STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Khánh Hoà | 8 A | STTV-00942 | Quốc gia khởi nghiệp | Phạm Hoa Phượng | 07/05/2024 | 10 |
2 | Bùi Khánh Hoà | 8 A | STTV-00852 | Cẩm nang con gái | Phương Thảo dịch | 07/05/2024 | 10 |
3 | Bùi Lương Việt Quân | 7 B | STK T-000214 | Toán cơ bản và nâng cao 8(t1, 2) | Vũ Thế Hựu | 13/12/2023 | 156 |
4 | Bùi Lương Việt Quân | 7 B | STK T-00580 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 7( t1) | Tôn Thân | 13/12/2023 | 156 |
5 | Bùi Lương Việt Quân | 7 B | STTV-00305 | Tiếng gọi của hoang dã | Trần Mai Loan | 13/12/2023 | 156 |
6 | Bùi Thanh Bến | 9 B | STK V-000242 | Thơ Đường | Khương Hữu Dụng | 26/12/2023 | 143 |
7 | Bùi Thanh Bến | 9 B | STK V-000486 | Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc | Trần Xuân Đề | 05/03/2024 | 73 |
8 | Bùi Thị Hương Giang | 8 B | STK VL-000068 | Bốn trăm bài tập Vật lí 8 | Phan Cao Văn | 31/01/2024 | 107 |
9 | Bùi Thị Hương Giang | 8 B | STK VL-00161 | 500 bài tập Vật lý chuyên THCS ( bồi dưỡng học sinh giỏi) | Vũ Thị Phát Minh | 24/01/2024 | 114 |
10 | Bùi Thị Hương Giang | 8 B | STK VL-000106 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi môn Vật lí | Nguyễn Đức Tài | 02/02/2024 | 105 |
11 | Bùi Thị Hương Giang | 8 B | STTV-00391 | Kiên trì ắt được đền đáp | Nhiều tác giả | 13/09/2023 | 247 |
12 | Bùi Thị Lý | | SNV-01454 | Sách Giáo viên Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 247 |
13 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00391 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8- Cánh diều | Đinh Quang BáoMai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 247 |
14 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00382 | Khoa học tự nhiên 8- Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 247 |
15 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00464 | Hoạt động trải nghiệm 8 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 247 |
16 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00472 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 8 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 247 |
17 | Bùi Thị Lý | | SNV-01491 | Khoa học tự nhiên 8- Cánh diều SGV | Đinh Quang Báo | 19/09/2023 | 241 |
18 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00287 | Ngữ văn 7(t1) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/09/2023 | 234 |
19 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00265 | Toán 7(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 26/09/2023 | 234 |
20 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00199 | Tiếng Anh 7 SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 26/09/2023 | 234 |
21 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00320 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/09/2023 | 234 |
22 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00312 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/09/2023 | 234 |
23 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00243 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 26/09/2023 | 234 |
24 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00295 | Ngữ văn 7(t2) | BÙI MẠNH HÙNG | 26/09/2023 | 234 |
25 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00260 | Toán 7(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 26/09/2023 | 234 |
26 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00204 | Tiếng Anh 7 SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 26/09/2023 | 234 |
27 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00305 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 26/09/2023 | 234 |
28 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00229 | Lịch sử và địa lý 7 | VŨ MINH GIANG- NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 26/09/2023 | 234 |
29 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00237 | Bài tập Công nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 26/09/2023 | 234 |
30 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00235 | Giáo dục thể chất 7 | HỒ ĐẮC SƠN- NGUYỄN DUY QUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
31 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00326 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/09/2023 | 234 |
32 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00209 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 26/09/2023 | 234 |
33 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00224 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7 phần Lịch sử | NGUYỄN THỊ CÔI | 26/09/2023 | 234 |
34 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00258 | Toán 7(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 26/09/2023 | 234 |
35 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00329 | Bài tập Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 26/09/2023 | 234 |
36 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00247 | Bài tập Toán 7(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 26/09/2023 | 234 |
37 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00297 | Bài tập Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 26/09/2023 | 234 |
38 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00217 | Bài tập Lịch sử và địa lý 7 phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 26/09/2023 | 234 |
39 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00334 | Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 26/09/2023 | 234 |
40 | Bùi Thị Lý | | SGK-01048 | Sách học sinh Tiếng Anh 8(T2) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2023 | 234 |
41 | Bùi Thị Lý | | SGK-01050 | Sách bài tập Tiếng Anh 8(T1) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2023 | 234 |
42 | Bùi Thị Lý | | SGK-01089 | Sách bài tập Tiếng Anh 9(T1) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2023 | 234 |
43 | Bùi Thị Lý | | SGK-01093 | Sách bài tập Tiếng Anh 9(T2) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2023 | 234 |
44 | Bùi Thị Lý | | SGK-01090 | Sách bài tập Tiếng Anh 9(T1) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2023 | 234 |
45 | Bùi Thị Lý | | SGK-01087 | Sách học sinh Tiếng Anh 9(T2) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2023 | 234 |
46 | Bùi Thị Lý | | SGK-01102 | Sách học sinh Tiếng Anh 7(T2) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2023 | 234 |
47 | Bùi Thị Lý | | SGK-01103 | Sách bài tập Tiếng Anh 7(T2) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2023 | 234 |
48 | Bùi Thị Lý | | SGK-01104 | Sách bài tập Tiếng Anh 7(T1) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2023 | 234 |
49 | Bùi Thị Lý | | SGK-001057 | Vở bài tập tiếng Anh 9 | Nguyễn Quang Vinh | 26/09/2023 | 234 |
50 | Bùi Thị Lý | | SGK-000612 | Bài tậpToán 8(t1) | Tôn Thân | 26/09/2023 | 234 |
51 | Bùi Thị Lý | | SGK-001004 | Âm nhạc và Mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 26/09/2023 | 234 |
52 | Bùi Thị Lý | | SGK-01045 | Sách học sinh Tiếng Anh 8(T1) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2023 | 234 |
53 | Bùi Thị Lý | | SGK-001137 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 26/09/2023 | 234 |
54 | Bùi Thị Lý | | SGK-000874 | Bài tập Toán 9(t1) | Tôn Thân | 26/09/2023 | 234 |
55 | Bùi Thị Lý | | SGK-000893 | Bài tập Toán 9(t2) | Tôn Thân | 26/09/2023 | 234 |
56 | Bùi Thị Lý | | SGK-000902 | Vật lý 9 | Vũ Quang | 26/09/2023 | 234 |
57 | Bùi Thị Lý | | SGK-000826 | Công nghệ 9 (Trồng cây ăn quả) | Nguyễn Minh Đường | 26/09/2023 | 234 |
58 | Bùi Thị Lý | | SGK-01007 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 26/09/2023 | 234 |
59 | Bùi Thị Lý | | SGK-000800 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 26/09/2023 | 234 |
60 | Bùi Thị Lý | | SGK-000463 | Ngữ văn 8(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 26/09/2023 | 234 |
61 | Bùi Thị Lý | | SGK-000513 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 26/09/2023 | 234 |
62 | Bùi Thị Lý | | SGK-000549 | Âm nhạc và Mỹ thuật 8 | Hoàng Long- Đàm Luyện | 26/09/2023 | 234 |
63 | Bùi Thị Lý | | SGK-000860 | Toán 9(t2) | Phan Đức Chính | 26/09/2023 | 234 |
64 | Bùi Thị Lý | | SGK-000940 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 26/09/2023 | 234 |
65 | Bùi Thị Lý | | SGK-01005 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 26/09/2023 | 234 |
66 | Bùi Thị Lý | | SGK-000753 | Ngữ văn 9(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 26/09/2023 | 234 |
67 | Bùi Thị Lý | | SGK-000545 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 26/09/2023 | 234 |
68 | Bùi Thị Lý | | SGK-001164 | Bài tập Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 26/09/2023 | 234 |
69 | Bùi Thị Lý | | SGK-001163 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 26/09/2023 | 234 |
70 | Bùi Thị Lý | | SGK-001162 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 26/09/2023 | 234 |
71 | Bùi Thị Lý | | SGK-000785 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 26/09/2023 | 234 |
72 | Bùi Thị Lý | | SGK-000740 | Ngữ văn 9(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 26/09/2023 | 234 |
73 | Bùi Thị Lý | | SGK-000820 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 26/09/2023 | 234 |
74 | Bùi Thị Lý | | SGK-000755 | Ngữ văn 9(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 26/09/2023 | 234 |
75 | Bùi Thị Lý | | SGK-000704 | Bài tập Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 26/09/2023 | 234 |
76 | Bùi Thị Lý | | SGK-000690 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 26/09/2023 | 234 |
77 | Bùi Thị Lý | | SGK-000476 | Ngữ văn 8(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 26/09/2023 | 234 |
78 | Bùi Thị Lý | | SGK-000627 | Bài tậpToán 8(t2) | Tôn Thân | 26/09/2023 | 234 |
79 | Bùi Thị Lý | | SGK-000661 | Bài tập Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 26/09/2023 | 234 |
80 | Bùi Thị Lý | | SGK-000635 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 26/09/2023 | 234 |
81 | Bùi Thị Lý | | SGK-000596 | Toán 8(t2) | Phan Đức Chính | 26/09/2023 | 234 |
82 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00379 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7- Cánh diều | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 26/09/2023 | 234 |
83 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00210 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 26/09/2023 | 234 |
84 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00380 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7- Cánh diều | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 26/09/2023 | 234 |
85 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00482 | Toán 8(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 26/09/2023 | 234 |
86 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00476 | Toán 8(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 26/09/2023 | 234 |
87 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00431 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 26/09/2023 | 234 |
88 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00418 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/09/2023 | 234 |
89 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00411 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2023 | 234 |
90 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00521 | Lịch sử và địa lý 8 | VŨ MINH GIANG- NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 26/09/2023 | 234 |
91 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00554 | Công nghệ 8- LNTT | Lê Huy Hoàng | 26/09/2023 | 234 |
92 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00450 | Ngữ văn 8(t2) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2023 | 234 |
93 | Bùi Thị Lý | | SGKM-00441 | Ngữ văn 8(t1) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2023 | 234 |
94 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-00601 | Lý luận và phê bình văn học | Trần Đình Sử | 20/09/2023 | 240 |
95 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-00624 | Lí luận phê bình văn học Việt nam đầu thế kỉ XX | Trần Mạnh Tiến | 20/09/2023 | 240 |
96 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-00891 | Cách làm các dạng Nghị luận Văn học 9 | Lê Nga | 20/09/2023 | 240 |
97 | Bùi Thị Phương Thảo | | SNV-01446 | Sách Giáo viên Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 240 |
98 | Bùi Thị Phương Thảo | | SNV-01436 | Sách Giáo viên Ngữ văn 8 (T2) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 240 |
99 | Bùi Thị Phương Thảo | | SNV-01427 | Sách Giáo viên Ngữ văn 8 (T1) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 240 |
100 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGK-000229 | Ngữ văn 7(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 20/09/2023 | 240 |
101 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGK-000742 | Ngữ văn 9(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 20/09/2023 | 240 |
102 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGK-001104 | Ngữ văn 7(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 20/09/2023 | 240 |
103 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGK-01034 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 20/09/2023 | 240 |
104 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGK-01036 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 20/09/2023 | 240 |
105 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGK-01035 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 20/09/2023 | 240 |
106 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-000524 | An ton sekhov(t1) | Vương Trí Nhàn dịch | 20/09/2023 | 240 |
107 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-000521 | Phương pháp sửa lỗi chính tả | Phan Ngọc | 20/09/2023 | 240 |
108 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-000154 | Giảng văn truyện Kiều | Đặng Thanh Lê | 20/09/2023 | 240 |
109 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-000128 | Tác giả, tác phẩm văn học phương Đông Trung Quốc | Trần Xuân Đề | 20/09/2023 | 240 |
110 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-000110 | Chín chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt | Đinh Trọng Lạc | 20/09/2023 | 240 |
111 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-00602 | Văn bản và liên kết trong Tiếng Vệt | Diệp Quang Ban | 20/09/2023 | 240 |
112 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-00608 | Rèn kỹ năng làm văn tự sự | Trần Thị Thành | 20/09/2023 | 240 |
113 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-00603 | Văn học dân gian Việt Nam | Nguyễn Thị Bích Hà | 20/09/2023 | 240 |
114 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-00615 | Điểm nhìn và ngôn ngữ trong truyện kể | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20/09/2023 | 240 |
115 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-00618 | BÌnh giảng truyền thuyết | Nguyễn Việt Hùng | 20/09/2023 | 240 |
116 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-00619 | Thành phần câu trong Tiếng Việt | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 240 |
117 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK V-00623 | Đi tìm điển tích thành ngữ | Tiêu Hà Minh | 20/09/2023 | 240 |
118 | Bùi Thị Phương Thảo | | STK PL-000009 | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật giao thông đường bộ | Nguyễn Thành Long | 20/09/2023 | 240 |
119 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGKM-00459 | Bài tập Ngữ văn 8(t2) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2023 | 248 |
120 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGKM-00408 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2023 | 248 |
121 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGKM-00414 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 12/09/2023 | 248 |
122 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGKM-00451 | Ngữ văn 8(t2) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2023 | 248 |
123 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGKM-00442 | Ngữ văn 8(t1) | Bùi Mạnh Hùng | 12/09/2023 | 248 |
124 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGKM-00622 | Ngữ văn 9 (t2)- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 27/02/2024 | 80 |
125 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGKM-00624 | Ngữ văn 9 (t1)- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 27/02/2024 | 80 |
126 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGKM-00572 | Ngữ văn 9 (t2)- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 27/02/2024 | 80 |
127 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGKM-00571 | Ngữ văn 9(t1)- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 27/02/2024 | 80 |
128 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGKM-00574 | Ngữ văn 9 (t2)- CTST | Nguyễn Thị Hồng Nam | 27/02/2024 | 80 |
129 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGKM-00573 | Ngữ văn 9(t1)- CTST | Nguyễn Thị Hồng Nam | 27/02/2024 | 80 |
130 | Bùi Thị Phương Thảo | | SGKM-00412 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 17/10/2023 | 213 |
131 | Bùi Thị Quỳnh Anh | 7 B | STTV-00396 | Người mẹ cầm súng | Nguyễn Thi | 13/03/2024 | 65 |
132 | Bùi Thị Quỳnh Anh | 7 B | STTV-00001 | Người thầy đầu tiên | Nguyễn Ngọc Bằng | 13/03/2024 | 65 |
133 | Cao Thế Anh | 8 B | STK SH-00171 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9 | Phan Khắc Nghệ | 16/10/2023 | 214 |
134 | Đàm Minh Đức | 8 A | STTV-00790 | Tinh yêu là phép nhiệm màu | Tuyết Phương -Ngọc Lan- Hạnh Nguyên | 06/05/2024 | 11 |
135 | Đặng Thị Thảo Nhi | 8 A | STKTA-00308 | Củng cố ôn luyện tiếng Anh 9 (t1) | BÙI VĂN VINH | 31/01/2024 | 107 |
136 | Đặng Thị Thảo Nhi | 8 A | STK SH-000009 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học THCS | Trần Văn Minh | 02/02/2024 | 105 |
137 | Đặng Thị Thảo Nhi | 8 A | STK SH-000069 | Luyện tập và nâng cao kiến thức Sinh 9 | Trần Ngọc Danh | 02/02/2024 | 105 |
138 | Đặng Thị Thảo Nhi | 8 A | STK SH-000044 | Kĩ năng làm đề Sinh học 9 | Nguyễn Thế Giang | 02/02/2024 | 105 |
139 | Đặng Thị Thảo Nhi | 8 A | STK SH-000092 | Tổng hợp kiến thức Sinh 8 THCS | Nguyễn Thế Giang | 02/02/2024 | 105 |
140 | Đặng Thị Thảo Nhi | 8 A | STKTA-000110 | Học tốt tiếng Anh 9 | Lại Văn Chấm | 02/02/2024 | 105 |
141 | Đặng Thị Thảo Nhi | 8 A | STKTA-000138 | Hai trăm mười bài luận tiếng Anh | Lê Dung | 02/02/2024 | 105 |
142 | Đặng Thị Thảo Nhi | 8 A | STKTA-000037 | Bộ đề anh văn 9 ôn thi vào lớp 10 | Ngô Văn Minh | 02/02/2024 | 105 |
143 | Đặng Thị Thảo Nhi | 8 A | STK SH-000029 | Sinh học cơ bản và nâng cao 8 | Lê Đình Trung | 02/02/2024 | 105 |
144 | Đặng Thị Thảo Nhi | 8 A | STK T-00548 | Bổ trợ và nâng cao Toán 8( t1) | Trần Diên Hiển | 02/02/2024 | 105 |
145 | Đỗ Bá Trường Giang | 6 A | STTV-00319 | Chiến thắng con quỷ trong bạn | Thanh Minh | 06/05/2024 | 11 |
146 | Đỗ Đức Hoan | | SGK-000824 | Công nghệ 9 (Trồng cây ăn quả) | Nguyễn Minh Đường | 20/09/2023 | 240 |
147 | Đỗ Đức Hoan | | SGKM-00213 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2023 | 240 |
148 | Đỗ Đức Hoan | | SGKM-00244 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 20/09/2023 | 240 |
149 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-001125 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 25/09/2023 | 235 |
150 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000481 | Ngữ văn 8(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 25/09/2023 | 235 |
151 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000507 | Bài tập Ngữ văn 8(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 25/09/2023 | 235 |
152 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000495 | Bài tập Ngữ văn 8(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 25/09/2023 | 235 |
153 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000559 | Âm nhạc và Mỹ thuật 8 | Hoàng Long- Đàm Luyện | 25/09/2023 | 235 |
154 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000572 | Công nghệ công nghiệp 8 | Hoàng Long- Đàm Luyện | 25/09/2023 | 235 |
155 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000632 | Bài tậpToán 8(t2) | Tôn Thân | 25/09/2023 | 235 |
156 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000618 | Bài tậpToán 8(t1) | Tôn Thân | 25/09/2023 | 235 |
157 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000546 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 25/09/2023 | 235 |
158 | Đỗ Hải Hòa | | STK V-000422 | Vui học Tiếng Việt THCS( t1) | Nguyễn Thế Truyền | 25/09/2023 | 235 |
159 | Đỗ Hải Hòa | | STK V-000109 | Chín chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt | Đinh Trọng Lạc | 25/09/2023 | 235 |
160 | Đỗ Hải Hòa | | STK V-00575 | Tư liệu ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 25/09/2023 | 235 |
161 | Đỗ Hải Hòa | | STK V-000353 | Một số kiến thức- kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 25/09/2023 | 235 |
162 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000828 | Công nghệ 9 (Trồng cây ăn quả) | Nguyễn Minh Đường | 25/09/2023 | 235 |
163 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-001003 | Âm nhạc và Mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 25/09/2023 | 235 |
164 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000922 | Bài tập Vật lý 9 | Vũ Quang | 25/09/2023 | 235 |
165 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000857 | Toán 9(t1) | Phan Đức Chính | 25/09/2023 | 235 |
166 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000987 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 25/09/2023 | 235 |
167 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000795 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 25/09/2023 | 235 |
168 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000587 | Toán 8(t1) | Phan Đức Chính | 25/09/2023 | 235 |
169 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000692 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 25/09/2023 | 235 |
170 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000717 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 25/09/2023 | 235 |
171 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000649 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 25/09/2023 | 235 |
172 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-001120 | Bài tập Ngữ văn 9(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 21/09/2023 | 239 |
173 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000867 | Toán 9(t2) | Phan Đức Chính | 21/09/2023 | 239 |
174 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000884 | Bài tập Toán 9(t1) | Tôn Thân | 21/09/2023 | 239 |
175 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000896 | Bài tập Toán 9(t2) | Tôn Thân | 21/09/2023 | 239 |
176 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000808 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 21/09/2023 | 239 |
177 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000834 | Công nghệ 9( lắp đặt mạng điện) | Nguyễn Minh Đường | 21/09/2023 | 239 |
178 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000948 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 21/09/2023 | 239 |
179 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000975 | Bài tập tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 21/09/2023 | 239 |
180 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000961 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 21/09/2023 | 239 |
181 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000520 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 21/09/2023 | 239 |
182 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000754 | Ngữ văn 9(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 21/09/2023 | 239 |
183 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000564 | Công nghệ công nghiệp 8 | Hoàng Long- Đàm Luyện | 21/09/2023 | 239 |
184 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000705 | Bài tập Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 21/09/2023 | 239 |
185 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000932 | Hóa học 9 | Ngô Ngọc An | 21/09/2023 | 239 |
186 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000813 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 21/09/2023 | 239 |
187 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-001119 | Bài tập Ngữ văn 9(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 21/09/2023 | 239 |
188 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000468 | Ngữ văn 8(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 21/09/2023 | 239 |
189 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000469 | Ngữ văn 8(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 21/09/2023 | 239 |
190 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000665 | Bài tập Vật lý 8 | Bùi Gia Thịnh | 21/09/2023 | 239 |
191 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000600 | Toán 8(t2) | Phan Đức Chính | 21/09/2023 | 239 |
192 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000679 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 21/09/2023 | 239 |
193 | Đỗ Hải Hòa | | SGK-000533 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 21/09/2023 | 239 |
194 | Đỗ Hải Hòa | | STK V-000532 | Một số kiến thức- kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 21/09/2023 | 239 |
195 | Đỗ Hải Hòa | | STK V-000304 | Học luyện văn bản Ngữ văn 6 | Nguyễn Quang Trung | 21/09/2023 | 239 |
196 | Đỗ Lâm Như Ý | 6 B | STTV-00509 | Thôi miên bằng ngôn từ | Joe Vitale | 30/10/2023 | 200 |
197 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 6 B | STTV-00322 | Sống tử tế | Hoàng Mỹ Hà | 21/11/2023 | 178 |
198 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 7 A | STTV-00433 | Lời từ chối | Kevin G. Harney | 05/12/2023 | 164 |
199 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 7 A | STTV-00462 | Không gia đình | Hector Malot | 05/12/2023 | 164 |
200 | Đoàn Chính Thuàn | 6 B | STTV-00487 | Xóa bỏ định kiến tôi có trí nhớ kém | Người bạn tốt | 09/01/2024 | 129 |
201 | Đoàn Quang Dũng | 6 B | STTV-00245 | Các vị thần của đỉnh Lympus | Thu Hương | 22/11/2023 | 177 |
202 | Đoàn Quang Dũng | 6 B | STTV-00190 | Những ngôi sao của vũ trụ | Mai Hương | 22/11/2023 | 177 |
203 | Đoàn Thị Bích Liên | 8 B | STTV-00501 | Tư duy tối ưu | Stephen R. Covey | 22/04/2024 | 25 |
204 | Đoàn Thị Bích Liên | 8 B | STTV-00317 | Một đời đáng giá đừng sống qua loa | Tinh vân | 22/04/2024 | 25 |
205 | Đoàn Thị Bích Liên | 8 B | STTV-00351 | Đừng để sự xuất sắc thua cuộc trước cảm xúc | Lưu Dĩnh | 22/04/2024 | 25 |
206 | Đoàn Thị Bích Liên | 8 B | STTV-00312 | Vươn lên hoặc bị đánh bại | Lý Thượng Long | 22/04/2024 | 25 |
207 | Đoàn Thị Bích Liên | 8 B | STTV-00546 | Sống tự lập chứ đùng cô lập | Cách tử san | 07/09/2023 | 253 |
208 | Đoàn Thị Bích Liên | 8 B | 58-00537 | Harry Potter và hoàng tử lai- Phần 6 | J.K. ROWLING | 07/09/2023 | 253 |
209 | Đoàn Thị Bích Liên | 8 B | 58-00535 | Harry Potter và hội phượng hoàng Phần 5 | J.K. ROWLING | 07/09/2023 | 253 |
210 | Đoàn Thị Bích Liên | 8 B | 58-00533 | Harry Potter và chiếc cốc lửa Phần 4 | J.K. ROWLING | 07/09/2023 | 253 |
211 | Đoàn Thiện Bảo | 6 C | STTV-00447 | Chậm để trải nghiệm tận hưởng trưởng thành | Chu Thanh | 25/10/2023 | 205 |
212 | Đoàn Thu Hiền | 6 C | STK T-00686 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6 | Nguyễn Đức Tấn | 01/03/2024 | 77 |
213 | Đoàn Thu Hiền | 6 C | STTV-00367 | Đừng quên não để đời bớt bão | Wada Hideki | 19/12/2023 | 150 |
214 | Đoàn Thu Hiền | 6 C | STTV-00202 | Bí kíp học tập toàn diện | Thanh Hà | 20/02/2024 | 87 |
215 | Đoàn Thu Hiền | 6 C | STK V-000306 | Học luyện văn bản Ngữ văn 6 | Nguyễn Quang Trung | 24/04/2024 | 23 |
216 | Đoàn Thu Hiền | 6 C | STK V-000424 | Vui học Tiếng Việt THCS( t2) | Nguyễn Thế Truyền | 24/04/2024 | 23 |
217 | Đoàn Thu Hiền | 6 C | STTV-00077 | Bài giảng Toán 6(t2) | Vũ Thế Hựu | 24/04/2024 | 23 |
218 | Đồng Thị Quỳnh Anh | 9 B | STTV-00330 | Đắc nhân tâm | DALE CARNEGIE | 22/01/2024 | 116 |
219 | Dương Bảo Ngọc | 6 C | STTV-00374 | Đủ dũng cảm yêu thương chính mình | Cheryl Strayed | 22/11/2023 | 177 |
220 | Dương Quốc Huy | 6 B | STTV-00517 | Đường nào cũng trong lòng bàn tay | Đại sư Tịnh Vân | 24/11/2023 | 175 |
221 | Dương Quốc Huy | 6 B | STTV-00118 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6 | Vũ Thế Hựu | 24/11/2023 | 175 |
222 | Dương Quốc Huy | 6 B | STTV-00076 | Bồi dưỡng Toán 6 | Vũ Thế Hựu | 24/11/2023 | 175 |
223 | Dương Thị Hương Giang | 8 B | STK T-00702 | Mười chuyên đề Toán dành cho học sinh THCS | Nguyễn Ngọc Đạm | 21/02/2024 | 86 |
224 | Dương Thị Hương Giang | 8 B | STK T-000304 | Chuyên đề bồi dưỡng hình học THCS 9 | Nguyễn Hạnh Uyên Ninh | 02/02/2024 | 105 |
225 | Dương Thị Hương Giang | 8 B | STK T-00676 | Siêu tư duy luyện đề chuẩn bị kỳ thi học sinh giỏi Toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 02/02/2024 | 105 |
226 | Dương Thị Hương Giang | 8 B | STK T-00512 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Đại số 9 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 26/02/2024 | 81 |
227 | Dương Thị Hương Giang | 8 B | STK T-00511 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Hình học 9 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 26/02/2024 | 81 |
228 | Dương Thị Hương Giang | 8 B | STK T-00514 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/02/2024 | 81 |
229 | Dương Thị Hương Giang | 8 B | STK T-000332 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 26/02/2024 | 81 |
230 | Dương Thị Hương Giang | 8 B | STK T-00674 | Tài liệu bồi dưỡng giỏi toán và luyện thi vào lớp 10 (t2) Hình học | Nguyễn Văn Vĩnh | 24/04/2024 | 23 |
231 | Dương Thị Hương Giang | 8 B | STK T-00464 | 50 đề ôn luyện chuyên Toán chọn lọc | Võ Quốc Bá Cẩn | 24/04/2024 | 23 |
232 | Dương Thị Hương Giang | 8 B | STTV-00426 | Chiến binh cầu vồng | Andrea Hirata | 15/09/2023 | 245 |
233 | Dương Thị Hương Giang | 8 B | STK T-00661 | Phương pháp giải Toán Bất đẳng thức và cực trị( dành cho học sinh lớp 8,9) | Nguyễn Văn Dũng | 15/09/2023 | 245 |
234 | Hồ Minh Hằng | 6 C | 58-00538 | Harry Potter và hoàng tử lai- Phần 6 | J.K. ROWLING | 03/01/2024 | 135 |
235 | Hồ Thị Kim Ngân | 9 A | STK V-00911 | Hướng dẫn làm các dạng bài văn lớp 6 | Lê Nga | 16/10/2023 | 214 |
236 | Hồ Tường Vy | 6 C | STTV-00450 | Không chịu nỗ lực đừng mơ trưởng thành | Lý Hủ Nhiên | 18/10/2023 | 212 |
237 | Hồ Tường Vy | 6 C | 58-00528 | Harry Potter và hòn đá phù thủy Phần 1 | J.K. ROWLING | 18/10/2023 | 212 |
238 | Hoàng Đức Dũng | 8 C | STTV-01047 | Tiểu đầu bếp cung đình ( Tập 5) - Truyện tranh | HITOKIRI | 16/05/2024 | 1 |
239 | Hoàng Đức Dũng | 8 C | STTV-01046 | Tiểu đầu bếp cung đình ( Tập 4) - Truyện tranh | HITOKIRI | 16/05/2024 | 1 |
240 | Hoàng Hà Phương | 7 B | STTV-00364 | Những tấm lòng cao cả | Edmondo De Amicis | 05/10/2023 | 225 |
241 | Hoàng Hà Phương | 7 B | STTV-00550 | 50 điều trường học không dạy bạn và 20 điều cần làm trước khi rời ghế nhà trường | Yuki kaneko | 05/10/2023 | 225 |
242 | Hoàng Thị Hương Trà | 8 B | STK SH-00168 | Bộ đề thi Sinh học 9 | Phan Khắc Nghệ | 16/10/2023 | 214 |
243 | Hoàng Thị San | | SGKM-00561 | Lịch sử và Địa lí 9- KNTT | Vũ Minh Giang | 27/02/2024 | 80 |
244 | Hoàng Thị San | | SGKM-00605 | Lịch sử và Địa lí 9 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 27/02/2024 | 80 |
245 | Hoàng Thị San | | SNV-01466 | Sách Giáo viên Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 13/09/2023 | 247 |
246 | Hoàng Thị San | | SNV-01455 | Sách Giáo viên Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 247 |
247 | Hoàng Thị San | | SGKM-00525 | Bài tập Lịch sử và địa lý 8- phần Lịch sử | VŨ MINH GIANG- NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 20/09/2023 | 240 |
248 | Hoàng Thị San | | SGKM-00520 | Lịch sử và địa lý 8 | VŨ MINH GIANG- NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 20/09/2023 | 240 |
249 | Hoàng Thị San | | STK DL-00117 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 7 | Phạm Văn Đông | 03/05/2024 | 14 |
250 | Hoàng Thị San | | STK DL-00122 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9 | Phạm Văn Đông | 03/05/2024 | 14 |
251 | Hoàng Thị San | | STK DL-00116 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 6 | Phạm Văn Đông | 03/05/2024 | 14 |
252 | Hoàng Văn Hùng | | SGKM-00236 | Giáo dục thể chất 7 | HỒ ĐẮC SƠN- NGUYỄN DUY QUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
253 | Lê Duy Khánh | 8 B | SGKM-00518 | Lịch sử và địa lý 8 | VŨ MINH GIANG- NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 19/03/2024 | 59 |
254 | Lê Duy Khánh | 8 B | SGKM-00481 | Toán 8(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 19/03/2024 | 59 |
255 | Lê Nguyễn Ngọc Loan | 8 C | STK V-000111 | Lý luận và phê bình văn học | Trần Đình Sửu | 27/02/2024 | 80 |
256 | Lê Nguyễn Ngọc Loan | 8 C | STK V-000226 | Mở rộng vốn từ Hán - Việt | Nguyễn Văn Bảo | 27/02/2024 | 80 |
257 | Lê Nguyễn Ngọc Loan | 8 C | STK V-00908 | Hướng dẫn làm các dạng bài văn lớp 6 | Lê Nga | 27/02/2024 | 80 |
258 | Lê Phạm Bạch Dương | 9 C | STK V-000292 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 20/09/2023 | 240 |
259 | Lê Phạm Khánh Phương | 9 A | STTV-00125 | Hoa Linh Lan | Gào | 26/12/2023 | 143 |
260 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00259 | 1500 STRUCTURED TETS (1,2,3) | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
261 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00266 | KET TESTS | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
262 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00246 | WRITING (1,2,3)- Student"s Workbook | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
263 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00247 | WRITING (1,2,3)- Student"s Workbook | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
264 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00245 | WRITING (1,2,3)- Teachr"s | NGUYỄN TRUNG TÁNH | 25/09/2023 | 235 |
265 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00268 | SENTENCE BUILDING 1 | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
266 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00219 | Tuyển tập đề thi VIOLYMPIC tiếng Anh lớp 8 (t1) | Nguyễn Thị Thu Huế | 25/09/2023 | 235 |
267 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00197 | Tuyển tập đề thi VIOLYMPIC tiếng Anh lớp 6(t2) | Đại Lợi | 25/09/2023 | 235 |
268 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00194 | Tuyển tập đề thi VIOLYMPIC tiếng Anh lớp 6(t1) | Đại Lợi | 25/09/2023 | 235 |
269 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00307 | Đề kiểm tra tiếng Anh 6 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 25/09/2023 | 235 |
270 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00301 | Đề kiểm tra tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 25/09/2023 | 235 |
271 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00287 | Bài tập tiếng Anh lớp 8 (theo chương trình mới) cơ bản và nâng cao | NGUYỄN BẢO TRANG | 25/09/2023 | 235 |
272 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000101 | Bài tập thực hành iếng Anh 9 | Trịnh Can | 25/09/2023 | 235 |
273 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000183 | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 7 | Hoàng Văn Vân | 25/09/2023 | 235 |
274 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000180 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 25/09/2023 | 235 |
275 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000150 | Ba năm đề trắc nghiệm tiếng Anh 6 | Thanh Huyền | 25/09/2023 | 235 |
276 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000100 | Luyện tập tiếng Anh 9 | Ngọc Lam | 25/09/2023 | 235 |
277 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000171 | Văn phạm tiếng Anh thực hành | Trần Văn Điền | 25/09/2023 | 235 |
278 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000054 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi môn tiếng Anh | Phạm Thị Thủy Hương | 25/09/2023 | 235 |
279 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000059 | Bồi dưỡng học sinh giỏi môn tiếng Anh THCS | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 25/09/2023 | 235 |
280 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000139 | Hai trăm mười bài luận tiếng Anh | Lê Dung | 25/09/2023 | 235 |
281 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000155 | Tài liệu luyện thi tiếng Anh Practice 1-6 | Nguyễn Phương Sửu | 25/09/2023 | 235 |
282 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000154 | Tài liệu luyện thi tiếng Anh Practice 1-6 | Nguyễn Phương Sửu | 25/09/2023 | 235 |
283 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000156 | Tài liệu luyện thi tiếng Anh Practice 1-6 | Nguyễn Phương Sửu | 25/09/2023 | 235 |
284 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000157 | Tài liệu luyện thi tiếng Anh Practice 1-6 | Nguyễn Phương Sửu | 25/09/2023 | 235 |
285 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000158 | Tài liệu luyện thi tiếng Anh Practice 1-6 | Nguyễn Phương Sửu | 25/09/2023 | 235 |
286 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000184 | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 9 | Phạm Trọng Đạt | 25/09/2023 | 235 |
287 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00296 | Bài tập tiếng Anh lớp 8 (CÓ ĐÁP ÁN) | BÙI VĂN VINH | 25/09/2023 | 235 |
288 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00297 | Ngữ pháp tiếng Anh | MAI LAN HƯƠNG | 25/09/2023 | 235 |
289 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00317 | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 7(t2) | Tống Ngọc Huyền | 25/09/2023 | 235 |
290 | Lê Văn Tiến | | SGK-01051 | Sách bài tập Tiếng Anh 8(T2) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 25/09/2023 | 235 |
291 | Lê Văn Tiến | | SGK-01065 | Sách bài tập Tiếng Anh7(T1) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 25/09/2023 | 235 |
292 | Lê Văn Tiến | | SGK-01064 | Sách bài tập Tiếng Anh7(T2) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 25/09/2023 | 235 |
293 | Lê Văn Tiến | | SGK-01073 | Vở bài tập tiếng Anh Lớp 7(t1) Theo chương trình mới | Nguyễn Kim Hiền | 25/09/2023 | 235 |
294 | Lê Văn Tiến | | SGK-01077 | Vở bài tập tiếng Anh Lớp 8(t2) Theo chương trình mới | Nguyễn Kim Hiền | 25/09/2023 | 235 |
295 | Lê Văn Tiến | | SGK-01075 | Vở bài tập tiếng Anh Lớp 8(t1) Theo chương trình mới | Nguyễn Kim Hiền | 25/09/2023 | 235 |
296 | Lê Văn Tiến | | SGK-01047 | Sách học sinh Tiếng Anh 8(T2) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 25/09/2023 | 235 |
297 | Lê Văn Tiến | | SGK-01059 | Sách học sinh Tiếng Anh 6(T2) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 25/09/2023 | 235 |
298 | Lê Văn Tiến | | SGK-000957 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 25/09/2023 | 235 |
299 | Lê Văn Tiến | | SGK-01046 | Sách học sinh Tiếng Anh 8(T1) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 25/09/2023 | 235 |
300 | Lê Văn Tiến | | SGK-01049 | Sách bài tập Tiếng Anh 8(T1) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 25/09/2023 | 235 |
301 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00217 | Tổng hợp Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 8 | Nhung Đỗ | 25/09/2023 | 235 |
302 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00227 | Em học giỏi tiếng Anh lớp 8(t1) | Đại Lợi | 25/09/2023 | 235 |
303 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00232 | Câu hỏi chuyên đề kĩ năng đọc hiểu Tiếng Anh | VĨNH BÁ | 25/09/2023 | 235 |
304 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000115 | Ôn luyện tiếng Anh 9 | Mai Lan Hương | 25/09/2023 | 235 |
305 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000123 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 8 | Nguyễn Thị Minh Hương | 25/09/2023 | 235 |
306 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000093 | Sáu trăm bảy mươi câu trắc nghiệm tiếng Anh 8 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 25/09/2023 | 235 |
307 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000120 | Bài tập luyện tập tiếng Anh 9 | Nguyễn Nam Nguyên | 25/09/2023 | 235 |
308 | Lê Văn Tiến | | STKTA-000104 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | Vũ Thị Lợi | 25/09/2023 | 235 |
309 | Lê Văn Tiến | | STKTA-00319 | Luyện chuyên sâu Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 8(t2) | Tống Ngọc Huyền | 25/09/2023 | 235 |
310 | Lương Hải Bình | 6 B | STTV-00463 | Không gia đình | Hector Malot | 30/10/2023 | 200 |
311 | Ngô Thị Vân Hiền | 6 A | STTV-00475 | 20-30 tuổi càng nhiều cố gắng, càng lắm may mắn | Liêu Trí Dũng | 11/03/2024 | 67 |
312 | Ngô Thị Vân Hiền | 6 A | STTV-00350 | Mong mọi sự gặp gỡ đều đúng thời điểm | Đỗ Mai Dung | 18/03/2024 | 60 |
313 | Ngô Thị Vân Hiền | 6 A | STTV-00002 | Cẩm nang con gái | Thanh Giang | 18/03/2024 | 60 |
314 | Ngô Thị Vân Hiền | 6 A | STK V-000470 | Để học tốt Ngữ văn 6 | Vũ Nho | 23/04/2024 | 24 |
315 | Ngô Thị Vân Hiền | 6 A | STK V-000342 | Ôn tập Ngữ văn 6 | Nguyễn Văn Long | 23/04/2024 | 24 |
316 | Nguyễn Ánh Dương | 6 C | STKTA-00299 | Ngữ pháp tiếng Anh | MAI LAN HƯƠNG | 17/01/2024 | 121 |
317 | Nguyễn Ánh Dương | 6 C | STKTA-00239 | ENGLISH VOCABULARY ORGANISER 100 topics for self - study(2002-2003) | LÊ THÀNH TÂM | 17/01/2024 | 121 |
318 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 A | STKTA-00298 | Ngữ pháp tiếng Anh | MAI LAN HƯƠNG | 13/03/2024 | 65 |
319 | Nguyễn Bùi Phương Thảo | 6 C | STK LS-000094 | Vua triều Lý | Lê Thái Dũng | 22/11/2023 | 177 |
320 | Nguyễn Bùi Phương Thảo | 6 C | STK DD-00450 | Những câu chuyện lý thú về giới hạn | Nguyễn Bá Đô | 22/11/2023 | 177 |
321 | Nguyễn Công Đạt | 9 B | STK T-00566 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 9( t2) | Trần Diên Hiển | 28/11/2023 | 171 |
322 | Nguyễn Đào Quỳnh Chi | 6 C | STTV-00119 | Lincon | Mai Lan | 22/11/2023 | 177 |
323 | Nguyễn Đào Quỳnh Chi | 6 C | STTV-00321 | Sống tử tế | Hoàng Mỹ Hà | 22/11/2023 | 177 |
324 | Nguyễn Gia Tuệ | 6 B | STTV-00486 | Xóa bỏ định kiến tôi có trí nhớ kém | Người bạn tốt | 03/01/2024 | 135 |
325 | Nguyễn Gia Tuệ | 6 B | STTV-00527 | Sức mạnh của ngôn từ | Ryunosuke Koike | 11/03/2024 | 67 |
326 | Nguyễn Hà Linh | 6 C | STTV-00520 | Cho đi là còn mãi | Azim Jamal | 24/04/2024 | 23 |
327 | Nguyễn Hà Linh | 6 C | STTV-00363 | Những tấm lòng cao cả | Edmondo De Amicis | 24/04/2024 | 23 |
328 | Nguyễn Hải Ngọc | 8 A | STTV-00525 | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng | 17/05/2024 | 0 |
329 | Nguyễn Hiền Anh | 6 C | STTV-00467 | Học như một thiên tài | Ulrich Boser | 03/04/2024 | 44 |
330 | Nguyễn Hiền Anh | 6 C | STTV-00576 | Cờ vua học đường | Nguyễn Hữu Huấn | 22/11/2023 | 177 |
331 | Nguyễn Hiền Minh | 6 C | STK T-000023 | Toán số học nâng cao 6 | Nguyễn Vĩnh Cận | 27/03/2024 | 51 |
332 | Nguyễn Hiền Minh | 6 C | STK T-00696 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6(t2) | Trần Thị Vân Anh | 27/03/2024 | 51 |
333 | Nguyễn Hiền Minh | 6 C | STK V-00909 | Hướng dẫn làm các dạng bài văn lớp 6 | Lê Nga | 01/03/2024 | 77 |
334 | Nguyễn Hoàng Dương | 8 C | STK SH-00174 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9 | Phan Khắc Nghệ | 16/10/2023 | 214 |
335 | Nguyễn Hữu Khang | | STK T-000291 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn Toán | Hoàng Văn Minh | 31/08/2023 | 260 |
336 | Nguyễn Hữu Khang | | SGKM-00559 | Toán 9 (tập 1)- KNTT | Hà Duy Khoái | 04/03/2024 | 74 |
337 | Nguyễn Hữu Khang | | SGKM-00560 | Toán 9 (tập 2)- KNTT | Hà Duy Khoái | 04/03/2024 | 74 |
338 | Nguyễn Hữu Khang | | SGKM-00473 | Toán 8(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 04/03/2024 | 74 |
339 | Nguyễn Hữu Khang | | SGKM-00483 | Toán 8(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 04/03/2024 | 74 |
340 | Nguyễn Hữu Khang | | SGKM-00493 | Bài tập Toán 8(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 04/03/2024 | 74 |
341 | Nguyễn Hữu Khang | | SGKM-00490 | Bài tập Toán 8(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 04/03/2024 | 74 |
342 | Nguyễn Hữu Khang | | STK T-000291 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn Toán | Hoàng Văn Minh | 25/09/2023 | 235 |
343 | Nguyễn Hữu Khang | | STK T-000278 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Toán | Đỗ Thị Hồng Anh | 25/09/2023 | 235 |
344 | Nguyễn Hữu Khang | | STK T-000307 | Nâng cao và phát triển Toán 8 (tập 1) | Vũ Hữu Bình | 25/09/2023 | 235 |
345 | Nguyễn Hữu Khang | | STK T-00461 | Phương trình nghiệm nguyên và kinh nghiệm giải | VŨ HỮU BÌNH | 25/09/2023 | 235 |
346 | Nguyễn Hữu Khang | | STK T-00456 | Tuyển chọn theo chuyên đề chuẩn bị cho kì thi vào THPT môn Toán(t1)- Đại số | NGUYỄN QUÝ THAO | 25/09/2023 | 235 |
347 | Nguyễn Hữu Khang | | STK T-00457 | Tuyển chọn theo chuyên đề chuẩn bị cho kì thi vào THPT môn Toán(t1)- Số học - Hình học | NGUYỄN QUÝ THAO | 25/09/2023 | 235 |
348 | Nguyễn Hữu Khang | | STK T-00458 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Đại số 9 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 25/09/2023 | 235 |
349 | Nguyễn Hữu Khang | | STK T-00459 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Hình học 9 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 25/09/2023 | 235 |
350 | Nguyễn Hữu Nghị | 6 B | STTV-00448 | Nói chuyện là bản năng giữ miệng là tu dưỡng im lặng là trí tuệ | Trương Tiểu Hằng | 24/01/2024 | 114 |
351 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | STK HH-00178 | 22 chuyên đề hay và khó bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THCS (t1) | Nguyễn Đình Hành | 26/02/2024 | 81 |
352 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | STK HH-00187 | 22 chuyên đề hay và khó bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học THCS (t2) | Nguyễn Đình Hành | 26/02/2024 | 81 |
353 | Nguyễn Khánh Hà | 6 A | STTV-00370 | Từ từ mọi thứ rồi sẽ tới | Meiya | 04/03/2024 | 74 |
354 | Nguyễn Khánh Hà | 6 A | STTV-00404 | Điềm tĩnh trong bận rộn ít hơn, hiệu quả hơn | Marc Lesser | 06/03/2024 | 72 |
355 | Nguyễn Khánh Hà | 6 A | STTV-00314 | Cho ước mơ đôi cánh tự do | Tần Văn Quân | 18/03/2024 | 60 |
356 | Nguyễn Khánh Hà | 6 A | STTV-00395 | Mới hơn hai mươi tuổi đừng sống hết cuộc đời | Mộ Nhan Ca | 18/03/2024 | 60 |
357 | Nguyễn Khánh Hà | 6 A | STTV-00435 | Không còn đường lùi mới có thành công | Lý Thượng Long | 11/03/2024 | 67 |
358 | Nguyễn Khánh Hà | 6 A | STTV-00392 | Sống tốt nhất trong những ngày đẹp nhất | Dịch Tiểu Uyên | 11/03/2024 | 67 |
359 | Nguyễn Khánh Hà | 6 A | STTV-00343 | Sống thật bao nhiêu hạnh phúc bấy nhiêu | David | 05/04/2024 | 42 |
360 | Nguyễn Khánh Hà | 6 A | STKTA-00306 | Đề kiểm tra tiếng Anh 6 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 23/04/2024 | 24 |
361 | Nguyễn Khánh Hà | 6 A | STKTA-00269 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh lớp 6 (theo chương trình mới) | Nguyễn Thị Chi | 23/04/2024 | 24 |
362 | Nguyễn Khánh Hà | 6 A | STTV-00424 | Nghệ thuật chữa lành | Leah Guzman | 05/04/2024 | 42 |
363 | Nguyễn Khánh Hà | 6 A | STTV-00466 | Học như một thiên tài | Ulrich Boser | 05/04/2024 | 42 |
364 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | STK HH-000099 | Nâng cao và phát triển Hóa học 9 | Ngô Văn Vụ | 24/04/2024 | 23 |
365 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | STK HH-00166 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn Hóa học(t1) | Phạm Ngọc Ân | 24/04/2024 | 23 |
366 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | STK HH-00174 | Ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Hóa học | Nguyễn Văn Hòa | 24/04/2024 | 23 |
367 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | STK HH-000056 | Phương pháp giải bài tập Hóa kim loại | Phạm Đức Bình | 24/04/2024 | 23 |
368 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | STK HH-000009 | Hóa học cơ bản và nâng cao 8 | Ngô Ngọc An | 26/10/2023 | 204 |
369 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | STK V-00724 | Bòi dưỡng học sinh giỏi qua các kì thi chuyên đề lí luận văn học | Nguyễn Thành Huân | 26/10/2023 | 204 |
370 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | STK V-00621 | Đọc văn học văn | Trần Đình Sử | 26/10/2023 | 204 |
371 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | STK HH-00171 | Bồi dưỡng Hóa học 8 | Đỗ Xuân Hưng | 26/10/2023 | 204 |
372 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | 58-00527 | Harry Potter và hòn đá phù thủy Phần 1 | J.K. ROWLING | 07/09/2023 | 253 |
373 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | 58-00530 | Harry Potter và phòng chứa bí mật Phần 2 | J.K. ROWLING | 07/09/2023 | 253 |
374 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | 58-00539 | Harry Potter và bảo bối tử thần - Phần 7 | J.K. ROWLING | 07/09/2023 | 253 |
375 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | STTV-00452 | Đồi gió hú | Emily Bronte | 07/09/2023 | 253 |
376 | Nguyễn Khánh Hà | 8 B | STTV-00499 | Thép đã tôi thế đấy | NiKoLAi a. ... | 07/09/2023 | 253 |
377 | Nguyễn Khánh Ngọc | 6 B | STTV-00470 | Tôi đi học | Nguyễn Ngọc Ký | 30/10/2023 | 200 |
378 | Nguyễn Minh Ngọc | 6 B | STTV-00348 | Sống như vầng thái dương | Lý Nguyêt Lượng | 30/10/2023 | 200 |
379 | Nguyễn Minh Nguyệt | 7 B | STTV-00438 | Danh nhân Việt Nam | Phạm Thị Hoài Dung | 05/04/2024 | 42 |
380 | Nguyễn Minh Quân | 6 B | STK T-000396 | Toán số học, hình học nâng cao 6 | Nguyễn Vĩnh Cận | 24/11/2023 | 175 |
381 | Nguyễn Minh Quân | 6 B | STTV-00050 | Bình gIảng văn 6 | Vũ Dương Quỹ | 24/11/2023 | 175 |
382 | Nguyễn Minh Quân | 6 B | STK T-00438 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 6 (t2) | Tôn Thân | 24/11/2023 | 175 |
383 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 6 A | STKTA-000160 | Học cụm từ tiếng Anh qua tranh biếm họa (t1) | Hoàng Thị Thùy Trinh | 01/04/2024 | 46 |
384 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 6 A | STKTA-000008 | Một ba sáu các bài luận hay nhất | Lê Hiền Thảo | 01/04/2024 | 46 |
385 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 6 A | STK V-000435 | Mở rộng vốn từ Hán Việt | Nguyễn Văn Bảo | 01/04/2024 | 46 |
386 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 6 A | STK V-000100 | Tuổi thơ dữ dội | Phùng Quán | 01/04/2024 | 46 |
387 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 6 A | STK V-000264 | Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao 9 (t1) | Tạ Đức Hiền | 01/04/2024 | 46 |
388 | Nguyễn Ngọc Diệp | 6 A | STTV-00360 | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Luis Sepúlveda | 27/11/2023 | 172 |
389 | Nguyễn Ngọc Diệp | 9 A | STK V-00912 | Hướng dẫn làm các dạng bài văn lớp 6 | Lê Nga | 16/10/2023 | 214 |
390 | Nguyễn Ngọc Thanh Vân | 6 A | STK T-000127 | Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Toán 6 | Nguyễn Đức Chí | 23/04/2024 | 24 |
391 | Nguyễn Ngọc Thanh Vân | 6 A | STK T-00477 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6 | Trần Thị Vân Anh | 23/04/2024 | 24 |
392 | Nguyễn Ngọc Thanh Vân | 6 A | SGKM-00155 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 120 |
393 | Nguyễn Phương Nhi | 6 C | STTV-00418 | 1001 bí quyết dành cho tuổi học trò | Hoàng Anh Tú | 15/11/2023 | 184 |
394 | Nguyễn Phương Nhi | 6 C | STTV-00278 | Biết thể hiện cảm xúc... | Mai Hường | 15/11/2023 | 184 |
395 | Nguyễn Quang Minh | 6 A | STTV-00453 | Đồi gió hú | Emily Bronte | 24/10/2023 | 206 |
396 | Nguyễn Quang Minh | 9 B | STK T-00699 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Đại số 9 | Trần Thị Vân Anh | 13/09/2023 | 247 |
397 | Nguyễn Quang Tiến | 6 B | STTV-00025 | Lòng dũng cảm | Dương Phong | 10/11/2023 | 189 |
398 | Nguyễn Quang Tiến | 6 B | STTV-00100 | Toán nâng cao và chuyên đề 6 | VŨ HỮU BÌNH | 24/11/2023 | 175 |
399 | Nguyễn Quang Tiến | 6 B | STTV-00582 | Cờ vua học đường | Nguyễn Hữu Huấn | 24/11/2023 | 175 |
400 | Nguyễn Quốc Anh | 8 A | STKTA-00240 | ENGLISH VOCABULARY ORGANISER 100 topics for self - study(2002-2003) | LÊ THÀNH TÂM | 02/02/2024 | 105 |
401 | Nguyễn Quốc Anh | 8 A | STK DL-00118 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 7 | Phạm Văn Đông | 02/02/2024 | 105 |
402 | Nguyễn Quốc Anh | 8 A | STK DL-00120 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 8 | Phạm Văn Đông | 02/02/2024 | 105 |
403 | Nguyễn Quốc Anh | 8 A | STK DL-000089 | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | | 02/02/2024 | 105 |
404 | Nguyễn Quốc Anh | 8 A | STK VL-000033 | Vật lí vui (q1) | Phan Tất Đắc dịch | 20/02/2024 | 87 |
405 | Nguyễn Quốc Anh | 8 A | STK VL-000079 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lý lớp 8 | Ngô Quốc Quýnh | 20/02/2024 | 87 |
406 | Nguyễn Quốc Anh | 8 A | STK VL-000040 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 20/02/2024 | 87 |
407 | Nguyễn Thị Hậu | | SNV-01435 | Sách Giáo viên Ngữ văn 8 (T2) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 240 |
408 | Nguyễn Thị Hậu | | SNV-01428 | Sách Giáo viên Ngữ văn 8 (T1) | Nguyễn Thị Toan | 20/09/2023 | 240 |
409 | Nguyễn Thị Hậu | | SGKM-00452 | Ngữ văn 8(t2) | Bùi Mạnh Hùng | 13/09/2023 | 247 |
410 | Nguyễn Thị Hậu | | SGKM-00445 | Ngữ văn 8(t1) | Bùi Mạnh Hùng | 13/09/2023 | 247 |
411 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-00925 | Đề Kiểm tra Ngữ văn 7 | Kiều Bắc | 25/09/2023 | 235 |
412 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-00931 | Hướng dẫn nói và viết văn biểu cảm tự sự thuyết minh lớp 7 | Kiều Bắc | 25/09/2023 | 235 |
413 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-00936 | Hướng dẫn làm bài kiểm tra định kì, đề giao lưu học sinh giỏi Ngữ văn 7 | Lê Nga | 25/09/2023 | 235 |
414 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-00937 | Phát triển năng lực Ngữ văn 7 | Nguyễn Việt Hùng | 25/09/2023 | 235 |
415 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000305 | Học luyện văn bản Ngữ văn 6 | Nguyễn Quang Trung | 25/09/2023 | 235 |
416 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000273 | Tư liệu ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 25/09/2023 | 235 |
417 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-00723 | Bòi dưỡng học sinh giỏi qua các kì thi chuyên đề lí luận văn học | Nguyễn Thành Huân | 25/09/2023 | 235 |
418 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-00725 | Tổng tập văn học tuổi trẻ | Nguyễn Thành Huân | 25/09/2023 | 235 |
419 | Nguyễn Thị Hậu | | SGK-000734 | Ngữ văn 9(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 25/09/2023 | 235 |
420 | Nguyễn Thị Hậu | | SGK-000756 | Ngữ văn 9(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 25/09/2023 | 235 |
421 | Nguyễn Thị Hậu | | SGK-001106 | Ngữ văn 8(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 25/09/2023 | 235 |
422 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000408 | Tư liệu ngữ văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 25/09/2023 | 235 |
423 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000409 | Kiến thức Ngữ văn 9 | Lê Lương Tâm | 25/09/2023 | 235 |
424 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000198 | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam( 1945- 1975) | Vũ Duy Thông | 25/09/2023 | 235 |
425 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000355 | Một số kiến thức- kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 25/09/2023 | 235 |
426 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000402 | Tập làm văn THCS | Tạ Đức Hiền | 25/09/2023 | 235 |
427 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000189 | Hiểu văn dạy văn | Nguyễn Thanh Hùng | 25/09/2023 | 235 |
428 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000031 | Kỹ năng đọc hiểu văn | Nguyễn Thanh Hùng | 25/09/2023 | 235 |
429 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000153 | Giảng văn truyện Kiều | Đặng Thanh Lê | 25/09/2023 | 235 |
430 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000034 | Bồi dưỡng học sing giỏi THCS môn Ngữ văn | Trần Thị Thành | 25/09/2023 | 235 |
431 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000536 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS (Quyển 5) | Đỗ Ngọc Thống | 25/09/2023 | 235 |
432 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000232 | Tiến Trình thơ hiện đại Việt Nam | Mã Giang Lân | 25/09/2023 | 235 |
433 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-00586 | Hướng dẫn ôn luyện vào lớp 10 THPT môn Ngữ Văn | Đỗ Việt Hùng | 25/09/2023 | 235 |
434 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-00892 | Cách làm các dạng Nghị luận Văn học 9 | Lê Nga | 25/09/2023 | 235 |
435 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000323 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS(quyển 2) | Đỗ Ngọc Thống | 25/09/2023 | 235 |
436 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000341 | Ôn tập Ngữ văn 6 | Nguyễn Văn Long | 25/09/2023 | 235 |
437 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-000257 | Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao 6(t2) | Tạ Đức Hiền | 25/09/2023 | 235 |
438 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-00631 | Chiến thuật ôn tập Ngữ văn lớp 9 luyện thi vào 10 bằng sơ đồ tư duy | Trịnh Văn Quỳnh | 25/09/2023 | 235 |
439 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-00628 | Luyện thi vào lớp 10 môn Ngữ văn chuyên đề nghi luận xã hội | Nguyễn Thành Huân | 25/09/2023 | 235 |
440 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-00647 | Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 chuyên môn nGỮ VĂN | LÃ MINH THUẬN | 25/09/2023 | 235 |
441 | Nguyễn Thị Hậu | | STK V-00655 | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 các trường chất lượng cao và trường chuyên môn Ngữ văn | PHẠM SĨ CƯƠNG | 25/09/2023 | 235 |
442 | Nguyễn Thị Hoài (Sinh) | | SGKM-00383 | Khoa học tự nhiên 8- Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 247 |
443 | Nguyễn Thị Hoài (Sinh) | | SGKM-00390 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8- Cánh diều | Đinh Quang BáoMai Sĩ Tuấn | 13/09/2023 | 247 |
444 | Nguyễn Thị Hoài (Sinh) | | STK SH-00192 | Ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Sinh học | Phạm Văn Lập | 19/09/2023 | 241 |
445 | Nguyễn Thị Hoài (Sinh) | | STK SH-00207 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 8 | Phan Khắc Nghệ | 19/09/2023 | 241 |
446 | Nguyễn Thị Hoài (Sinh) | | STK SH-00204 | Bài giảng và lời giải chi tiết Sinh học 12 | Phan Khắc Nghệ | 19/09/2023 | 241 |
447 | Nguyễn Thị Hoài (Sinh) | | STK SH-00169 | Bộ đề thi Sinh học 9 | Phan Khắc Nghệ | 19/09/2023 | 241 |
448 | Nguyễn Thị Hoài (Sinh) | | STK SH-00208 | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra hcoj kỳ và cuối năm môn Sinh học lớp 9 | Nguyễn Thu Hòa | 19/09/2023 | 241 |
449 | Nguyễn Thị Hoài (Sinh) | | STK SH-00195 | Bồi dưỡng Sinh học 9 | Đặng Hữu Lanh | 19/09/2023 | 241 |
450 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 6 C | STK V-000277 | Tư liệu ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 15/11/2023 | 184 |
451 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 6 C | STK V-000496 | Tứ thơ luận ngữ | Đoàn Trung Còn | 15/11/2023 | 184 |
452 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 8 A | STK V-00914 | Các chuyên đề Lí luận văn học | Nguyễn Ngọc Anh | 27/02/2024 | 80 |
453 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 8 A | STTV-00408 | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Anh Vũ | 03/04/2024 | 44 |
454 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 8 A | STK DD-00513 | Miếng da lừa | Trọng Đức | 16/04/2024 | 31 |
455 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | SGKM-00272 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THU THỦY | 12/09/2023 | 248 |
456 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | SGKM-00267 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THU THỦY | 12/09/2023 | 248 |
457 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00733 | Bộ đề thi học sinh giỏi 6 môn Ngữ văn (soạn theo cấu trúc mới) | Nguyễn Lý Tưởng | 25/09/2023 | 235 |
458 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00606 | Rèn kỹ năng làm văn nghị luận | Trần Thị Thành | 25/09/2023 | 235 |
459 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00611 | Để làm tốt bài văn nghị luận xã hội | Nguyễn Xuân Lạc | 25/09/2023 | 235 |
460 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00609 | Rèn kỹ năng làm văn thuyết minh | Trần Thị Thành | 25/09/2023 | 235 |
461 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00632 | 199 bài và đoạn văn hay 9 | Phan Thế Hoài | 25/09/2023 | 235 |
462 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00674 | Chọn lọc tinh túy những bài văn đặc sắc 9( t1) | NGUYỄN THÀNH HUÂN | 25/09/2023 | 235 |
463 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00639 | Tuyển chọn những bài văn đoạt giải quốc gia học sinh giỏi THPT 2004 -2014 | Nguyễn Duy Khoa | 25/09/2023 | 235 |
464 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-000310 | Học luyện văn bản Ngữ văn 7 | Nguyễn Quang Trung | 25/09/2023 | 235 |
465 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00567 | Các chuyên đề chọn lọc Ngữ văn 7 | Nguyễn Văn Long | 25/09/2023 | 235 |
466 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00558 | Bồi dưỡng năng lực Tập làm văn 7 | Phạm Ngọc Thắm | 25/09/2023 | 235 |
467 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00607 | Rèn kỹ năng làm văn biểu cảm | Trần Thị Thành | 25/09/2023 | 235 |
468 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00678 | Khám phá siêu tư duy MIND MAP Ngữ văn 7 tài năng ( Tiếng Việt- Tập làm văn, Văn bản văn học) | PHAN THẾ HOÀI | 25/09/2023 | 235 |
469 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-000196 | Vẻ đẹp thơ văn Hồ Chí Minh | Ngô Trần Ái | 25/09/2023 | 235 |
470 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-000263 | Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao 8 (t2) | Tạ Đức Hiền | 25/09/2023 | 235 |
471 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-000283 | Tư liệu ngữ văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 25/09/2023 | 235 |
472 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00736 | Bộ đề thi học sinh giỏi 7 môn Ngữ văn (soạn theo cấu trúc mới) | Nguyễn Thị Nga | 25/09/2023 | 235 |
473 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00675 | Chọn lọc tinh túy những bài văn đặc sắc 9( t2) | NGUYỄN THÀNH HUÂN | 25/09/2023 | 235 |
474 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-000059 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn Ngữ văn | Lã Minh Thuận | 25/09/2023 | 235 |
475 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-000541 | Học - luyện văn bản ngữ văn 8 THCS | Nguyễn Quang Trung | 25/09/2023 | 235 |
476 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-000258 | Học và ôn luyện ngữ văn nâng cao 8 (t1) | Tạ Đức Hiền | 25/09/2023 | 235 |
477 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-000490 | Nhà văn của em | Nguyên An | 25/09/2023 | 235 |
478 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-000133 | Văn miêu tả tuyển chọn | Văn Giá | 25/09/2023 | 235 |
479 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-000522 | Phương pháp sửa lỗi chính tả | Phan Ngọc | 25/09/2023 | 235 |
480 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00604 | Tuyển chọn những bài văn đạt giải cấp THCS | Nguyễn Khánh Phương | 25/09/2023 | 235 |
481 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | STK V-00605 | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề theo chuyên đề Ngữ văn 8 | Đỗ Việt Hùng | 25/09/2023 | 235 |
482 | Nguyễn Thị Liên Hoa | | SGK-001111 | Ngữ văn 9(t2) | Nguyễn Khắc Phi | 25/09/2023 | 235 |
483 | Nguyễn Thị Lưu | | STK T-00406 | Tài liệu chuyên Toán 6 (t1) Số học | Vũ Hữu Bình | 22/09/2023 | 238 |
484 | Nguyễn Thị Lưu | | SGKM-00104 | Bài tập Toán 6(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2023 | 238 |
485 | Nguyễn Thị Lưu | | SGKM-00105 | Bài tập Toán 6(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2023 | 238 |
486 | Nguyễn Thị Lưu | | SGKM-00098 | Toán 6(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2023 | 238 |
487 | Nguyễn Thị Lưu | | SGKM-00090 | Toán 6(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 22/09/2023 | 238 |
488 | Nguyễn Thị Lưu | | SNV-01244 | Sách Giáo viên Toán 8 | Hà Huy Khoát | 22/09/2023 | 238 |
489 | Nguyễn Thị Lưu | | STK T-00667 | Củng cố và ôn luyện Toán 8(t1) | Lê ĐứcThuận | 22/09/2023 | 238 |
490 | Nguyễn Thị Lưu | | STK T-00668 | Củng cố và ôn luyện Toán 8(t2) | Lê ĐứcThuận | 22/09/2023 | 238 |
491 | Nguyễn Thị Ngân | | STTV-00409 | Tuyển tập Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Anh Vũ | 25/09/2023 | 235 |
492 | Nguyễn Thị Ngân | | STKTA-00260 | USE ENGHLISH teachers | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
493 | Nguyễn Thị Ngân | | STKTA-00261 | USE ENGHLISH teachers | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
494 | Nguyễn Thị Ngân | | STKTA-00262 | ENGHLISH TESTS | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
495 | Nguyễn Thị Ngân | | STKTA-00263 | ENGHLISH TESTS | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
496 | Nguyễn Thị Ngân | | STKTA-00265 | ENGHLISH TESTS | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
497 | Nguyễn Thị Ngân | | STKTA-00231 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Tiếng Anh | PHẠM THỊ THỦY HƯƠNG | 25/09/2023 | 235 |
498 | Nguyễn Thị Ngân | 8 B | STTV-00381 | Sống thực tế giữa đời thực dụng | Mễ Mông | 02/05/2024 | 15 |
499 | Nguyễn Thị Ngân | 8 B | STTV-00379 | Hiện tại kiên trì tương lai kiên cố | Nguyễn Đức Trọng | 02/05/2024 | 15 |
500 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-00742 | Một trăm mười đề thi học sinh giỏi Lớp 9 môn Ngữ văn (soạn theo cấu trúc mới) | Nguyễn Thị Nga | 25/09/2023 | 235 |
501 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-000510 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 8 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 25/09/2023 | 235 |
502 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-000438 | Thơ Xuân Quỳnh | Văn Long | 25/09/2023 | 235 |
503 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-000360 | Nguyễn Khuyến về tác giả và tác phẩm | Vũ Thanh | 25/09/2023 | 235 |
504 | Nguyễn Thị Phương Lan | | SGK-000768 | Bài tập Ngữ văn 9(t1) | Nguyễn Khắc Phi | 25/09/2023 | 235 |
505 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-000392 | Hồ Xuân Hương thơ và đời | Lữ Huy Nguyên | 25/09/2023 | 235 |
506 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-000391 | Chuyên đề bồi dưỡng Ngữ văn 6(t1) | Nguyễn Đức Hiền | 25/09/2023 | 235 |
507 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-000468 | Thực hành Ngữ văn 7 | Trương Dĩnh | 25/09/2023 | 235 |
508 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-000081 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 9 qua những bài văn hay | Trần Thị Thành | 25/09/2023 | 235 |
509 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-000300 | Bình giảng 34 tác phẩm văn học Ngữ văn 7 | Nguyễn Quang Ninh | 25/09/2023 | 235 |
510 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-000125 | Tác giả, tác phẩm văn học phương Đông Trung Quốc | Trần Xuân Đề | 25/09/2023 | 235 |
511 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-000347 | Một trăm bài làm văn hay 7 | Lê Xuân Soạn | 25/09/2023 | 235 |
512 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-000309 | Học luyện văn bản Ngữ văn 7 | Nguyễn Quang Trung | 25/09/2023 | 235 |
513 | Nguyễn Thị Phương Lan | | STK V-000405 | Bình giảng văn 7 | Vũ Dương Quỹ | 25/09/2023 | 235 |
514 | Nguyễn Thị Phương Lan | | SGKM-00179 | Tiếng Anh 6 SHS(t2) | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2023 | 247 |
515 | Nguyễn Thị Phương Lan | | SGKM-00180 | Tiếng Anh 6 SHS(t2) | HOÀNG VĂN VÂN | 13/09/2023 | 247 |
516 | Nguyến Thị Thanh Liêm | 8 B | SGKM-00495 | Bài tập Toán 8(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 21/02/2024 | 86 |
517 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 8 A | STK SH-00170 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9 | Phan Khắc Nghệ | 16/10/2023 | 214 |
518 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 8 A | STK SH-00182 | Bộ đề thi Sinh học 9 | Phan Khắc Nghệ | 16/10/2023 | 214 |
519 | Nguyễn Thị Thu | | STK LS-000243 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 8 phiên bản mới nhất | Trương Ngọc Thơi | 20/09/2023 | 240 |
520 | Nguyễn Thị Thu | | SGK-01028 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 20/09/2023 | 240 |
521 | Nguyễn Thị Thu | | STK LS-00246 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Lịch sử | Lê Thị Hà | 20/09/2023 | 240 |
522 | Nguyễn Thị Thu | | STK LS-00233 | Giải quyết những vấn đề khó môn Lịch sử | Trần Thùy Chi | 20/09/2023 | 240 |
523 | Nguyễn Thị Thu | | STK LS-00229 | Tuyển tập 20 năm đề thi OLIMPIC 30 tháng 4 lịch sử 10 | Phạm Thị Trâm | 20/09/2023 | 240 |
524 | Nguyễn Thị Thu | | STK LS-00236 | Bồi dưỡng học sinh giỏi môn Lịch sử THCS và thi vào lớp 10 chuyên sử THPT | Trịnh Đình Tùng | 20/09/2023 | 240 |
525 | Nguyễn Thị Thu | | STK LS-00230 | Tuyển tập đề thi OLIMPIC 30 tháng 4 lịch sử | Phạm Thị Trâm | 20/09/2023 | 240 |
526 | Nguyễn Thị Thu | | STK LS-00238 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 11 phiên bản mới nhất | Trương Ngọc Thơi | 20/09/2023 | 240 |
527 | Nguyễn Thị Thu | | STK LS-00242 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 phiên bản mới nhất | Trương Ngọc Thơi | 20/09/2023 | 240 |
528 | Nguyễn Thị Thu | | STK LS-00235 | Hướng dẫn ôn thi Bồi dưỡng học sinh giỏi THPT chuyên đề Lịch sử | Trần Huy Đoàn, | 20/09/2023 | 240 |
529 | Nguyễn Thị Thu | | SGKM-00590 | Lịch sử và Địa lí 9 - CTST | Hà Bích Liên | 27/02/2024 | 80 |
530 | Nguyễn Thị Thu | | SGKM-00606 | Lịch sử và Địa lí 9 - Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 27/02/2024 | 80 |
531 | Nguyễn Thị Thu | | SGK-01029 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 20/09/2023 | 240 |
532 | Nguyễn Thị Thu | | SGKM-00230 | Lịch sử và địa lý 7 | VŨ MINH GIANG- NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 20/09/2023 | 240 |
533 | Nguyễn Thị Thu | | STK LS-00226 | Tuyển tập 20 năm đề thi OLIMPIC 30 tháng 4 lịch sử 11 | Phạm Thị Trâm | 20/09/2023 | 240 |
534 | Nguyễn Thị Thu Nga | 8 A | STTV-00441 | Có mẹ trong cuộc đời này | Phong Điệp | 05/01/2024 | 133 |
535 | Nguyễn Thị Thu Nga | 8 A | STTV-00318 | Một đời đáng giá đừng sống qua loa | Tinh vân | 06/12/2023 | 163 |
536 | Nguyễn Thị Thu Nga | 8 A | STTV-00538 | Nâng lên được, đặt xuống được | Trương Di | 23/04/2024 | 24 |
537 | Nguyễn Thị Thu Phương | 6 A | STK LS-000137 | Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỉ XX(1946-2000) | Nguyễn Anh Thái | 06/05/2024 | 11 |
538 | Nguyễn Thị Thu Phương | 6 A | STK LS-000200 | Danh tướng Việt Nam(t3) | Nguyễn Khắc Thuần | 07/05/2024 | 10 |
539 | Nguyễn Thị Tuệ Nhi | 8 B | STK SH-00173 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 9 | Phan Khắc Nghệ | 16/10/2023 | 214 |
540 | Nguyễn Thu Vân | 6 C | STTV-00344 | Sống thật bao nhiêu hạnh phúc bấy nhiêu | David | 22/11/2023 | 177 |
541 | Nguyễn Thu Vân | 6 C | STTV-00533 | Nguyên tắc kỷ luật bản thân | Peter Hollins | 22/11/2023 | 177 |
542 | Nguyễn Thục Uyên | 9 C | STK V-00910 | Hướng dẫn làm các dạng bài văn lớp 6 | Lê Nga | 16/10/2023 | 214 |
543 | Nguyễn Thục Uyên | 9 C | STK V-00903 | Nâng cao năng lực và phát triển kĩ năng làm văn học sinh giỏi( dùng cho THCS và THPT) | Nguyễn Thành Huân | 16/10/2023 | 214 |
544 | Nguyễn Thục Uyên | 9 C | STK V-00913 | Các chuyên đề Lí luận văn học | Nguyễn Ngọc Anh | 16/10/2023 | 214 |
545 | Nguyễn Thục Uyên | 9 C | STK V-00922 | Các chuyên đề Lí luận văn học | Nguyễn Ngọc Anh | 16/10/2023 | 214 |
546 | Nguyễn Thục Uyên | 9 C | STK V-00629 | Chinh phục đề thi 9 vào 10 hệ đại trà và chuyên Ngữ văn | Nguyễn Thị Thủy Anh | 16/10/2023 | 214 |
547 | Nguyễn Thương Huyền | | SGK-01025 | Âm nhạc và Mỹ thuật 8 | Hoàng Long | 21/09/2023 | 239 |
548 | Nguyễn Thương Huyền | | SGK-01019 | Âm nhạc và Mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 21/09/2023 | 239 |
549 | Nguyễn Thương Huyền | | SGK-000599 | Toán 8(t2) | Phan Đức Chính | 21/09/2023 | 239 |
550 | Nguyễn Thương Huyền | | SGK-000583 | Toán 8(t1) | Phan Đức Chính | 21/09/2023 | 239 |
551 | Nguyễn Thương Huyền | | SGK-000619 | Bài tậpToán 8(t2) | Tôn Thân | 21/09/2023 | 239 |
552 | Nguyễn Thương Huyền | | SGK-000615 | Bài tậpToán 8(t1) | Tôn Thân | 21/09/2023 | 239 |
553 | Nguyễn Thương Huyền | | SGK-000849 | Toán 9(t1) | Phan Đức Chính | 21/09/2023 | 239 |
554 | Nguyễn Thương Huyền | | SGK-000873 | Bài tập Toán 9(t1) | Tôn Thân | 21/09/2023 | 239 |
555 | Nguyễn Thương Huyền | | SGK-000891 | Bài tập Toán 9(t2) | Tôn Thân | 21/09/2023 | 239 |
556 | Nguyễn Thương Huyền | | SGK-000890 | Bài tập Toán 9(t2) | Tôn Thân | 21/09/2023 | 239 |
557 | Nguyễn Thương Huyền | | SGKM-00595 | Âm nhạc 9- CTST | Hồ Ngọc Khải | 27/02/2024 | 80 |
558 | Nguyễn Thương Huyền | | SGKM-00600 | Âm nhạc 9- Cánh Diều | ĐỖ THANH HIÊN | 27/02/2024 | 80 |
559 | Nguyễn Thương Huyền | | SGKM-00594 | Âm nhạc 9- KNTT | Hoàng Long | 27/02/2024 | 80 |
560 | Nguyễn Thương Huyền | | SGKM-00433 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 20/09/2023 | 240 |
561 | Nguyễn Thương Huyền | | SGKM-00319 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2023 | 248 |
562 | Nguyễn Thùy Lâm | 6 C | STTV-00335 | Bí quyết học nhanh nhớ lâu | JONATHAN HANCOCK | 03/01/2024 | 135 |
563 | Nguyễn Thùy Lâm | 6 C | STTV-00567 | Tình yêu đồng hành | Đoàn Thị Khánh | 24/01/2024 | 114 |
564 | Nguyễn Thùy Lâm | 6 C | STTV-00320 | Chiến thắng con quỷ trong bạn | Thanh Minh | 24/01/2024 | 114 |
565 | Nguyễn Thùy Trang | 6 B | STTV-00568 | Tình yêu đồng hành | Đoàn Thị Khánh | 30/10/2023 | 200 |
566 | Nguyễn Tiến Thành | | SNV-01386 | Sách Giáo viên Toán 8 | Hà Huy Khoát | 13/09/2023 | 247 |
567 | Nguyễn Tiến Thành | | SGKM-00491 | Bài tập Toán 8(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 240 |
568 | Nguyễn Tiến Thành | | SGKM-00484 | Toán 8(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 240 |
569 | Nguyễn Tiến Thành | | SGKM-00474 | Toán 8(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 240 |
570 | Nguyễn Tiến Thành | | SGKM-00485 | Bài tập Toán 8(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 20/09/2023 | 240 |
571 | Nguyễn Tiến Thành | | SNV-01471 | Sách Giáo viên Toán 8 | Hà Huy Khoát | 20/09/2023 | 240 |
572 | Nguyễn Tiến Thành | | SNV-01487 | Nâng cao năng lực, phẩm chất người thầy, người giáo viên chủ nhiệm... | Đặng Quốc Bảo | 20/09/2023 | 240 |
573 | Nguyễn Trần Bảo Thanh | 6 C | STTV-00026 | Harry potter | Rowling | 28/11/2023 | 171 |
574 | Nguyễn Trần Bảo Thanh | 6 C | STKTA-00242 | Tài liệu luyện chứng chỉ FCE (practice 2) | NGUYỄN TRUNG TÁNH | 28/11/2023 | 171 |
575 | Nguyễn Trần Hải Anh | 6 B | STTV-00407 | Rèn luyện kỹ năng phát triển bản thân | Scott h.young | 06/12/2023 | 163 |
576 | Nguyễn Võ Minh Long | 7 C | STTV-00551 | Tuyển tập Nam Cao | Nam Cao | 18/10/2023 | 212 |
577 | Nguyễn Xuân Trưởng | | SGKM-00388 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8- Cánh diều | Đinh Quang BáoMai Sĩ Tuấn | 12/09/2023 | 248 |
578 | Nguyễn Xuân Trưởng | | SGKM-00381 | Khoa học tự nhiên 8- Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 12/09/2023 | 248 |
579 | Nguyễn Xuân Trưởng | | STK VL-000099 | Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Vật lí | Nguyễn Quang Hậu | 25/09/2023 | 235 |
580 | Nguyễn Xuân Trưởng | | STK VL-000057 | Bài tập nâng cao Vật lí 8 | Lê Thanh Hải | 25/09/2023 | 235 |
581 | Nguyễn Xuân Trưởng | | SGK-01032 | Công nghệ công nghiệp 8 | Hoàng Long- Đàm Luyện | 25/09/2023 | 235 |
582 | Nguyễn Xuân Trưởng | | SGK-01040 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 25/09/2023 | 235 |
583 | Nguyễn Xuân Trưởng | | SGK-01039 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 25/09/2023 | 235 |
584 | Nguyễn Xuân Trưởng | | SGK-01044 | Bài tập Vật lí 8 | Nguyễn Đức Thâm | 25/09/2023 | 235 |
585 | Nguyễn Xuân Trưởng | | SGK-01041 | Bài tập Vật lí 9 | Bùi Gia Thịnh | 25/09/2023 | 235 |
586 | Nguyễn Xuân Trưởng | | SGKM-00208 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/09/2023 | 235 |
587 | Nguyễn Xuân Trưởng | | SGKM-00214 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/09/2023 | 235 |
588 | Nguyễn Xuân Trưởng | | SGKM-00377 | Khoa học tự nhiên 7- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 25/09/2023 | 235 |
589 | Phạm Anh Tuấn | 6 A | 58-00531 | Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban Phần 3 | J.K. ROWLING | 27/11/2023 | 172 |
590 | Phạm Bảo Anh | 6 C | STK T-00478 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6 | Trần Thị Vân Anh | 22/11/2023 | 177 |
591 | Phạm Bảo Anh | 6 C | STTV-00545 | Cân bằng cảm xúc cả lức bão giông | Richard Nicholls | 25/10/2023 | 205 |
592 | Phạm Đình Linh | | SGKM-00336 | Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 20/09/2023 | 240 |
593 | Phạm Đình Linh | | SGKM-00335 | Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 20/09/2023 | 240 |
594 | Phạm Đình Linh | | SGK-01026 | Âm nhạc và Mỹ thuật 8 | Hoàng Long | 20/09/2023 | 240 |
595 | Phạm Đình Linh | | SGK-01020 | Âm nhạc và Mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 20/09/2023 | 240 |
596 | Phạm Đình Linh | | SGKM-00395 | Mĩ thuật 8 KNTT | Đinh Gia Lê | 12/09/2023 | 248 |
597 | Phạm Đức Lâm | 8 A | STK SH-00205 | Bài giảng và lời giải chi tiết Sinh học 9 | Phan Khắc Nghệ | 28/03/2024 | 50 |
598 | Phạm Đức Lâm | 8 A | STTV-00427 | Chiến binh cầu vồng | Andrea Hirata | 23/04/2024 | 24 |
599 | Phạm Đức Lâm | 8 A | STK SH-000157 | Bài tập Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 23/04/2024 | 24 |
600 | Phạm Khánh Chi | 7 A | STTV-00313 | Cho ước mơ đôi cánh tự do | Tần Văn Quân | 05/12/2023 | 164 |
601 | Phạm Khánh Chi | 7 A | STTV-00307 | Đừng vì vẻ ngoài mà lướt qua nhau | Tần Văn Quân | 05/12/2023 | 164 |
602 | Phạm Khánh Nam | 6 A | STTV-00030 | Câu đố tuổi thơ | Lê Thị Lệ Hằng | 24/04/2024 | 23 |
603 | Phạm Mai Phương | 8 A | STK SH-00189 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Sinh học | Lê Thị Hà | 16/10/2023 | 214 |
604 | Phạm Minh Nghĩa | 6 B | STK T-00643 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 6 | Vũ Dương Thụy | 24/11/2023 | 175 |
605 | Phạm Ngọc Anh | 6 B | STK V-000482 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 30/10/2023 | 200 |
606 | Phạm Ngọc Anh | 6 B | STTV-00513 | Đất rừng phương nam | Đoàn Giỏi | 30/10/2023 | 200 |
607 | Phạm Ngọc Anh | 6 B | STK V-00677 | Khám phá siêu tư duy MIND MAP Ngữ văn 8( Tiếng Việt- Tập làm văn, Văn bản văn học) | PHAN THẾ HOÀI | 25/10/2023 | 205 |
608 | Phạm Ngọc Bảo Linh | 6 C | 58-00536 | Harry Potter và hội phượng hoàng Phần 5 | J.K. ROWLING | 18/10/2023 | 212 |
609 | Phạm Thanh Khánh Huyền | 7 B | STTV-00400 | 999 lá thư gửi cho chính mình | Miêu Công Tử | 12/04/2024 | 35 |
610 | Phạm Thị Hà Hải | 6 C | STTV-00390 | Kiên trì ắt được đền đáp | Nhiều tác giả | 03/04/2024 | 44 |
611 | Phạm Thị Hà Hải | 6 C | STKTA-00199 | 100 đề tiếng Anh 6 | Nguyễn Thanh Hoàng | 15/11/2023 | 184 |
612 | Phạm Thị Hà Hải | 6 C | STK T-00494 | Một trăm đề kiểm tra Toán 6 | Nguyễn Đức Tấn | 15/11/2023 | 184 |
613 | Phạm Thị Liên | | SNV-01237 | Sách Giáo viên Toán 8 | Hà Huy Khoát | 13/09/2023 | 247 |
614 | Phạm Thị Liên | | STK T-00645 | 36 đề ôn luyện cuối tuần Toán 6 | Vũ Dương Thụy | 25/09/2023 | 235 |
615 | Phạm Thị Liên | | STK T-00491 | Một trăm đề kiểm tra Toán 6 | Nguyễn Đức Tấn | 25/09/2023 | 235 |
616 | Phạm Thị Liên | | STK T-00525 | 500 bài toán chọn lọc Số học 6 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 25/09/2023 | 235 |
617 | Phạm Thị Liên | | STK T-00521 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 25/09/2023 | 235 |
618 | Phạm Thị Liên | | STK T-00593 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 6( t1) | Tôn Thân | 25/09/2023 | 235 |
619 | Phạm Thị Liên | | STK T-00594 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 6( t2) | Tôn Thân | 25/09/2023 | 235 |
620 | Phạm Thị Liên | | STK HH-000027 | Rèn luyện ký năng giải toán Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 25/09/2023 | 235 |
621 | Phạm Thị Liên | | STK HH-000102 | Nâng cao và phát triển hóa học 8 | Nguyễn Cương | 25/09/2023 | 235 |
622 | Phạm Thị Liên | | SGK-001079 | Bài tập Toán 6( t1) | Tôn Thân | 25/09/2023 | 235 |
623 | Phạm Thị Liên | | SGK-001084 | Bài tập Toán 7( t2) | Tôn Thân | 25/09/2023 | 235 |
624 | Phạm Thị Thanh Thảo | 9 A | STTV-00356 | Phương pháp ghi chú sáng tạo bằng hình ảnh | Chiêm Tây | 28/12/2023 | 141 |
625 | Phạm Thị Thanh Thảo | 9 A | STK V-000472 | Thần thoại Hy Lạp | Trung Điệp | 28/12/2023 | 141 |
626 | Phạm Thị Thanh Thảo | 9 A | STK V-00764 | Cơ sở lý luận văn học | Đỗ Văn Khang | 30/01/2024 | 108 |
627 | Phạm Thị Thảo Nhi | 6 C | STK LS-00215 | Để học tốt Lịch sử 8 | Đoàn Công Tương | 24/04/2024 | 23 |
628 | Phạm Thị Yến Nhi | 6 A | STTV-00376 | Muốn lười phải khôn | Jim Randel | 05/04/2024 | 42 |
629 | Phạm Thị Yến Nhi | 6 A | STTV-00419 | 1001 bí quyết dành cho tuổi học trò | Hoàng Anh Tú | 20/12/2023 | 149 |
630 | Phạm Trường Giang | 6 C | STK PL-000087 | Luật khiếu nại tố cáo | Bộ giáo dục | 24/01/2024 | 114 |
631 | Phạm Trường Giang | 6 C | STTV-00384 | Bài học diệu kỳ từ chiếc xe rác | David j Pollay | 24/01/2024 | 114 |
632 | Phạm Trường Giang | 6 C | STK PL-000001 | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Luật Hôn nhân và gia đình | Nguyễn Thành Long | 24/01/2024 | 114 |
633 | Phan Như Ngọc | 6 A | STTV-00336 | Bí quyết học nhanh nhớ lâu | JONATHAN HANCOCK | 05/12/2023 | 164 |
634 | Phan Vũ Minh | 6 B | STK T-00591 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 6( t1) | Tôn Thân | 24/11/2023 | 175 |
635 | Quách Thị Hương | | SNV-01162 | Sách Giáo viên Toán 8 | Hà Huy Khoát | 12/09/2023 | 248 |
636 | Quách Thị Hương | | SGKM-00006 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 252 |
637 | Quách Thị Hương | | STKTA-00257 | 1500 STRUCTURED TETS (1,2,3) | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
638 | Quách Thị Hương | | SGK-01054 | Sách bài tập Tiếng Anh 7(T1) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 25/09/2023 | 235 |
639 | Quách Thị Hương | | SGK-01055 | Sách học sinh Tiếng Anh 7(T1) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 25/09/2023 | 235 |
640 | Quách Thị Hương | | SGK-01053 | Sách bài tập Tiếng Anh 7(T2) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 25/09/2023 | 235 |
641 | Quách Thị Hương | | SGK-01056 | Sách học sinh Tiếng Anh 7(T2) (Theo chương trình mới) | Hoàng Văn Vân | 25/09/2023 | 235 |
642 | Quách Thị Hương | | STKTA-00310 | Củng cố ôn luyện tiếng Anh 9 (t1) | BÙI VĂN VINH | 25/09/2023 | 235 |
643 | Quách Thị Hương | | STKTA-00252 | FET testbuilder | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
644 | Quách Thị Hương | | STKTA-00244 | WRITING (1,2,3)- Teachr"s | NGUYỄN TRUNG TÁNH | 25/09/2023 | 235 |
645 | Quách Thị Hương | | STKTA-00230 | Hướng dẫn ôn luyện vào lớp 10 THPT môn Tiếng Anh | Bùi Văn Khiết | 25/09/2023 | 235 |
646 | Quách Thị Hương | | STKTA-00251 | FET testbuilder | NGUYỄN THI VAN | 25/09/2023 | 235 |
647 | Quách Thị Hương | | STKTA-00312 | Củng cố ôn luyện tiếng Anh 9 (t2) ( Sách học sinh) | BÙI VĂN VINH | 25/09/2023 | 235 |
648 | Sầm Như Quỳnh | 6 A | STK DD-000116 | Đường Bác Hồ chúng ta đi | Hoàng Quốc Việt | 06/05/2024 | 11 |
649 | Sầm Như Quỳnh | 6 A | STK DD-000123 | Bác Hồ với nhân sĩ trí thức | Trần Đương | 06/05/2024 | 11 |
650 | Sầm Như Quỳnh | 6 A | STK DD-000124 | Chiếc áo Bác Hồ | Ngọc Châu | 06/05/2024 | 11 |
651 | Tạ Nam Phong | 6 C | STTV-00534 | Ngoài vùng sợ hãi có gì vui | Koichi hon da | 18/10/2023 | 212 |
652 | Tăng Nguyễn Hà Vy | 8 B | STTV-00331 | Bí mật | Phonda byrne | 21/03/2024 | 57 |
653 | Tăng Nguyễn Hà Vy | 8 B | 58-00547 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về Giáo dục và Đào tạo | PHẠM NGỌC ANH | 21/03/2024 | 57 |
654 | Tăng Thị Lương | | SGKM-00097 | Toán 6(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2023 | 235 |
655 | Tăng Thị Lương | | SGKM-00255 | Bài tập Toán 7(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2023 | 235 |
656 | Tăng Thị Lương | | SGKM-00248 | Bài tập Toán 7(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2023 | 235 |
657 | Tăng Thị Lương | | SGKM-00263 | Toán 7(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2023 | 235 |
658 | Tăng Thị Lương | | SGKM-00315 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/09/2023 | 235 |
659 | Tăng Thị Lương | | SGKM-00096 | Toán 6(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2023 | 235 |
660 | Tăng Thị Lương | | SGKM-00103 | Bài tập Toán 6(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2023 | 235 |
661 | Tăng Thị Lương | | SGKM-00107 | Bài tập Toán 6(t2) | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2023 | 235 |
662 | Tăng Thị Lương | | SGKM-00259 | Toán 7(t1) | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2023 | 235 |
663 | Tăng Thị Lương | | SGKM-00419 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 20/09/2023 | 240 |
664 | Tăng Thị Ngọc Minh | 8 A | STK LS-000056 | Tiến trình lịch sử Việt Nam | Nguyễn Quang Ngọc | 21/02/2024 | 86 |
665 | Tăng Thị Ngọc Minh | 8 A | STK LS-000070 | Các cuộc chiến tranh lớn trong lịch sử | Phan Ngọc Liên | 21/02/2024 | 86 |
666 | Tăng Thị Ngọc Minh | 8 A | LS-00250 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử theo chủ đề | Trương Ngọc Thơi | 21/02/2024 | 86 |
667 | Trịnh Thị Hà Linh | 6 B | STTV-00326 | Không sợ đêm đen bởi trong lòng có ánh sáng | Mễ Tô | 30/10/2023 | 200 |
668 | Trương Thị Xuân Huệ | 7 A | STTV-00454 | Hãy tin vào chính mình! | Margie wrrell | 05/12/2023 | 164 |
669 | Trương Thị Xuân Huệ | 7 A | STTV-00341 | Khéo ăn nói sẽ có được thiên hạ | Trác Nhã | 05/12/2023 | 164 |
670 | Vũ Bảo Uyên Nhi | 6 B | STTV-00530 | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi | Andew M | 30/10/2023 | 200 |
671 | Vũ Hoài Anh | 6 A | STK T-00493 | Một trăm đề kiểm tra Toán 6 | Nguyễn Đức Tấn | 30/10/2023 | 200 |
672 | Vũ Hoàng | 6 C | STTV-00474 | 20-30 tuổi càng nhiều cố gắng, càng lắm may mắn | Liêu Trí Dũng | 01/03/2024 | 77 |
673 | Vũ Hoàng | 6 C | STTV-00238 | Hạt giống tâm hồn | Thu Hằng | 01/03/2024 | 77 |
674 | Vũ Minh Phương | 8 A | STK V-00626 | Tuyển tập 15 năm tạp chí văn học TT( t2) đi tìm vẻ đẹp văn chương | Thân Phương Thu | 16/04/2024 | 31 |
675 | Vũ Minh Phương | 8 A | STK V-00892 | Cách làm các dạng Nghị luận Văn học 9 | Lê Nga | 26/02/2024 | 81 |
676 | Vũ Minh Phương | 8 A | STK V-00895 | Chinh phục kỳ thi vào lớp 110 chuyên môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Bích Dậu | 26/02/2024 | 81 |
677 | Vũ Nguyễn Minh Châu | 6 B | STTV-00512 | Đất rừng phương nam | Đoàn Giỏi | 30/10/2023 | 200 |
678 | Vũ Nguyễn Minh Châu | 6 B | STTV-00570 | Hình thành cơ sở viết văn | Đoàn Thị Khánh | 30/10/2023 | 200 |
679 | Vũ Phạm Khánh Vân | 6 C | STK DD-000135 | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhiều tác giả | 08/11/2023 | 191 |
680 | Vũ Phạm Khánh Vân | 6 C | 58-00534 | Harry Potter và chiếc cốc lửa Phần 4 | J.K. ROWLING | 08/11/2023 | 191 |
681 | Vũ Thị Thùy An | 9 C | STK V-00883 | Bình giảng văn 9 | Vũ Dương Thụy | 18/10/2023 | 212 |
682 | Vũ Thị Thùy An | 9 C | STK V-00750 | Một trăm mười đề thi học sinh giỏi Lớp 9 môn Ngữ văn (soạn theo cấu trúc mới) | Nguyễn Thị Nga | 20/09/2023 | 240 |
683 | Vũ Thị Thùy An | 9 C | STK T-000248 | Đề tuyển sinh lớp 10 môn Toán | Hà Nghĩa Anh | 20/09/2023 | 240 |
684 | Vũ Thị Thùy An | 9 C | STK T-00508 | Một trăm đề kiểm tra Toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 20/09/2023 | 240 |
685 | Vũ Tiến Công | | SGKM-00469 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm 8 | LƯU THU THỦY | 12/09/2023 | 248 |
686 | Vũ Tiến Công | | SGKM-00463 | Hoạt động trải nghiệm 8 | LƯU THU THỦY | 12/09/2023 | 248 |
687 | Vũ Tiến Công | | SNV-01456 | Sách Giáo viên Hoạt động trải nghiệm 8 | Lưu Thu Thủy | 13/09/2023 | 247 |
688 | Vũ Tiến Công | | SNV-01482 | Hiệu trưởng lãnh đạo- quản lí- quản trị nhà trường hiệu quả | Đặng Quốc Bảo | 13/09/2023 | 247 |