tổng hợp | HCM | 2016 | 88000 | 54(V) |
420 |
STK DD-00427
| Thanh Loan | 80 lời mẹ gửi con gái | Phụ nữ | Hà Nội | 2017 | 65000 | 54(V) |
421 |
STK DD-00428
| Thanh Loan | 80 lời mẹ gửi con gái | Phụ nữ | Hà Nội | 2017 | 65000 | 54(V) |
422 |
STK DD-00429
| Thanh Loan | 80 lời mẹ gửi con gái | Phụ nữ | Hà Nội | 2017 | 65000 | 54(V) |
423 |
STK DD-00430
| Từ Ninh- Ngọc Hân | 80 lời mẹ gửi con trai | Phụ nữ | Hà Nội | 2017 | 65000 | 54(V) |
424 |
STK DD-00431
| Từ Ninh- Ngọc Hân | 80 lời mẹ gửi con trai | Phụ nữ | Hà Nội | 2017 | 65000 | 54(V) |
425 |
STK DD-00432
| Từ Ninh- Ngọc Hân | 80 lời mẹ gửi con trai | Phụ nữ | Hà Nội | 2017 | 65000 | 54(V) |
426 |
STK DD-00433
| Nguyễn Tiến Dũng | Ba ngày ở nước tý hon | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2015 | 62000 | 8(V) |
427 |
STK DD-00434
| Nguyễn Tiến Dũng | Ba ngày ở nước tý hon | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2015 | 62000 | 8(V) |
428 |
STK DD-00435
| Nguyễn Tiến Dũng | Ba ngày ở nước tý hon | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2015 | 62000 | 8(V) |
429 |
STK DD-00436
| Nguyễn Tiến Dũng | Khoa học và đời sống | Bách Khoa | Hà Nội | 2017 | 66000 | 8(V) |
430 |
STK DD-00437
| Nguyễn Tiến Dũng | Khoa học và đời sống | Bách Khoa | Hà Nội | 2017 | 66000 | 8(V) |
431 |
STK DD-00438
| Nguyễn Tiến Dũng | Khoa học và đời sống | Bách Khoa | Hà Nội | 2017 | 66000 | 8(V) |
432 |
STK DD-00439
| Trần Đăng Khoa | Bí quyết Teen thành công | Phụ nữ | | | 95000 | 8(V) |
433 |
STK DD-00440
| Trần Đăng Khoa | Bí quyết Teen thành công | Phụ nữ | | | 95000 | 8(V) |
434 |
STK DD-00441
| Trần Đăng Khoa | Bí quyết Teen thành công | Phụ nữ | | | 95000 | 8(V) |
435 |
STK DD-00442
| Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới (t1) | Giáo dục | H | 2012 | 44000 | 9(V) |
436 |
STK DD-00443
| Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới (t1) | Giáo dục | H | 2012 | 44000 | 9(V) |
437 |
STK DD-00444
| Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới (t1) | Giáo dục | H | 2012 | 44000 | 9(V) |
438 |
STK DD-00445
| Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới(t2) | Giáo dục | H | 2012 | 45000 | 9(V) |
439 |
STK DD-00446
| Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới(t2) | Giáo dục | H | 2012 | 45000 | 9(V) |
440 |
STK DD-00447
| Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới(t2) | Giáo dục | H | 2012 | 45000 | 9(V) |
441 |
STK DD-00448
| Nguyễn Bá Đô | Những câu chuyện lý thú về giới hạn | Dân trí | H | 2017 | 45000 | 51 |
442 |
STK DD-00449
| Nguyễn Bá Đô | Những câu chuyện lý thú về giới hạn | Dân trí | H | 2017 | 45000 | 51 |
443 |
STK DD-00450
| Nguyễn Bá Đô | Những câu chuyện lý thú về giới hạn | Dân trí | H | 2017 | 45000 | 51 |
444 |
STK DD-00451
| Phương Hiếu | Thế giới hóa học kỳ thú | Dân trí | H | 2017 | 55000 | 54 |
445 |
STK DD-00452
| Phương Hiếu | Thế giới hóa học kỳ thú | Dân trí | H | 2017 | 55000 | 54 |
446 |
STK DD-00453
| Phương Hiếu | Thế giới hóa học kỳ thú | Dân trí | H | 2017 | 55000 | 54 |
447 |
STK DD-00454
| Phương Hiếu | Thế giới hóa học kỳ thú | Dân trí | H | 2017 | 55000 | 54 |
448 |
STK DD-00455
| Phương Hiếu | Ánh sáng khoa học kỹ thuật | Lao động | H | 2017 | 57000 | 54 |
449 |
STK DD-00456
| Phương Hiếu | Ánh sáng khoa học kỹ thuật | Lao động | H | 2017 | 57000 | 54 |
450 |
STK DD-00457
| Phương Hiếu | Thăm dò vũ trụ | Lao động | H | 2017 | 57000 | 8(v) |
451 |
STK DD-00458
| Phương Hiếu | Thăm dò vũ trụ | Lao động | H | 2017 | 57000 | 8(v) |
452 |
STK DD-00459
| Phương Hiếu | Thăm dò vũ trụ | Lao động | H | 2017 | 57000 | 8(v) |
453 |
STK DD-00460
| Phương Hiếu | Thăm dò vũ trụ | Lao động | H | 2017 | 57000 | 8(v) |
454 |
STK DD-00461
| Phương Hiếu | Bí mật cơ thể người | Lao động | H | 2017 | 57000 | 57 |
455 |
STK DD-00462
| Phương Hiếu | Bí mật cơ thể người | Lao động | H | 2017 | 57000 | 57 |
456 |
STK DD-00463
| Phương Hiếu | Bí mật cơ thể người | Lao động | H | 2017 | 57000 | 57 |
457 |
STK DD-00464
| Phương Hiếu | Bí mật cơ thể người | Lao động | H | 2017 | 57000 | 57 |
458 |
STK DD-00465
| Phương Hiếu | Bí mật thế giới động vật | Lao động | H | 2017 | 54000 | 57 |
459 |
STK DD-00466
| Phương Hiếu | Bí mật thế giới động vật | Lao động | H | 2017 | 54000 | 57 |
460 |
STK DD-00467
| Phương Hiếu | Bí mật thế giới động vật | Lao động | H | 2017 | 54000 | 57 |
461 |
58-00468
| Ánh Tuyết | Cẩm nang con trai | Tổng hợp TPHCM | HCM | 2017 | 48000 | 57 |
462 |
58-00469
| Ánh Tuyết | Cẩm nang con trai | Tổng hợp TPHCM | HCM | 2017 | 48000 | 57 |
463 |
STK DD-00470
| Gia Văn | Bí mật cơ thể người | Lao động | H | 2017 | 72000 | 57 |
464 |
STK DD-00471
| Gia Văn | Bí mật cơ thể người | Lao động | H | 2017 | 72000 | 57 |
465 |
STK DD-00472
| Gia Văn | Bí mật cơ thể người | Lao động | H | 2017 | 72000 | 57 |
466 |
STK DD-00473
| Gia Văn | Bí mật cơ thể người | Lao động | H | 2017 | 72000 | 57 |
467 |
STK DD-00474
| Gia Văn | 10 vạn câu hỏi vì sao về trái đất, động vật | Lao động | H | 2017 | 63000 | 57 |
468 |
STK DD-00475
| Gia Văn | 10 vạn câu hỏi vì sao về trái đất, động vật | Lao động | H | 2017 | 63000 | 57 |
469 |
STK DD-00476
| Gia Văn | 10 vạn câu hỏi vì sao về trái đất, động vật | Lao động | H | 2017 | 63000 | 57 |
470 |
STK DD-00477
| Gia Văn | 10 vạn câu hỏi vì sao về trái đất, động vật | Lao động | H | 2017 | 63000 | 57 |
471 |
STK DD-00478
| Gia Văn | 10 vạn câu hỏi vì sao về trái đất, động vật | Lao động | H | 2017 | 63000 | 57 |
472 |
STK DD-00479
| Nguyễn Tiến Dũng | Thuyền trưởng đơn vị | Văn Học | H | 2017 | 65000 | 8(V) |
473 |
STK DD-00480
| Nguyễn Tiến Dũng | Thuyền trưởng đơn vị | Văn Học | H | 2017 | 65000 | 8(V) |
474 |
STK DD-00481
| Nguyễn Tiến Dũng | Thuyền trưởng đơn vị | Văn Học | H | 2017 | 65000 | 8(V) |
475 |
STK DD-00482
| Nguyễn Tiến Dũng | Những công trình kiến trúc nổi tiếng | Văn Hóa- Thông tin | H | 2017 | 62000 | 8(V) |
476 |
STK DD-00483
| Nguyễn Tiến Dũng | Những công trình kiến trúc nổi tiếng | Văn Hóa- Thông tin | H | 2017 | 62000 | 8(V) |
477 |
STK DD-00484
| Lưu Quảng Vân | Người do thái và những bài học thành công | Lao động | H | 2017 | 75000 | 8(V) |
478 |
STK DD-00485
| Lưu Quảng Vân | Người do thái và những bài học thành công | Lao động | H | 2017 | 75000 | 8(V) |
479 |
STK DD-00486
| Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Sinh học | Văn hóa- Thông Tin | H | 2017 | 44000 | 57 |
480 |
STK DD-00487
| Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Sinh học | Văn hóa- Thông Tin | H | 2017 | 44000 | 57 |
481 |
STK DD-00488
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | H | 2016 | 49000 | 57 |
482 |
STK DD-00489
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Thần đồng Việt Nam | Văn học | H | 2016 | 49000 | 57 |
483 |
STK DD-00490
| Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện Trạng Việt Nam | Văn học | H | 2016 | 49000 | 57 |
484 |
STK DD-00491
| Dương Văn Trung | Sinh Vật Lý thú | Văn học | H | 2016 | 72000 | 57 |
485 |
STK DD-00492
| Dương Văn Trung | Sinh Vật Lý thú | Văn học | H | 2016 | 72000 | 57 |
486 |
STK DD-00493
| Phương Hiếu | Bí mật thế giới động vật | Thời đại | H | 2016 | 41000 | 57 |
487 |
58-00494
| Nguyễn Nhật Ánh | Cô gái đến từ hôm qua | Trẻ | H | 2017 | 80000 | 57 |
488 |
58-00496
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Gương dũng cảm | Văn học | H | 2010 | 40000 | 57 |
489 |
STK DD-00495
| Lưu Quảng Vân | Người do thái và những bài học thành công | Lao động | H | 2017 | 75000 | 8(V) |
490 |
58-00497
| Nguyễn Trang Hương | Danh nhân đất Việt | Văn học | H | 2010 | 39000 | 9(V) |
491 |
STK DD-00498
| Đỗ Huệ | Địa lý Lý thú | Bách Khoa | H | 2016 | 72000 | 9(V) |
492 |
STK DD-00499
| Thế Trường | Tâm Lý và Sinh lý | Lao Động | H | 2016 | 59000 | 9(V) |
493 |
STK DD-00500
| Thế Trường | Tâm Lý và Sinh lý | Lao Động | H | 2016 | 59000 | 9(V) |
494 |
STK DD-00501
| Từ Văn Mạc- Trần Thị Ái | Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỉ XX | Lao Động | H | 2016 | 40000 | 4(V) |
495 |
STK DD-00502
| Nguyễn Phương Mai | Người thổi sáo thành Hamelin | Hồng Đức | Thanh Hóa | 2015 | 30000 | 4(V) |
496 |
STK DD-00503
| Nguyễn Phương Mai | Những cuộc phiêu lưu của Gulliver | Hồng Đức | Thanh Hóa | 2015 | 30000 | 4(V) |
497 |
STK DD-00504
| Nguyễn Phương Mai | Yêu tinh và người thợ đóng giày | Hồng Đức | Thanh Hóa | 2015 | 30000 | 4(V) |
498 |
STK DD-00505
| Nguyễn Phương Mai | Vua Chích chòe( King Thrushbeard) | Hồng Đức | Thanh Hóa | 2015 | 30000 | 4(V) |
499 |
STK DD-00506
| Nguyễn Phương Mai | Vua Chích chòe( King Thrushbeard) | Hồng Đức | Thanh Hóa | 2015 | 30000 | 4(V) |
500 |
STK DD-00507
| Nguyễn Phương Mai | Chiếc bật lửa ( The Jinder Box) | Hồng Đức | Thanh Hóa | 2015 | 30000 | 4(V) |
501 |
STK DD-00508
| Nguyễn Phương Mai | Chiếc bật lửa ( The Jinder Box) | Hồng Đức | Thanh Hóa | 2015 | 30000 | 4(V) |
502 |
STK DD-00510
| Nguyễn Phương Mai | Chuyện kể giáng sinh tháng 7-8( Christmas stories) | Hồng Đức | Thanh Hóa | 2015 | 30000 | 4(V) |
503 |
STK DD-00511
| Nguyễn Phương Mai | Chuyện kể giáng sinh tháng 7-8( Christmas stories) | Hồng Đức | Thanh Hóa | 2015 | 30000 | 4(V) |
504 |
STK DD-00509
| Nguyễn Phương Mai | Chiếc bật lửa ( The Jinder Box) | Hồng Đức | Thanh Hóa | 2015 | 30000 | 4(V) |
505 |
STK DD-00512
| Vũ Tú Nam | Những truyện hay viết cho thiếu nhi | Kim Đồng | H. | 2015 | 55000 | 8(V) |
506 |
STK DD-00513
| Trọng Đức | Miếng da lừa | Văn học | H. | 2013 | 60000 | 8(V) |
507 |
STK DD-00514
| Lê Đình Hà | Cuộc đời Lý Công Uẩn | Giáo dục Việt Nam | H. | 2010 | 22000 | 8(V) |
508 |
STK DD-00515
| Đoàn Trang | Danh nhân thế giới | Hồng Đức | Thanh Hóa | 2017 | 98500 | 8(V) |
509 |
STK DD-00516
| Nguyễn Văn Phước | Đắc Nhân Tâm | Trẻ | H. | 2015 | 76000 | 8(V) |
510 |
STK DD-00517
| Kim Anh | 100 khám phá khoa học vĩ đại nhất trong lịch sử | Văn hóa thông tin | H. | 2015 | 60000 | 8(V) |
511 |
STK DD-00518
| Kim Anh | Di sản thế giới ở Việt Nam | Lao Động | H. | 2013 | 52000 | 4(V) |
512 |
58-00519
| Tôn Thất Lan | Hiểu và thương | Tổng hợp TPHCM | HCM. | 2018 | 30000 | 4(V) |
513 |
58-00520
| Như Nữ(dịch) | Mình là cá việc của mình là bơi | Thế Giới | H. | 2018 | 89000 | 4(V) |
514 |
STK DD-00521
| Nguyễn Vị Hà Linh | Không gia đình | Hội Nhà Văn | H. | 2010 | 110000 | 4(V) |
515 |
STK DD-00522
| Ngô Thị Kim Doan | Những bí ẩn trong thế giới động vật | Hội Nhà Văn | H. | 2010 | 33000 | 4(V) |
516 |
STK DD-00523
| Anh Côi | Du lịch vòng quanh thế giới Ai Cập | Thanh Niên | H. | 2010 | 16000 | 4(V) |
517 |
STK DD-00524
| Phạm Bá | 109 hiện tượng bí ẩn trên thế giới( chưa có lời giải) | Thanh Niên | H. | 2005 | 48000 | 4(V) |
518 |
STK DD-00525
| Nguyễn Huy Cố | 109 hiện tượng bí ẩn trên thế giới( chưa có lời giải) | Thanh Niên | H. | 2005 | 48000 | 4(V) |
519 |
58-00526
| Thanh Giang | Cẩm nang con gái | Tổng hợp TPHCM | HCM | 2017 | 48000 | 9(V) |
520 |
58-00527
| J.K. ROWLING | Harry Potter và hòn đá phù thủy Phần 1 | Trẻ | TPHCM | 2017 | 135000 | 8(V) |
521 |
58-00528
| J.K. ROWLING | Harry Potter và hòn đá phù thủy Phần 1 | Trẻ | TPHCM | 2017 | 135000 | 8(V) |
522 |
58-00529
| J.K. ROWLING | Harry Potter và phòng chứa bí mật Phần 2 | Trẻ | TPHCM | 2017 | 150000 | 8(V) |
523 |
58-00530
| J.K. ROWLING | Harry Potter và phòng chứa bí mật Phần 2 | Trẻ | TPHCM | 2017 | 150000 | 8(V) |
524 |
58-00531
| J.K. ROWLING | Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban Phần 3 | Trẻ | TPHCM | 2015 | 180000 | 8(V) |
525 |
58-00532
| J.K. ROWLING | Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban Phần 3 | Trẻ | TPHCM | 2015 | 180000 | 8(V) |
526 |
58-00533
| J.K. ROWLING | Harry Potter và chiếc cốc lửa Phần 4 | Trẻ | TPHCM | 2021 | 270000 | 8(V) |
527 |
58-00534
| J.K. ROWLING | Harry Potter và chiếc cốc lửa Phần 4 | Trẻ | TPHCM | 2021 | 270000 | 8(V) |
528 |
58-00535
| J.K. ROWLING | Harry Potter và hội phượng hoàng Phần 5 | Trẻ | TPHCM | 2004 | 355000 | 8(V) |
529 |
58-00536
| J.K. ROWLING | Harry Potter và hội phượng hoàng Phần 5 | Trẻ | TPHCM | 2004 | 355000 | 8(V) |
530 |
58-00537
| J.K. ROWLING | Harry Potter và hoàng tử lai- Phần 6 | Trẻ | TPHCM | 2016 | 215000 | 8(V) |
531 |
58-00538
| J.K. ROWLING | Harry Potter và hoàng tử lai- Phần 6 | Trẻ | TPHCM | 2016 | 215000 | 8(V) |
532 |
58-00539
| J.K. ROWLING | Harry Potter và bảo bối tử thần - Phần 7 | Trẻ | TPHCM | 2015 | 245000 | 8(V) |
533 |
58-00540
| J.K. ROWLING | Harry Potter và bảo bối tử thần - Phần 7 | Trẻ | TPHCM | 2015 | 245000 | 8(V) |
534 |
58-00541
| BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG ĐẢNG | Đồng chí Lê Thanh Nghị nhà chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao thời đại HCM | Chính trị Quốc Gia sự thật | Hà Nội | 2021 | 0 | 3k |
535 |
58-00542
| BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG ĐẢNG | Đồng chí Lê Thanh Nghị nhà chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao thời đại HCM | Chính trị Quốc Gia sự thật | Hà Nội | 2021 | 0 | 3k |
536 |
58-00543
| BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG ĐẢNG | Đồng chí Lê Thanh Nghị nhà chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao thời đại HCM | Chính trị Quốc Gia sự thật | Hà Nội | 2021 | 0 | 3k |
537 |
58-00544
| BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG ĐẢNG | Đồng chí Lê Thanh Nghị nhà chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao thời đại HCM | Chính trị Quốc Gia sự thật | Hà Nội | 2021 | 0 | 3k |
538 |
58-00545
| BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG ĐẢNG | Đồng chí Lê Thanh Nghị nhà chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao thời đại HCM | Chính trị Quốc Gia sự thật | Hà Nội | 2021 | 0 | 3k |
539 |
58-00546
| BỘ QUỐC PHÒNG | Biên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam(1930-2000) | Quân đội nhân dân | Hà Nội | 2021 | 0 | 3k |
540 |
58-00547
| PHẠM NGỌC ANH | Tư tưởng Hồ Chí Minh về Giáo dục và Đào tạo | LĐ- XH | Hà Nội | 2015 | 69000 | 3 K |