Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STK DD-000005
| Hữu Ngọc dịch | Truyện cổ Grim | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2006 | 54000 | VĐ1 |
2 |
STK DD-000006
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Vượt lên số phận | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 2010 | 54000 | VĐ1 |
3 |
STK DD-000007
| Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện Toán học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2000 | 11000 | VĐ1 |
4 |
STK DD-000008
| Đỗ Quang Lưu | Một trăm linh một mẩu chuyện về chữ nghĩa | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 16900 | VĐ1 |
5 |
STK DD-000009
| Ôn Như | Cổ học tinh hoa | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2006 | 34000 | VĐ1 |
6 |
STK DD-000010
| Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Nhà xuất bản Văn học | .H | 2000 | 10000 | VĐ1 |
7 |
STK DD-000011
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7600 | VĐ1 |
8 |
STK DD-000012
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 12000 | VĐ1 |
9 |
STK DD-000013
| Nguyễn Thị Bích Nga | Mẹ sẽ luôn ở bên con | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2006 | 12000 | VĐ1 |
10 |
STK DD-000014
| Quách Thu Nguyệt | Thời đi học của những người nổi tiếng (t1,2,3) | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2006 | 12000 | VĐ1 |
|