Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV-000001
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6(t1): Sách giáo viên | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(07) | 9000 |
2 |
SNV-000002
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6(t1): Sách giáo viên | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(07) | 9000 |
3 |
SNV-000003
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6(t1): Sách giáo viên | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(07) | 9000 |
4 |
SNV-000004
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6(t1): Sách giáo viên | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(07) | 9000 |
5 |
SNV-000005
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6(t1): Sách giáo viên | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(07) | 9000 |
6 |
SNV-000006
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6(t2): Sách giáo viên | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(07) | 7500 |
7 |
SNV-000007
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6(t2): Sách giáo viên | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(07) | 7500 |
8 |
SNV-000008
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6(t2): Sách giáo viên | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(07) | 7500 |
9 |
SNV-000009
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6(t2): Sách giáo viên | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 4(V)(07) | 7500 |
10 |
SNV-000010
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6: Sách giáo viên | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2002 | 9(07) | 5200 |
|