| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Sách Giáo viên Toán 8 | Hà Huy Khoát | 1074 |
| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 297 |
| 3 | Đề cương bài giảng Lịch sử huyện Gia Lộc | Hoàng Mai Khương | 45 |
| 4 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (tài liệu dùng cho GV THCS) | Nguyễn Ngọc Yến | 27 |
| 5 | Bài tập phát triển năng lực Tin học 6 | Phạm Thế Long | 26 |
| 6 | Vật lý 6 | Vũ Quang | 16 |
| 7 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông trong các trường phổ thông | Ngô Trần Ái | 16 |
| 8 | Bài tập Vật lý 7 | Nguyễn Đức Thâm | 14 |
| 9 | Bài tập Ngữ văn 9(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
| 10 | Âm nhạc và Mỹ thuật 6 | Hoàng Long | 14 |
| 11 | Toán 7(t1) | Phan Đức Chính | 14 |
| 12 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 13 |
| 13 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 13 |
| 14 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 13 |
| 15 | Bài tập Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 13 |
| 16 | Bài tập Ngữ văn 9(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 17 | Bài tập Ngữ văn 7(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 18 | Bài tập Ngữ văn 7(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 19 | Bài tập Ngữ văn 8(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
| 20 | Bài tập tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 13 |
| 21 | Bài tập Ngữ văn 8(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 22 | Bài tập tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
| 23 | Sổ tay hướng dẫn thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục và công nhận đạt chuẩn quốc gia đối với trường THCS, THPT và trường PT có nhiều cấp học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12 |
| 24 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 12 |
| 25 | Toán 8(t1) | Phan Đức Chính | 12 |
| 26 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
| 27 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
| 28 | Bài tập tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
| 29 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
| 30 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 11 |
| 31 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 11 |
| 32 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 11 |
| 33 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 11 |
| 34 | Bài tập Vật lý 9 | Vũ Quang | 11 |
| 35 | Bài tậpToán 6(t1) | Tôn Thân | 11 |
| 36 | Âm nhạc và Mỹ thuật 8 | Hoàng Long- Đàm Luyện | 11 |
| 37 | Âm nhạc và Mỹ Thuật 9 | Hoàng Long | 10 |
| 38 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10 |
| 39 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 số 141 (11/2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
| 40 | Toán tuổi thơ 2 số 128 (10 /2013) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 10 |
| 41 | Toán tuổi thơ 2 số 137 + 138 (7+8/2014) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 10 |
| 42 | Toán tuổi thơ 2 số 98 (4/2011) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 10 |
| 43 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 10 |
| 44 | Bài tập Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 10 |
| 45 | Bài tậpToán 6(t2) | Tôn Thân | 10 |
| 46 | Vật lý 9 | Vũ Quang | 10 |
| 47 | Bài tậpToán 7(t2) | Tôn Thân | 10 |
| 48 | Bài tậpToán 8(t1) | Tôn Thân | 10 |
| 49 | Bài tậpToán 8(t2) | Tôn Thân | 10 |
| 50 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8 | Phan Khắc Nghệ | 10 |
| 51 | Khuyến học | Phạm Hữu Lợi | 10 |
| 52 | Nâng cao năng lực và phát triển kĩ năng làm văn học sinh giỏi( dùng cho THCS và THPT) | Nguyễn Thành Huân | 10 |
| 53 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
| 54 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
| 55 | Vở bài tập Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
| 56 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
| 57 | Công nghệ kinh tế gia đình 6 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
| 58 | Ngữ văn 6(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 59 | Ngữ văn 7(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 60 | Công nghệ 9 ( lắp đặt mạng điện trong nhà) | Nguyễn Minh Đường | 9 |
| 61 | Công nghệ 9 (Nấu ăn) | Nguyễn Minh Đường | 9 |
| 62 | Toán 7(t2) | Phan Đức Chính | 9 |
| 63 | Toán 6(t2) | Phan Đức Chính | 9 |
| 64 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 9 |
| 65 | Lời con kể | Thích Chân Tính | 9 |
| 66 | Bài tậpToán 7(t1) | Tôn Thân | 9 |
| 67 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 9 |
| 68 | Bài tập Ngữ văn 6(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 69 | Địa lý 7 | Nguyên Dược | 9 |
| 70 | Toán tuổi thơ 2 số 99 +100 (5 +6/2011) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 9 |
| 71 | Toán tuổi thơ 2 số 90 + 91 (8 +9/2010) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 9 |
| 72 | Toán tuổi thơ 2 số 102 +103 (8 +9/2011) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 9 |
| 73 | Toán tuổi thơ 2 số 104 (10/2011) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 9 |
| 74 | Công nghệ công nghiệp 8 | Hoàng Long- Đàm Luyện | 9 |
| 75 | Thuận Thiên | Đoàn Thị Khánh | 8 |
| 76 | Toán tuổi thơ 2 số 105 (11/2011) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 8 |
| 77 | Toán tuổi thơ 2 (2/2014) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
| 78 | Toán tuổi thơ 2 số 92 (10/2010) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 8 |
| 79 | Toán tuổi thơ 2 số 86 (04/2010) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 8 |
| 80 | Toán tuổi thơ 2 số 131 (1/2014) | Bộ Giáo dục và đào tạoViệt Nam | 8 |
| 81 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 8 |
| 82 | Vở bài tập Sinh học 6 | Ngô Văn Hưng | 8 |
| 83 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 8 |
| 84 | Toán 6(t1) | Phan Đức Chính | 8 |
| 85 | Toán 8(t2) | Phan Đức Chính | 8 |
| 86 | Ngữ văn 8(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 87 | Ngữ văn 9(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 88 | Ngữ văn 8(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 89 | Công nghệ 7(nông nghiệp) | Nguyễn Minh Đường | 7 |
| 90 | Âm nhạc và Mỹ thuật 7 | Nguyễn Quang Vinh | 7 |
| 91 | Toán 9(t1) | Phan Đức Chính | 7 |
| 92 | Toán 9(t2) | Phan Đức Chính | 7 |
| 93 | Giáo dục công dân 6 | Phan Ngọc Liên | 7 |
| 94 | Đắc nhân tâm | Phạm Thanh Tâm | 7 |
| 95 | Bài tập Toán 9(t1) | Tôn Thân | 7 |
| 96 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 7 |
| 97 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Địa lí 9 | Tăng Văn Dom | 7 |
| 98 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 7 |
| 99 | Bài tập Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 7 |
| 100 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 7 |
|