Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
STK DD-000014
| Quách Thu Nguyệt | Thời đi học của những người nổi tiếng (t1,2,3) | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2006 | 12000 | Hỏng | | 01-TV/2020 |
2 |
STK DD-000015
| Quách Thu Nguyệt | Thời đi học của những người nổi tiếng (t1,2,3) | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2006 | 12000 | Hỏng | | 01-TV/2020 |
3 |
STK DD-000016
| Quách Thu Nguyệt | Thời đi học của những người nổi tiếng (t1,2,3) | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2006 | 12000 | Hỏng | | 01-TV/2020 |
4 |
STK DD-000024
| Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Đứa con của loài cây | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2005 | 7000 | Hỏng | | 01-TV/2020 |
5 |
STK DD-000027
| Nguyễn Thanh Cải | Trái tim có điều kỳ diệu | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 14000 | Hỏng | | 01-TV/2020 |
6 |
STK DD-000028
| | Tấm lòng người cha | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2005 | 15500 | Hỏng | | 01-TV/2020 |
7 |
STK DD-000030
| Phan Kế Bính | Việt Nam phong tục | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | HCM | 1990 | 21000 | Hỏng | | 01-TV/2020 |
8 |
STK DD-000032
| Phan Kế Bính | Những câu chuyện về tình bạn | Nhà xuất bản trẻ | .H | 2004 | 6500 | Hỏng | | 01-TV/2020 |
9 |
STK DD-000033
| Lê Thị Thu Thủy | Quà của tuổi | Nhà xuất bản Kim Đồng | .H | 2006 | 5500 | Hỏng | | 01-TV/2020 |
10 |
STK DD-000034
| Xuân Tùng tuyển chọn | Cây chi không trái, gái chi không chồng | Nhà xuất bản Đà Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | Hỏng | | 01-TV/2020 |
|