STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Sách Giáo viên Toán 8 | Hà Huy Khoát | 1075 |
2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 297 |
3 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Gia Lộc | Hoàng Mai Khương | 45 |
4 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (tài liệu dùng cho GV THCS) | Nguyễn Ngọc Yến | 27 |
5 | Bài tập phát triển năng lực Tin học 6 | Phạm Thế Long | 26 |
6 | Vật lý 6 | Vũ Quang | 16 |
7 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông trong các trường phổ thông | Ngô Trần Ái | 16 |
8 | Âm nhạc và Mỹ thuật 6 | Hoàng Long | 14 |
9 | Toán 7(t1) | Phan Đức Chính | 14 |
10 | Bài tập Vật lý 7 | Nguyễn Đức Thâm | 14 |
11 | Bài tập Ngữ văn 9(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
12 | Bài tập Ngữ văn 7(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
13 | Bài tập Ngữ văn 7(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
14 | Bài tập Ngữ văn 8(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
15 | Bài tập tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 13 |
16 | Bài tập Ngữ văn 9(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
17 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 13 |
18 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 13 |
19 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 13 |
20 | Bài tập Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 13 |
21 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT và trường PT có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12 |
22 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 12 |
23 | Bài tập Ngữ văn 8(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
24 | Bài tập tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
25 | Toán 8(t1) | Phan Đức Chính | 12 |
26 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
27 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
28 | Bài tập tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
29 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
30 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 11 |
31 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 11 |
32 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 11 |
33 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 11 |
34 | Bài tập Vật lý 9 | Vũ Quang | 11 |
35 | Bài tậpToán 6(t1) | Tôn Thân | 11 |
36 | Âm nhạc và Mỹ thuật 8 | Hoàng Long- Đàm Luyện | 11 |
37 | Âm nhạc và Mỹ Thuật 9 | Hoàng Long | 10 |
38 | Bài tập Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 10 |
39 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10 |
40 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 số 141 (11/2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
41 | Toán tuổi thơ 2 số 128 (10 /2013) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 10 |
42 | Toán tuổi thơ 2 số 137 + 138 (7+8/2014) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 10 |
43 | Toán tuổi thơ 2 số 98 (4/2011) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 10 |
44 | Bài tậpToán 6(t2) | Tôn Thân | 10 |
45 | Bài tậpToán 7(t2) | Tôn Thân | 10 |
46 | Bài tậpToán 8(t1) | Tôn Thân | 10 |
47 | Bài tậpToán 8(t2) | Tôn Thân | 10 |
48 | Vật lý 9 | Vũ Quang | 10 |
49 | Nâng cao năng lực và phát triển kĩ năng làm văn học sinh giỏi( dùng cho THCS và THPT) | Nguyễn Thành Huân | 10 |
50 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 10 |
51 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8 | Phan Khắc Nghệ | 10 |
52 | Khuyến học | Phạm Hữu Lợi | 10 |
53 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
54 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 9 |
55 | Toán 7(t2) | Phan Đức Chính | 9 |
56 | Toán 6(t2) | Phan Đức Chính | 9 |
57 | Địa lý 7 | Nguyên Dược | 9 |
58 | Bài tập Ngữ văn 6(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
59 | Ngữ văn 6(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
60 | Ngữ văn 7(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
61 | Công nghệ 9 ( lắp đặt mạng điện trong nhà) | Nguyễn Minh Đường | 9 |
62 | Công nghệ 9 (Nấu ăn) | Nguyễn Minh Đường | 9 |
63 | Vở bài tập Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
64 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
65 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
66 | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
67 | Bài tậpToán 7(t1) | Tôn Thân | 9 |
68 | Lời con kể | Thích Chân Tính | 9 |
69 | Toán tuổi thơ 2 số 99 +100 (5 +6/2011) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 9 |
70 | Toán tuổi thơ 2 số 90 + 91 (8 +9/2010) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 9 |
71 | Toán tuổi thơ 2 số 102 +103 (8 +9/2011) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 9 |
72 | Toán tuổi thơ 2 số 104 (10/2011) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 9 |
73 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 9 |
74 | Công nghệ công nghiệp 8 | Hoàng Long- Đàm Luyện | 9 |
75 | Vở bài tập Sinh học 6 | Ngô Văn Hưng | 8 |
76 | Toán tuổi thơ 2 số 105 (11/2011) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 8 |
77 | Toán tuổi thơ 2 (2/2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
78 | Toán tuổi thơ 2 số 92 (10/2010) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 8 |
79 | Toán tuổi thơ 2 số 86 (04/2010) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 8 |
80 | Toán tuổi thơ 2 số 131 (1/2014) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 8 |
81 | Thuận Thiên | Đoàn Thị Khánh | 8 |
82 | Cẩm nang con gái | Phương Thảo dịch | 8 |
83 | Bài tập Toán 9(t1) | Tôn Thân | 8 |
84 | Ngữ văn 8(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
85 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 8 |
86 | Toán 6(t1) | Phan Đức Chính | 8 |
87 | Toán 8(t2) | Phan Đức Chính | 8 |
88 | Toán 9(t1) | Phan Đức Chính | 8 |
89 | Toán 9(t2) | Phan Đức Chính | 8 |
90 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 8 |
91 | Giáo dục công dân 6 | Phan Ngọc Liên | 7 |
92 | Đắc nhân tâm | Phạm Thanh Tâm | 7 |
93 | Cờ vua học đường | Nguyễn Hữu Huấn | 7 |
94 | Ngữ văn 8(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
95 | Ngữ văn 9(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
96 | Công nghệ 7(nông nghiệp) | Nguyễn Minh Đường | 7 |
97 | Âm nhạc và Mỹ thuật 7 | Nguyễn Quang Vinh | 7 |
98 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lí 9 | Tăng Văn Dom | 7 |
99 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 7 |
100 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 7 |
|