Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Hữu Ngọc dịch | Truyện cổ Grim | STK DD-000005 | Nhà xuất bản Văn học | 2006 | VĐ1 |
2 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Vượt lên số phận | STK DD-000006 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2010 | VĐ1 |
3 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện Toán học | STK DD-000007 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2000 | VĐ1 |
4 | Đỗ Quang Lưu | Một trăm linh một mẩu chuyện về chữ nghĩa | STK DD-000008 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | VĐ1 |
5 | Ôn Như | Cổ học tinh hoa | STK DD-000009 | Nhà xuất bản Văn học | 2006 | VĐ1 |
6 | Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | STK DD-000010 | Nhà xuất bản Văn học | 2000 | VĐ1 |
7 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học Sinh học | STK DD-000011 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | VĐ1 |
8 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | STK DD-000012 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | VĐ1 |
9 | Nguyễn Thị Bích Nga | Mẹ sẽ luôn ở bên con | STK DD-000013 | Nhà xuất bản trẻ | 2006 | VĐ1 |
10 | Quách Thu Nguyệt | Thời đi học của những người nổi tiếng (t1,2,3) | STK DD-000014 | Nhà xuất bản trẻ | 2006 | VĐ1 |
11 | Quách Thu Nguyệt | Thời đi học của những người nổi tiếng (t1,2,3) | STK DD-000015 | Nhà xuất bản trẻ | 2006 | VĐ1 |
12 | Quách Thu Nguyệt | Thời đi học của những người nổi tiếng (t1,2,3) | STK DD-000016 | Nhà xuất bản trẻ | 2006 | VĐ1 |
13 | Phạm Vĩnh Thông | Trò chơi vận động và vui chơi giải trí | STK DD-000017 | Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia HN | 2006 | VĐ1 |
14 | Nguyễn Hữu Thăng | Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao?( Toán học, Thực vật học) | STK DD-000018 | Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia HN | 1995 | VĐ1 |
15 | Nguyễn Hữu Thăng | Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao?( Toán học, Thực vật học) | STK DD-000019 | Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia HN | 1995 | VĐ1 |
16 | Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | STK DD-000020 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | VĐ1 |
17 | Lê Huy Bắc Dịch | Ông già và biển cả | STK DD-000021 | Nhà xuất bản Văn học | 2004 | VĐ1 |
18 | Quách Thu Nguyệt | Dấu ấn trăm năm | STK DD-000022 | Nhà xuất bản trẻ | 2005 | VĐ1 |
19 | Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Trái tim người thầy | STK DD-000023 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | VĐ1 |
20 | Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Đứa con của loài cây | STK DD-000024 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | VĐ1 |
21 | Trần Tiễn Cao Đăng dịch | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | STK DD-000025 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | VĐ1 |
22 | Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | STK DD-000026 | Nhà xuất bản hội nhà văn | 2003 | VĐ1 |
23 | Nguyễn Thanh Cải | Trái tim có điều kỳ diệu | STK DD-000027 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | VĐ1 |
24 | | Tấm lòng người cha | STK DD-000028 | Nhà xuất bản trẻ | 2005 | VĐ1 |
25 | Quách Thu Nguyệt | Vừa đi đường vừa kể chuyện | STK DD-000029 | Nhà xuất bản Văn học | 2004 | VĐ1 |
26 | Phan Kế Bính | Việt Nam phong tục | STK DD-000030 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 1990 | VĐ1 |
27 | Phan Kế Bính | Đường chúng tôi đi | STK DD-000031 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | VĐ1 |
28 | Phan Kế Bính | Những câu chuyện về tình bạn | STK DD-000032 | Nhà xuất bản trẻ | 2004 | VĐ1 |
29 | Lê Thị Thu Thủy | Quà của tuổi | STK DD-000033 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | VĐ1 |
30 | Xuân Tùng tuyển chọn | Cây chi không trái, gái chi không chồng | STK DD-000034 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2006 | VĐ1 |
31 | Văn Duy | Người khách sau chiến tranh | STK DD-000035 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2004 | VĐ1 |
32 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Vượt lên số phận | STK DD-000036 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2009 | VĐ1 |
33 | Lưu Ly | Danh nhân khoa học tự nhiên | STK DD-000037 | NHà xuất bản Từ điển bách khoa | 2006 | VĐ1 |
34 | Lê Văn Đình | Thần đồng Trung hoa | STK DD-000038 | Nhà xuất bản Văn học | 2004 | VĐ1 |
35 | Nguyễn Thị Bích Nga | Mẹ sẽ luôn ở bên con | STK DD-000039 | Nhà xuất bản trẻ | 2006 | VĐ1 |
36 | Kao Sơn | Khúc đồng dao lấp lánh | STK DD-000040 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | VĐ1 |
37 | Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | STK DD-000041 | Nhà xuất bản trẻ | 2005 | VĐ1 |
38 | Dạ Thư | Mỗi ngày là một tặng phẩm | STK DD-000042 | Nhà xuất bản trẻ | 2006 | VĐ1 |
39 | Phong Thu tuyển chọn | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi (t2) | STK DD-000043 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | VĐ1 |
40 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | STK DD-000044 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | VĐ1 |
41 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | STK DD-000045 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | VĐ1 |
42 | Ngô Trần Ái | Cánh phượng hồng của tôi | STK DD-000046 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2000 | 8(V)(075) |
43 | Đức Anh | Chín trăm chín chín câu đố Việt Nam | STK DD-000047 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2008 | VĐ1 |
44 | Đức Anh | Chín trăm chín chín câu đố Việt Nam | STK DD-000048 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2008 | VĐ1 |
45 | Trần Hồng Minh | Câu đố luyện trí thông minh | STK DD-000049 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2011 | VĐ1 |
46 | Trần Hồng Minh | Câu đố luyện trí thông minh | STK DD-000050 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2011 | VĐ1 |
47 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | STK DD-000051 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | VĐ1 |
48 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | STK DD-000052 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | VĐ1 |
49 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học | STK DD-000053 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | VĐ1 |
50 | Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | STK DD-000054 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2008 | VĐ1 |
51 | Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | STK DD-000055 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2008 | VĐ1 |
52 | Trần Đương | Những người được Bác Hồ đặt tên | STK DD-000056 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | VĐ1 |
53 | Trần Đương | Những người được Bác Hồ đặt tên | STK DD-000057 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | VĐ1 |
54 | Trần Đương | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | STK DD-000058 | Nhà xuất bản trẻ | 2007 | 3K5H6 |
55 | Trần Đương | Hỏi và đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh | STK DD-000059 | Nhà xuất bản trẻ | 2007 | 3K5H6 |
56 | Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | STK DD-000060 | Nhà xuất bản trẻ | 2003 | 3K5H6 |
57 | Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | STK DD-000061 | Nhà xuất bản trẻ | 2003 | 3K5H6 |
58 | Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | STK DD-000062 | Nhà xuất bản trẻ | 2003 | 3K5H6 |
59 | Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | STK DD-000063 | Nhà xuất bản trẻ | 2003 | 3K5H6 |
60 | Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | STK DD-000064 | Nhà xuất bản trẻ | 2003 | 3K5H6 |
61 | Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | STK DD-000065 | Nhà xuất bản trẻ | 2003 | 3K5H6 |
62 | Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | STK DD-000066 | Nhà xuất bản trẻ | 2003 | 3K5H6 |
63 | Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | STK DD-000067 | Nhà xuất bản trẻ | 2003 | 3K5H6 |
64 | Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | STK DD-000068 | Nhà xuất bản trẻ | 2003 | 3K5H6 |
65 | Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | STK DD-000069 | Nhà xuất bản trẻ | 2003 | 3K5H6 |
66 | Phạm Quang Vinh | Kén rể | STK DD-000070 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | VĐ17 |
67 | Phạm Quang Vinh | Kén rể | STK DD-000071 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | VĐ17 |
68 | Lê Vân | Chuyện chị Minh Khai | STK DD-000072 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2010 | V18 |
69 | Lê Vân | Chuyện chị Minh Khai | STK DD-000073 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2010 | V18 |
70 | Lê Vân | Tủ sách danh nhân: LôMôNôXôp | STK DD-000074 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 54(09) |
71 | Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân: SACLƠĐACUYN | STK DD-000075 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 5(09) |
72 | Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân: ISACNIUTON | STK DD-000076 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 53(09) |
73 | Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân: THOMASEDISON | STK DD-000077 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 6C9(09) |
74 | Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân" ANFRETNOBEN | STK DD-000078 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 53 |
75 | Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân: BENJAMIN FRANKLIN | STK DD-000079 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 53 |
76 | Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân: BENJAMIN FRANKLIN | STK DD-000080 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 53 |
77 | Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân: JAMESWATT | STK DD-000081 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 6(09) |
78 | Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân: JAMESWATT | STK DD-000082 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 6(09) |
79 | Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân: LÔMÔLÔXÔP | STK DD-000083 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 54(09) |
80 | Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân: STEPHEN HAWKING | STK DD-000084 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 54(09) |
81 | Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân: MARI QUYRI | STK DD-000085 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 53(09) |
82 | Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân: MARI QUYRI | STK DD-000086 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 53(09) |
83 | Nguyễn Văn Mậu | Tủ sách danh nhân: MARI QUYRI | STK DD-000087 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 53(09) |
84 | Nguyễn Văn Mậu | EINSTEIN còn là nhà sáng chế | STK DD-000088 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 53 |
85 | Nguyễn Văn Mậu | EINSTEIN còn là nhà sáng chế | STK DD-000089 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 53 |
86 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t1) | STK DD-000090 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K546 |
87 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t1) | STK DD-000091 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K546 |
88 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t2) | STK DD-000092 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2010 | 3K546 |
89 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t2) | STK DD-000093 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2010 | 3K546 |
90 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t2) | STK DD-000094 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2010 | 3K546 |
91 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t2) | STK DD-000095 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2010 | 3K546 |
92 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t3) | STK DD-000096 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K546 |
93 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ (t3) | STK DD-000097 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K546 |
94 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | STK DD-000098 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K546 |
95 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | STK DD-000099 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K546 |
96 | Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học Vật lí | STK DD-000103 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 53( 083) |
97 | Phạm Quang Vinh | Truyện ngụ ngôn , cổ tích Việt Nam: Trí khôn, con ngỗng,... | STK DD-000104 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | VĐ17 |
98 | Phạm Quang Vinh | Truyện ngụ ngôn , cổ tích Việt Nam: Trí khôn, con ngỗng,... | STK DD-000105 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | VĐ17 |
99 | Phạm Quang Vinh | Truyện ngụ ngôn , cổ tích Việt Nam: Trí khôn, con ngỗng,... | STK DD-000106 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | VĐ17 |
100 | Phạm Quang Vinh | Truyện ngụ ngôn , cổ tích Việt Nam: Trí khôn, con ngỗng,... | STK DD-000107 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | VĐ17 |
101 | Phạm Quang Vinh | Truyện cổ tích Việt Nam: Hòn trống mái | STK DD-000108 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | VĐ17 |
102 | Phạm Quang Vinh | Truyện cổ tích Việt Nam: Hòn trống mái | STK DD-000109 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2006 | VĐ17 |
103 | Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | STK DD-000110 | Nhà xuất bản trẻ | 2005 | VĐ17 |
104 | Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng | STK DD-000111 | Nhà xuất bản trẻ | 2005 | VĐ17 |
105 | Lê Trọng Minh | Thủy cung dậy sóng | STK DD-000112 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | VĐ17 |
106 | Lê Trọng Minh | Thủy cung dậy sóng | STK DD-000113 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | VĐ17 |
107 | Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | STK DD-000114 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2008 | 3K546 |
108 | Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | STK DD-000115 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2008 | 3K546 |
109 | Hoàng Quốc Việt | Đường Bác Hồ chúng ta đi | STK DD-000116 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2008 | 3K546 |
110 | Hoàng Quốc Việt | Đường Bác Hồ chúng ta đi | STK DD-000117 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2008 | 3K546 |
111 | Hoàng Quốc Việt | Đường Bác Hồ chúng ta đi | STK DD-000118 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2008 | 3K546 |
112 | Trần Đương | Bác Hồ như chúng ta đã biết | STK DD-000119 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K546 |
113 | Trần Đương | Bác Hồ như chúng ta đã biết | STK DD-000120 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K546 |
114 | Trần Đương | Bác Hồ với nhân sĩ trí thức | STK DD-000121 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K546 |
115 | Trần Đương | Bác Hồ với nhân sĩ trí thức | STK DD-000122 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K546 |
116 | Trần Đương | Bác Hồ với nhân sĩ trí thức | STK DD-000123 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K546 |
117 | Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | STK DD-000124 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2008 | 3K546 |
118 | Ngọc Châu | Bảy chín câu hỏi đáp về Bác Hồ | STK DD-000125 | Nhà xuất bản trẻ | 2007 | 3K5H6 |
119 | Mai Thời Chín | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | STK DD-000126 | Nhà xuất bản trẻ | 2007 | 3K5H6 |
120 | Trình Quang Phú | Đường Bác Hồ đi cứu nước | STK DD-000127 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2011 | 3K5H6 |
121 | Quốc Khánh | Một trăm linh một bài toán trắc nghiệm IQ | STK DD-000128 | NHà xuất bản Từ điển bách khoa | 2007 | 3K5H6 |
122 | Minh Đức dịch | Rèn luyện IQ phát triển trí tuệ | STK DD-000129 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2008 | 3K5H6 |
123 | Vũ Bội Tuyền | Hai trăm năm mươi câu đố luyện trí thông minh | STK DD-000130 | Nhà xuất bản lao động | 2007 | 3K5H6 |
124 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | Cô y tá nhỏ | STK DD-000131 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H6 |
125 | Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | STK DD-000132 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2005 | 3K5H6 |
126 | Trần Đương | Bác Hồ như chúng tôi đã biết | STK DD-000133 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H6 |
127 | Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | STK DD-000134 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2008 | 3K5H6 |
128 | Nhiều tác giả | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | STK DD-000135 | Nhà xuất bản trẻ | 2007 | 3K5H6 |
129 | Trình Quang Phú | Đường Bác Hồ đi cứu nước | STK DD-000136 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2011 | 3K5H6 |
130 | Trình Quang Phú | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | STK DD-000137 | Nhà xuất bản trẻ | 2007 | 3K5H6 |
131 | Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | STK DD-000138 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K5H6 |
132 | Minh Luyện biên dịch | Phút dành cho thầy | STK DD-000139 | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2008 | VĐ1 |
133 | Minh Luyện biên dịch | Phút dành cho thầy | STK DD-000140 | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2008 | VĐ1 |
134 | Minh Luyện biên dịch | Mari quỷi | STK DD-000141 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2000 | 54 |
135 | Huỳnh Lý dịch | Không gia đình (t1,2) | STK DD-000142 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | VN |
136 | Huỳnh Lý dịch | Không gia đình (t1,2) | STK DD-000143 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | VN |
137 | Cường Long | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam (t1) | STK DD-000144 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | VĐ17 |
138 | Cường Long | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam (t1) | STK DD-000145 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | VĐ17 |
139 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | STK DD-000146 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | VĐ17 |
140 | Phan Thị Thanh Nhàn | Xóm đê ngày ấy | STK DD-000147 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | V |
141 | Nguyễn Đức | Mười vạn câu hỏi vì sao? | STK DD-000148 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2011 | V |
142 | Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Sinh học | STK DD-000149 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2011 | 57 |
143 | Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Sinh học | STK DD-000150 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2011 | 57 |
144 | Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Vật lý | STK DD-000151 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2011 | 53 |
145 | Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Vật lý | STK DD-000152 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2011 | 53 |
146 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Gương dũng cảm | STK DD-000153 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | VĐ1 |
147 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Gương dũng cảm | STK DD-000154 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | VĐ1 |
148 | Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Toán học | STK DD-000155 | Nhà xuất bản Văn học | 2011 | VĐ1 |
149 | Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện trạng Việt Nam | STK DD-000156 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | VĐ1 |
150 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | STK DD-000157 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2010 | VĐ1 |
151 | Nguyễn Huy Linh | Những mẩu chuyện về các nhà khoa học | STK DD-000158 | Nhà xuất bản Văn học | 2009 | VĐ1 |
152 | Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Vật lí | STK DD-000159 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2011 | 53 |
153 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | STK DD-000160 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2010 | 3KP |
154 | Nguyễn Phương Bảo An | Truyện cổ An Đec Xen | STK DD-000161 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2007 | 3KP |
155 | Mai Ngọc Thanh | Truyện tiếu lâm | STK DD-000162 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2002 | 3KP |
156 | Trần Thanh Sơn | Gương học tập 100 doanh nhân bác học đoạt giải NoBel | STK DD-000163 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2009 | 3KP |
157 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Lý | STK DD-000164 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2012 | 3KP |
158 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Lý | STK DD-000165 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2012 | 3KP |
159 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Lý | STK DD-000166 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2012 | 3KP |
160 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Đinh | STK DD-000167 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2012 | 3KP |
161 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Đinh | STK DD-000168 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2012 | 3KP |
162 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện Lịch sử Việt Nam thời Đinh | STK DD-000169 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2012 | 3KP |
163 | Phạm Trường Khang | Lý Thường Kiệt và cuộc khàng chiến chống Tống | STK DD-000170 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2012 | 3KP |
164 | Phạm Trường Khang | Lý Thường Kiệt và cuộc khàng chiến chống Tống | STK DD-000171 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2012 | 3KP |
165 | Phạm Trường Khang | Lý Thường Kiệt và cuộc khàng chiến chống Tống | STK DD-000172 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2012 | 3KP |
166 | Nguyễn Trang Hương | Danh nhân thế giới | STK DD-000173 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | 3KP |
167 | Nguyễn Trang Hương | Danh nhân thế giới | STK DD-000174 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | 3KP |
168 | Nguyễn Trang Hương | Danh nhân thế giới | STK DD-000175 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | 3KP |
169 | Nguyễn Trang Hương | Những tấm lòng cao cả | STK DD-000176 | Nhà xuất bản Văn học | 2010 | 3KP |
170 | Phương Thanh | Truyện cổ tích hay nhất dành cho thiếu nhi | STK DD-000177 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | VĐ17 |
171 | Phương Thanh | Truyện cổ tích hay nhất dành cho thiếu nhi | STK DD-000178 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | VĐ17 |
172 | Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Cách mạng tháng 8 và quốc khánh 2/9/1945 | STK DD-000179 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
173 | Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Cách mạng tháng 8 và quốc khánh 2/9/1945 | STK DD-000180 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
174 | Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Cách mạng tháng 8 và quốc khánh 2/9/1945 | STK DD-000181 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
175 | Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Toàn quốc kháng chiến 1946 | STK DD-000182 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
176 | Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Toàn quốc kháng chiến 1946 | STK DD-000183 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
177 | Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Toàn quốc kháng chiến 1946 | STK DD-000184 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
178 | Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Hiệp định Giơnevơ và giải phóng thủ đô 10/10/1954 | STK DD-000185 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
179 | Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Hiệp định Giơnevơ và giải phóng thủ đô 10/10/1954 | STK DD-000186 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
180 | Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Hiệp định Giơnevơ và giải phóng thủ đô 10/10/1954 | STK DD-000187 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
181 | Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Đánh bại chiến tranh phá hoại lần 2 của Mỹ ở miền Bắc năm 1972 và HĐ Pari... | STK DD-000188 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
182 | Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Đánh bại chiến tranh phá hoại lần 2 của Mỹ ở miền Bắc năm 1972 và HĐ Pari... | STK DD-000189 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
183 | Phan Anh | Kể chuyện lịch sử bằng tư liệu: Đánh bại chiến tranh phá hoại lần 2 của Mỹ ở miền Bắc năm 1972 và HĐ Pari... | STK DD-000190 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
184 | Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Đại thắng mùa xuân 1975 | STK DD-000191 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
185 | Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Đại thắng mùa xuân 1975 | STK DD-000192 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
186 | Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Đại thắng mùa xuân 1975 | STK DD-000193 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
187 | Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Đường mòn Hồ Chí Minh | STK DD-000194 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
188 | Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Đường mòn Hồ Chí Minh | STK DD-000195 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
189 | Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Đường mòn Hồ Chí Minh | STK DD-000196 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
190 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | STK DD-000197 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | 8(V) |
191 | Phạm Quang Vinh | Nói dối như cuội | STK DD-000198 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | 8(V) |
192 | | Bác Hồ kính yêu của chúng em | STK DD-000199 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | 3K5H6 |
193 | | Những câu đố thông minh và lí thú | STK DD-000200 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2005 | 8(V) |
194 | Vũ Ngọc Khánh | Kê chuyện trạng Việt Nam | STK DD-000201 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2010 | V13 |
195 | Phạm Trường Khang | Lịch sử Việt Nam thời hùng vương | STK DD-000202 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2012 | V13 |
196 | Phong Thu | Truyện đọc Giáo dục công dân 7 | STK DD-000203 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2003 | 371 |
197 | Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc Giáo dục công dân 6 | STK DD-000204 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2002 | 371 |
198 | Nguyễn Việt Hà | Sự tích lông công lông quạ | STK DD-000205 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V18 |
199 | Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học | STK DD-000206 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
200 | Nguyễn Việt Hà | Các vị vua hiền Lý Nam Đế | STK DD-000207 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2011 | V18 |
201 | Đỗ Đức | Sự tích cây Kim Giao | STK DD-000208 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | V18 |
202 | Nhật Trâm | Trái tim của Khỉ | STK DD-000209 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | V18 |
203 | Nguyễn Việt Hà | Sự tích lông công lông quạ | STK DD-000210 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | V18 |
204 | Phạm Ngọc Tuấn | Sự tích Hồ ba bể | STK DD-000211 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2005 | VĐ17 |
205 | Phạm Ngọc Tuấn | Sơn Tinh- Thủy Tinh | STK DD-000212 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2011 | VĐ17 |
206 | Phạm Ngọc Tuấn | Sự tích rước đèn ông sao | STK DD-000213 | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2006 | V18 |
207 | Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | STK DD-000214 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
208 | Lê Văn Thuận | Tủ sách danh nhân STEPHENHAWKING | STK DD-000215 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2005 | V18 |
209 | Mai Thế Sang | Bá tước Mông tơ crixtô(t2) | STK DD-000216 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2002 | 3K16 |
210 | Nguyễn Hữu Lương | Rèn luyện trí tuệ để thành đạt | STK DD-000217 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 1998 | V13 |
211 | Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | STK DD-000218 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | V13 |
212 | Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | STK DD-000219 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | V13 |
213 | Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | STK DD-000220 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | V13 |
214 | Hải Vy | Kể chuyện ĐàoTấn | STK DD-000221 | Nhà xuất bản lao động | 2012 | V18 |
215 | Hải Vy | Kể chuyện ĐàoTấn | STK DD-000222 | Nhà xuất bản lao động | 2012 | V18 |
216 | Hải Vy | Kể chuyện ĐàoTấn | STK DD-000223 | Nhà xuất bản lao động | 2012 | V18 |
217 | Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | STK DD-000224 | Nhà xuất bản lao động | 2012 | V18 |
218 | Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | STK DD-000225 | Nhà xuất bản lao động | 2012 | V18 |
219 | Hải Vy | Kể chuyện Cao Bá Quát | STK DD-000226 | Nhà xuất bản lao động | 2012 | V18 |
220 | Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | STK DD-000227 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | V18 |
221 | Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | STK DD-000228 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | V18 |
222 | Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | STK DD-000229 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | V18 |
223 | Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | STK DD-000230 | Nhà xuất bản lao động | 2012 | V18 |
224 | Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | STK DD-000231 | Nhà xuất bản lao động | 2012 | V18 |
225 | Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | STK DD-000232 | Nhà xuất bản lao động | 2012 | V18 |
226 | Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | STK DD-000233 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | V18 |
227 | Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | STK DD-000234 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | V18 |
228 | Hải Vy | Kể chuyện Lê Hữu Trác | STK DD-000235 | Nhà xuất bản lao động | 2011 | V18 |
229 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | STK DD-000236 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | V18 |
230 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | STK DD-000237 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | V18 |
231 | Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Trãi | STK DD-000238 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | V18 |
232 | Ban thường vụ Hải Dương | Bác Hồ với Hải Dương, Hải Dương với Bác Hồ | STK DD-000239 | Nhà xuất bản chính trị Quốc gia | 2008 | 3K5H |
233 | Trần Quốc Hùng | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục Việt Nam | STK DD-000240 | Nhà xuất bản TPHCM | 2003 | 3K5H |
234 | Hồi đồng thi đua khen thưởng | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh | STK DD-000241 | Nhà xuất bản chính trị Quốc gia | 2002 | 3K5H |
235 | Hồi đồng thi đua khen thưởng | Hồ Chí Minh Khí phách của lịch sử | STK DD-000242 | Nhà xuất bản lao động | 2007 | 3K5H |
236 | Nguyễn Thị Tình | Hồ Chí Minh người sống mãi với non sông | STK DD-000243 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2009 | 3K5H |
237 | Nguyễn Như Ý | Hồ Chí Minh tác giả, tác phẩm, nghệ thuật ngôn từ | STK DD-000244 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2000 | 8(V)(083) |
238 | Phan Tuyết | Bác hồ với nghề giáo | STK DD-000245 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | 3K5H |
239 | Phan Tuyết | Bác hồ với nghề giáo | STK DD-000246 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | 3K5H |
240 | Phan Tuyết | Bác hồ với nghề giáo | STK DD-000247 | Nhà xuất bản lao động | 2010 | 3K5H |
241 | Nguyễn Văn Khoan | Trường học của Bác | STK DD-000248 | Nhà xuất bản lao động | 2013 | 3K5H |
242 | Nguyễn Văn Khoan | Trường học của Bác | STK DD-000249 | Nhà xuất bản lao động | 2013 | 3K5H |
243 | Nguyễn Văn Khoan | Trường học của Bác | STK DD-000250 | Nhà xuất bản lao động | 2013 | 3K5H |
244 | Bùi Xuân Mỹ | Một thế kỷ văn minh nhân loại | STK DD-000251 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 1999 | 55(09) |
245 | Trần Mạnh Thường | Tuyển tập danh ngôn thế giới | STK DD-000252 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 1996 | 4(N) |
246 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007-2008 | STK DD-000253 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2007 | 373.01 |
247 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007-2008 | STK DD-000254 | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2007 | 373.01 |
248 | ELICOM | Thế giới những điều kỳ lạ Vượt lên bản thân | STK DD-000255 | Nhà xuất bản lao động | 2008 | VN |
249 | ELICOM | Thế giới những điều kỳ lạ : Các ngành khoa học | STK DD-000256 | Nhà xuất bản lao động | 2008 | VN |
250 | Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | STK DD-000257 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
251 | Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | STK DD-000258 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
252 | Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | STK DD-000259 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
253 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000260 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
254 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000261 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
255 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000262 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
256 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000263 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
257 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000264 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
258 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000265 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
259 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000266 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
260 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000267 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
261 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000268 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
262 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000269 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
263 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000270 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
264 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000271 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
265 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000272 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
266 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 6 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000273 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
267 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000274 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
268 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000275 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
269 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000276 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
270 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000277 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
271 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000278 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
272 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000279 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
273 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000280 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
274 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000281 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
275 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000282 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
276 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000283 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
277 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000284 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
278 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000285 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
279 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000286 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
280 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 7 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000287 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
281 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000288 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
282 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000289 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
283 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000290 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
284 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000291 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
285 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000292 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
286 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000293 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
287 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000294 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
288 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000295 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
289 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000296 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
290 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000297 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
291 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000298 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
292 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000299 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
293 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000300 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
294 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 8 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000301 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
295 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000302 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
296 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000303 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
297 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000304 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
298 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000305 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
299 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000306 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
300 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000307 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
301 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000308 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
302 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000309 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
303 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000310 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
304 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000311 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
305 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000312 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
306 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000313 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
307 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000314 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
308 | Phan Kiên | Những kĩ năng mềm thiết yếu 9 (Dùng cho học sinh THCS) | STK DD-000315 | Nhà xuất bản Giáo Dục | 2014 | 371.011 |
309 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000316 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
310 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000317 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
311 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000318 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
312 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000319 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
313 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000320 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
314 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000321 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
315 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000322 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
316 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000323 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
317 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000324 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
318 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000325 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
319 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000326 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
320 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000327 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
321 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000328 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
322 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000329 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
323 | Nhiều tác giả | Hạt giống tâm hồn (tập 2, 5,6,7,8,9,10,11) | STK DD-000330 | Nhà xuất bản tổng hợp TPHCM | 2011 | 371.011 |
324 | Trần Đăng Khoa | Tôi tài giỏi bạn cũng thế | STK DD-000331 | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2013 | VĐ2 |
325 | Trần Đăng Khoa | Bí quyết thành công dành cho tuổi teen | STK DD-000332 | Nhà xuất bản Phụ nữ | 2011 | 371.011 |
326 | Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử bàng ảnh Tư liệu: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | STK DD-00333 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
327 | Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử bàng ảnh Tư liệu: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | STK DD-00334 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
328 | Phan Anh | Kể chuyện sự kiện lịch sử bàng ảnh Tư liệu: Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam | STK DD-00335 | Nhà xuất bản lao động | 2009 | 9(V) |
329 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 6 | STK DD-00336 | Giáo Dục Việt Nam | 2016 | 371.011.(075) |
330 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 7 | STK DD-00337 | Giáo Dục Việt Nam | 2016 | 371.011.(075) |
331 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 8 | STK DD-00338 | Giáo Dục Việt Nam | 2016 | 371.011.(075) |
332 | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức,lối sống dành cho học sinh lớp 9 | STK DD-00339 | Giáo Dục Việt Nam | 2016 | 371.011.(075) |
333 | Trần Văn Thắng | Người Thầy (t1) | STK DD-00340 | Giáo dục Việt Nam | 2014 | 8(V) |
334 | Trần Văn Thắng | Người Thầy (t2) | STK DD-00341 | Giáo dục Việt Nam | 2014 | 8(V) |
335 | Trần Văn Thắng | Người Thầy (t3) | STK DD-00342 | Giáo dục Việt Nam | 2014 | 8(V) |
336 | Trần Văn Thắng | Người Thầy (t4) | STK DD-00343 | Giáo dục Việt Nam | 2014 | 8(V) |
337 | Trần Văn Thắng | Người Thầy (t5) | STK DD-00344 | Giáo dục Việt Nam | 2014 | 8(V) |
338 | Trần Văn Thắng | Người Thầy (t6) | STK DD-00345 | Giáo dục Việt Nam | 2014 | 8(V) |
339 | Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa hỏi và đáp | STK DD-00346 | Hồng Đức | 2016 | VĐ |
340 | Nhiều tác giả | Hoàng Sa và Trường Sa là máu thịt Việt Nam | STK DD-00347 | Thông tin và truyền thông | 2014 | VĐ |
341 | Kim Nhung | Phút dành cho mẹ | STK DD-00348 | Tổng hợp Thành phố HCM | 2016 | VĐ |
342 | Nhiều tác giả | Cùng nhau vượt qua bảo tố | STK DD-00349 | Hà Nội | 2013 | VĐ |
343 | Nguyễn Ngọc Tư | Cánh đồng bất tận | STK DD-00350 | | 2018 | 8(V) |
344 | Nguyễn Ngọc Tư | Cánh đồng bất tận | STK DD-00351 | | 2018 | 8(V) |
345 | Nguyễn Ngọc Tư | Cánh đồng bất tận | STK DD-00352 | | 2018 | 8(V) |
346 | Lê Quang Ánh | Thiên tài và số phận | STK DD-00353 | | 2018 | 8(V) |
347 | Lê Quang Ánh | Thiên tài và số phận | STK DD-00354 | | 2018 | 8(V) |
348 | Lê Quang Ánh | Thiên tài và số phận | STK DD-00355 | | 2018 | 8(V) |
349 | Vương Hoa | Một ngày phiêu lưu trong thế giới toán học kỳ diệu | STK DD-00356 | | 2016 | 8(V) |
350 | Vương Hoa | Một ngày phiêu lưu trong thế giới toán học kỳ diệu | STK DD-00357 | | 2016 | 8(V) |
351 | Hoàng Nhụy | Chuyện con mèo và con chuột của nó | STK DD-00358 | | 2016 | 8(V) |
352 | Hoàng Nhụy | Chuyện con mèo và con chuột của nó | STK DD-00359 | | 2016 | 8(V) |
353 | Phương Huyên | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | STK DD-00360 | | 2016 | 8(V) |
354 | Phương Huyên | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | STK DD-00361 | | 2016 | 8(V) |
355 | Phương Huyên | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | STK DD-00362 | | 2016 | 8(V) |
356 | Phương Hiếu | Chuyện vui Vật lý | STK DD-00363 | Dân trí | 2017 | 8(V) |
357 | Phương Hiếu | Chuyện vui Vật lý | STK DD-00364 | Dân trí | 2017 | 8(V) |
358 | Phương Hiếu | Chuyện vui Vật lý | STK DD-00365 | Dân trí | 2017 | 8(V) |
359 | Phương Hiếu | Chuyện vui Vật lý | STK DD-00366 | Dân trí | 2017 | 8(V) |
360 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00367 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
361 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00368 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
362 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00369 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
363 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00370 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
364 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00371 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
365 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00372 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
366 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00373 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
367 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00374 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
368 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00375 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
369 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00376 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
370 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00377 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
371 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00378 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
372 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00379 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
373 | First New | Hạt giống tâm hồn (từ tập 3 đến tập 16) | STK DD-00380 | Tổng hợp | 2013 | 8(V) |
374 | Nguyễn Phương Bảo An | Kê chuyện trí thông minh | STK DD-00381 | Văn học | 2017 | 8(V) |
375 | Nguyễn Phương Bảo An | Kê chuyện trí thông minh | STK DD-00382 | Văn học | 2017 | 8(V) |
376 | Nguyễn Phương Bảo An | Kê chuyện trí thông minh | STK DD-00383 | Văn học | 2017 | 8(V) |
377 | Hoàng Giang | Kê chuyện đạo đức và cách làm người | STK DD-00384 | Văn học | 2017 | 8(V) |
378 | Hoàng Giang | Kê chuyện đạo đức và cách làm người | STK DD-00385 | Văn học | 2017 | 8(V) |
379 | Nguyễn Thanh Hương | Kê chuyện danh nhân thế giới | STK DD-00386 | Văn học | 2017 | 8(V) |
380 | Nguyễn Thanh Hương | Kê chuyện danh nhân thế giới | STK DD-00387 | Văn học | 2017 | 8(V) |
381 | Nguyễn Thanh Hương | Kê chuyện danh nhân thế giới | STK DD-00388 | Văn học | 2017 | 8(V) |
382 | Nguyễn Thanh Hương | Kê chuyện danh nhân thế giới | STK DD-00389 | Văn học | 2017 | 8(V) |
383 | Nguyễn Phương Bảo An | Kê chuyện danh nhân Việt Nam | STK DD-00390 | Văn học | 2017 | 8(V) |
384 | Nguyễn Phương Bảo An | Kê chuyện danh nhân Việt Nam | STK DD-00391 | Văn học | 2017 | 8(V) |
385 | Phương Thùy- Hoàng Trang | Kê chuyện Gương hiếu học | STK DD-00392 | Văn học | 2016 | 8(V) |
386 | Phương Thùy- Hoàng Trang | Kê chuyện Gương hiếu học | STK DD-00393 | Văn học | 2016 | 8(V) |
387 | Phương Thùy- Hoàng Trang | Kê chuyện Gương hiếu thảo | STK DD-00394 | Văn học | 2015 | 8(V) |
388 | Phương Thùy- Hoàng Trang | Kê chuyện Gương hiếu thảo | STK DD-00395 | Văn học | 2015 | 8(V) |
389 | Tạ Chí Đại Trường | Chuyện phiếm sử học | STK DD-00396 | Văn học | 2016 | 8(V) |
390 | Tạ Chí Đại Trường | Chuyện phiếm sử học | STK DD-00397 | Văn học | 2016 | 8(V) |
391 | Tạ Chí Đại Trường | Chuyện phiếm sử học | STK DD-00398 | Văn học | 2016 | 8(V) |
392 | Nguyễn Tiến Dũng | Những câu đố tư duy lô gisc xứ Canterbury | STK DD-00399 | Thế giới | 2016 | 8(V) |
393 | Nguyễn Tiến Dũng | Những câu đố tư duy lô gisc xứ Canterbury | STK DD-00400 | Thế giới | 2016 | 8(V) |
394 | Nguyễn Tiến Dũng | Những câu đố tư duy lô gisc xứ Canterbury | STK DD-00401 | Thế giới | 2016 | 8(V) |
395 | Gia Văn | Bí ẩn Tự nhiên Vũ Trụ | STK DD-00402 | Bách Khoa | 2017 | 8(V) |
396 | Gia Văn | Bí ẩn Tự nhiên Vũ Trụ | STK DD-00403 | Bách Khoa | 2017 | 8(V) |
397 | Mã Hồng Vỹ | Khám phá hóa học lý thú | STK DD-00404 | Bách Khoa | 2017 | 54(V) |
398 | Mã Hồng Vỹ | Khám phá hóa học lý thú | STK DD-00405 | Bách Khoa | 2017 | 54(V) |
399 | Nguyễn Mười | Công nghệ Sinh học | STK DD-00406 | Lao Động | 2015 | 54(V) |
400 | Nguyễn Mười | Công nghệ Sinh học | STK DD-00407 | Lao Động | 2015 | 54(V) |
401 | Nguyễn Mười | Công nghệ Sinh học | STK DD-00408 | Lao Động | 2015 | 54(V) |
402 | Nguyễn Mười | Công nghệ Sinh học | STK DD-00409 | Lao Động | 2015 | 54(V) |
403 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi Thấy hoa vàng trên cỏ xanh | STK DD-00410 | Trẻ | 2015 | 54(V) |
404 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi Thấy hoa vàng trên cỏ xanh | STK DD-00411 | Trẻ | 2015 | 54(V) |
405 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi Thấy hoa vàng trên cỏ xanh | STK DD-00412 | Trẻ | 2015 | 54(V) |
406 | Nguyễn Nhật Ánh | Hai con mèo ngồi bên cửa sổ | STK DD-00413 | Trẻ | 2016 | 54(V) |
407 | Nguyễn Nhật Ánh | Hai con mèo ngồi bên cửa sổ | STK DD-00414 | Trẻ | 2016 | 54(V) |
408 | Nguyễn Nhật Ánh | Hai con mèo ngồi bên cửa sổ | STK DD-00415 | Trẻ | 2016 | 54(V) |
409 | Phương Hiếu | Câu hỏi lý thú tìm hiểu về trái đất | STK DD-00416 | Lao Động | 2016 | 54(V) |
410 | Phương Hiếu | Câu hỏi lý thú tìm hiểu về trái đất | STK DD-00417 | Lao Động | 2016 | 54(V) |
411 | Phương Hiếu | Câu hỏi lý thú tìm hiểu về trái đất | STK DD-00418 | Lao Động | 2016 | 54(V) |
412 | Phương Hiếu | Câu hỏi lý thú tìm hiểu về trái đất | STK DD-00419 | Lao Động | 2016 | 54(V) |
413 | Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả | STK DD-00420 | Lao Động | 2016 | 54(V) |
414 | Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả | STK DD-00421 | Lao Động | 2016 | 54(V) |
415 | Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả | STK DD-00422 | Lao Động | 2016 | 54(V) |
416 | Nguyễn Chín | Tiềm năng biển cả | STK DD-00423 | Lao Động | 2016 | 54(V) |
417 | First New | Xin đừng làm mẹ khóc | STK DD-00424 | Tổng hợp | 2016 | 54(V) |
418 | First New | Xin đừng làm mẹ khóc | STK DD-00425 | Tổng hợp | 2016 | 54(V) |
419 | First New | Xin đừng làm mẹ khóc | STK DD-00426 | Tổng hợp | 2016 | 54(V) |
420 | Thanh Loan | 80 lời mẹ gửi con gái | STK DD-00427 | Phụ nữ | 2017 | 54(V) |
421 | Thanh Loan | 80 lời mẹ gửi con gái | STK DD-00428 | Phụ nữ | 2017 | 54(V) |
422 | Thanh Loan | 80 lời mẹ gửi con gái | STK DD-00429 | Phụ nữ | 2017 | 54(V) |
423 | Từ Ninh- Ngọc Hân | 80 lời mẹ gửi con trai | STK DD-00430 | Phụ nữ | 2017 | 54(V) |
424 | Từ Ninh- Ngọc Hân | 80 lời mẹ gửi con trai | STK DD-00431 | Phụ nữ | 2017 | 54(V) |
425 | Từ Ninh- Ngọc Hân | 80 lời mẹ gửi con trai | STK DD-00432 | Phụ nữ | 2017 | 54(V) |
426 | Nguyễn Tiến Dũng | Ba ngày ở nước tý hon | STK DD-00433 | Thông tin và truyền thông | 2015 | 8(V) |
427 | Nguyễn Tiến Dũng | Ba ngày ở nước tý hon | STK DD-00434 | Thông tin và truyền thông | 2015 | 8(V) |
428 | Nguyễn Tiến Dũng | Ba ngày ở nước tý hon | STK DD-00435 | Thông tin và truyền thông | 2015 | 8(V) |
429 | Nguyễn Tiến Dũng | Khoa học và đời sống | STK DD-00436 | Bách Khoa | 2017 | 8(V) |
430 | Nguyễn Tiến Dũng | Khoa học và đời sống | STK DD-00437 | Bách Khoa | 2017 | 8(V) |
431 | Nguyễn Tiến Dũng | Khoa học và đời sống | STK DD-00438 | Bách Khoa | 2017 | 8(V) |
432 | Trần Đăng Khoa | Bí quyết Teen thành công | STK DD-00439 | Phụ nữ | | 8(V) |
433 | Trần Đăng Khoa | Bí quyết Teen thành công | STK DD-00440 | Phụ nữ | | 8(V) |
434 | Trần Đăng Khoa | Bí quyết Teen thành công | STK DD-00441 | Phụ nữ | | 8(V) |
435 | Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới (t1) | STK DD-00442 | Giáo dục | 2012 | 9(V) |
436 | Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới (t1) | STK DD-00443 | Giáo dục | 2012 | 9(V) |
437 | Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới (t1) | STK DD-00444 | Giáo dục | 2012 | 9(V) |
438 | Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới(t2) | STK DD-00445 | Giáo dục | 2012 | 9(V) |
439 | Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới(t2) | STK DD-00446 | Giáo dục | 2012 | 9(V) |
440 | Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới(t2) | STK DD-00447 | Giáo dục | 2012 | 9(V) |
441 | Nguyễn Bá Đô | Những câu chuyện lý thú về giới hạn | STK DD-00448 | Dân trí | 2017 | 51 |
442 | Nguyễn Bá Đô | Những câu chuyện lý thú về giới hạn | STK DD-00449 | Dân trí | 2017 | 51 |
443 | Nguyễn Bá Đô | Những câu chuyện lý thú về giới hạn | STK DD-00450 | Dân trí | 2017 | 51 |
444 | Phương Hiếu | Thế giới hóa học kỳ thú | STK DD-00451 | Dân trí | 2017 | 54 |
445 | Phương Hiếu | Thế giới hóa học kỳ thú | STK DD-00452 | Dân trí | 2017 | 54 |
446 | Phương Hiếu | Thế giới hóa học kỳ thú | STK DD-00453 | Dân trí | 2017 | 54 |
447 | Phương Hiếu | Thế giới hóa học kỳ thú | STK DD-00454 | Dân trí | 2017 | 54 |
448 | Phương Hiếu | Ánh sáng khoa học kỹ thuật | STK DD-00455 | Lao động | 2017 | 54 |
449 | Phương Hiếu | Ánh sáng khoa học kỹ thuật | STK DD-00456 | Lao động | 2017 | 54 |
450 | Phương Hiếu | Thăm dò vũ trụ | STK DD-00457 | Lao động | 2017 | 8(v) |
451 | Phương Hiếu | Thăm dò vũ trụ | STK DD-00458 | Lao động | 2017 | 8(v) |
452 | Phương Hiếu | Thăm dò vũ trụ | STK DD-00459 | Lao động | 2017 | 8(v) |
453 | Phương Hiếu | Thăm dò vũ trụ | STK DD-00460 | Lao động | 2017 | 8(v) |
454 | Phương Hiếu | Bí mật cơ thể người | STK DD-00461 | Lao động | 2017 | 57 |
455 | Phương Hiếu | Bí mật cơ thể người | STK DD-00462 | Lao động | 2017 | 57 |
456 | Phương Hiếu | Bí mật cơ thể người | STK DD-00463 | Lao động | 2017 | 57 |
457 | Phương Hiếu | Bí mật cơ thể người | STK DD-00464 | Lao động | 2017 | 57 |
458 | Phương Hiếu | Bí mật thế giới động vật | STK DD-00465 | Lao động | 2017 | 57 |
459 | Phương Hiếu | Bí mật thế giới động vật | STK DD-00466 | Lao động | 2017 | 57 |
460 | Phương Hiếu | Bí mật thế giới động vật | STK DD-00467 | Lao động | 2017 | 57 |
461 | Ánh Tuyết | Cẩm nang con trai | 58-00468 | Tổng hợp TPHCM | 2017 | 57 |
462 | Ánh Tuyết | Cẩm nang con trai | 58-00469 | Tổng hợp TPHCM | 2017 | 57 |
463 | Gia Văn | Bí mật cơ thể người | STK DD-00470 | Lao động | 2017 | 57 |
464 | Gia Văn | Bí mật cơ thể người | STK DD-00471 | Lao động | 2017 | 57 |
465 | Gia Văn | Bí mật cơ thể người | STK DD-00472 | Lao động | 2017 | 57 |
466 | Gia Văn | Bí mật cơ thể người | STK DD-00473 | Lao động | 2017 | 57 |
467 | Gia Văn | 10 vạn câu hỏi vì sao về trái đất, động vật | STK DD-00474 | Lao động | 2017 | 57 |
468 | Gia Văn | 10 vạn câu hỏi vì sao về trái đất, động vật | STK DD-00475 | Lao động | 2017 | 57 |
469 | Gia Văn | 10 vạn câu hỏi vì sao về trái đất, động vật | STK DD-00476 | Lao động | 2017 | 57 |
470 | Gia Văn | 10 vạn câu hỏi vì sao về trái đất, động vật | STK DD-00477 | Lao động | 2017 | 57 |
471 | Gia Văn | 10 vạn câu hỏi vì sao về trái đất, động vật | STK DD-00478 | Lao động | 2017 | 57 |
472 | Nguyễn Tiến Dũng | Thuyền trưởng đơn vị | STK DD-00479 | Văn Học | 2017 | 8(V) |
473 | Nguyễn Tiến Dũng | Thuyền trưởng đơn vị | STK DD-00480 | Văn Học | 2017 | 8(V) |
474 | Nguyễn Tiến Dũng | Thuyền trưởng đơn vị | STK DD-00481 | Văn Học | 2017 | 8(V) |
475 | Nguyễn Tiến Dũng | Những công trình kiến trúc nổi tiếng | STK DD-00482 | Văn Hóa- Thông tin | 2017 | 8(V) |
476 | Nguyễn Tiến Dũng | Những công trình kiến trúc nổi tiếng | STK DD-00483 | Văn Hóa- Thông tin | 2017 | 8(V) |
477 | Lưu Quảng Vân | Người do thái và những bài học thành công | STK DD-00484 | Lao động | 2017 | 8(V) |
478 | Lưu Quảng Vân | Người do thái và những bài học thành công | STK DD-00485 | Lao động | 2017 | 8(V) |
479 | Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Sinh học | STK DD-00486 | Văn hóa- Thông Tin | 2017 | 57 |
480 | Nguyễn Trường | Kể chuyện các nhà Sinh học | STK DD-00487 | Văn hóa- Thông Tin | 2017 | 57 |
481 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | STK DD-00488 | Văn học | 2016 | 57 |
482 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Thần đồng Việt Nam | STK DD-00489 | Văn học | 2016 | 57 |
483 | Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện Trạng Việt Nam | STK DD-00490 | Văn học | 2016 | 57 |
484 | Dương Văn Trung | Sinh Vật Lý thú | STK DD-00491 | Văn học | 2016 | 57 |
485 | Dương Văn Trung | Sinh Vật Lý thú | STK DD-00492 | Văn học | 2016 | 57 |
486 | Phương Hiếu | Bí mật thế giới động vật | STK DD-00493 | Thời đại | 2016 | 57 |
487 | Nguyễn Nhật Ánh | Cô gái đến từ hôm qua | 58-00494 | Trẻ | 2017 | 57 |
488 | Lưu Quảng Vân | Người do thái và những bài học thành công | STK DD-00495 | Lao động | 2017 | 8(V) |
489 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Gương dũng cảm | 58-00496 | Văn học | 2010 | 57 |
490 | Nguyễn Trang Hương | Danh nhân đất Việt | 58-00497 | Văn học | 2010 | 9(V) |
491 | Đỗ Huệ | Địa lý Lý thú | STK DD-00498 | Bách Khoa | 2016 | 9(V) |
492 | Thế Trường | Tâm Lý và Sinh lý | STK DD-00499 | Lao Động | 2016 | 9(V) |
493 | Thế Trường | Tâm Lý và Sinh lý | STK DD-00500 | Lao Động | 2016 | 9(V) |
494 | Từ Văn Mạc- Trần Thị Ái | Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỉ XX | STK DD-00501 | Lao Động | 2016 | 4(V) |
495 | Nguyễn Phương Mai | Người thổi sáo thành Hamelin | STK DD-00502 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
496 | Nguyễn Phương Mai | Những cuộc phiêu lưu của Gulliver | STK DD-00503 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
497 | Nguyễn Phương Mai | Yêu tinh và người thợ đóng giày | STK DD-00504 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
498 | Nguyễn Phương Mai | Vua Chích chòe( King Thrushbeard) | STK DD-00505 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
499 | Nguyễn Phương Mai | Vua Chích chòe( King Thrushbeard) | STK DD-00506 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
500 | Nguyễn Phương Mai | Chiếc bật lửa ( The Jinder Box) | STK DD-00507 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
501 | Nguyễn Phương Mai | Chiếc bật lửa ( The Jinder Box) | STK DD-00508 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
502 | Nguyễn Phương Mai | Chiếc bật lửa ( The Jinder Box) | STK DD-00509 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
503 | Nguyễn Phương Mai | Chuyện kể giáng sinh tháng 7-8( Christmas stories) | STK DD-00510 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
504 | Nguyễn Phương Mai | Chuyện kể giáng sinh tháng 7-8( Christmas stories) | STK DD-00511 | Hồng Đức | 2015 | 4(V) |
505 | Vũ Tú Nam | Những truyện hay viết cho thiếu nhi | STK DD-00512 | Kim Đồng | 2015 | 8(V) |
506 | Trọng Đức | Miếng da lừa | STK DD-00513 | Văn học | 2013 | 8(V) |
507 | Lê Đình Hà | Cuộc đời Lý Công Uẩn | STK DD-00514 | Giáo dục Việt Nam | 2010 | 8(V) |
508 | Đoàn Trang | Danh nhân thế giới | STK DD-00515 | Hồng Đức | 2017 | 8(V) |
509 | Nguyễn Văn Phước | Đắc Nhân Tâm | STK DD-00516 | Trẻ | 2015 | 8(V) |
510 | Kim Anh | 100 khám phá khoa học vĩ đại nhất trong lịch sử | STK DD-00517 | Văn hóa thông tin | 2015 | 8(V) |
511 | Kim Anh | Di sản thế giới ở Việt Nam | STK DD-00518 | Lao Động | 2013 | 4(V) |
512 | Tôn Thất Lan | Hiểu và thương | 58-00519 | Tổng hợp TPHCM | 2018 | 4(V) |
513 | Như Nữ(dịch) | Mình là cá việc của mình là bơi | 58-00520 | Thế Giới | 2018 | 4(V) |
514 | Nguyễn Vị Hà Linh | Không gia đình | STK DD-00521 | Hội Nhà Văn | 2010 | 4(V) |
515 | Ngô Thị Kim Doan | Những bí ẩn trong thế giới động vật | STK DD-00522 | Hội Nhà Văn | 2010 | 4(V) |
516 | Anh Côi | Du lịch vòng quanh thế giới Ai Cập | STK DD-00523 | Thanh Niên | 2010 | 4(V) |
517 | Phạm Bá | 109 hiện tượng bí ẩn trên thế giới( chưa có lời giải) | STK DD-00524 | Thanh Niên | 2005 | 4(V) |
518 | Nguyễn Huy Cố | 109 hiện tượng bí ẩn trên thế giới( chưa có lời giải) | STK DD-00525 | Thanh Niên | 2005 | 4(V) |
519 | Thanh Giang | Cẩm nang con gái | 58-00526 | Tổng hợp TPHCM | 2017 | 9(V) |
520 | J.K. ROWLING | Harry Potter và hòn đá phù thủy Phần 1 | 58-00527 | Trẻ | 2017 | 8(V) |
521 | J.K. ROWLING | Harry Potter và hòn đá phù thủy Phần 1 | 58-00528 | Trẻ | 2017 | 8(V) |
522 | J.K. ROWLING | Harry Potter và phòng chứa bí mật Phần 2 | 58-00529 | Trẻ | 2017 | 8(V) |
523 | J.K. ROWLING | Harry Potter và phòng chứa bí mật Phần 2 | 58-00530 | Trẻ | 2017 | 8(V) |
524 | J.K. ROWLING | Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban Phần 3 | 58-00531 | Trẻ | 2015 | 8(V) |
525 | J.K. ROWLING | Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban Phần 3 | 58-00532 | Trẻ | 2015 | 8(V) |
526 | J.K. ROWLING | Harry Potter và chiếc cốc lửa Phần 4 | 58-00533 | Trẻ | 2021 | 8(V) |
527 | J.K. ROWLING | Harry Potter và chiếc cốc lửa Phần 4 | 58-00534 | Trẻ | 2021 | 8(V) |
528 | J.K. ROWLING | Harry Potter và hội phượng hoàng Phần 5 | 58-00535 | Trẻ | 2004 | 8(V) |
529 | J.K. ROWLING | Harry Potter và hội phượng hoàng Phần 5 | 58-00536 | Trẻ | 2004 | 8(V) |
530 | J.K. ROWLING | Harry Potter và hoàng tử lai- Phần 6 | 58-00537 | Trẻ | 2016 | 8(V) |
531 | J.K. ROWLING | Harry Potter và hoàng tử lai- Phần 6 | 58-00538 | Trẻ | 2016 | 8(V) |
532 | J.K. ROWLING | Harry Potter và bảo bối tử thần - Phần 7 | 58-00539 | Trẻ | 2015 | 8(V) |
533 | J.K. ROWLING | Harry Potter và bảo bối tử thần - Phần 7 | 58-00540 | Trẻ | 2015 | 8(V) |
534 | BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG ĐẢNG | Đồng chí Lê Thanh Nghị nhà chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao thời đại HCM | 58-00541 | Chính trị Quốc Gia sự thật | 2021 | 3k |
535 | BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG ĐẢNG | Đồng chí Lê Thanh Nghị nhà chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao thời đại HCM | 58-00542 | Chính trị Quốc Gia sự thật | 2021 | 3k |
536 | BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG ĐẢNG | Đồng chí Lê Thanh Nghị nhà chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao thời đại HCM | 58-00543 | Chính trị Quốc Gia sự thật | 2021 | 3k |
537 | BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG ĐẢNG | Đồng chí Lê Thanh Nghị nhà chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao thời đại HCM | 58-00544 | Chính trị Quốc Gia sự thật | 2021 | 3k |
538 | BAN TUYÊN GIÁO TRUNG ƯƠNG ĐẢNG | Đồng chí Lê Thanh Nghị nhà chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao thời đại HCM | 58-00545 | Chính trị Quốc Gia sự thật | 2021 | 3k |
539 | BỘ QUỐC PHÒNG | Biên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam(1930-2000) | 58-00546 | Quân đội nhân dân | 2021 | 3k |
540 | PHẠM NGỌC ANH | Tư tưởng Hồ Chí Minh về Giáo dục và Đào tạo | 58-00547 | LĐ- XH | 2015 | 3 K |